Brand Logo
  • Bible
  • Resources
  • Plans
  • Contact Us
  • Install App
  • Bible
  • Search
  • Exegesis
  • Parallel Verses
Account
SystemLightDark简体中文香港繁體台灣繁體English
Donate
4:16 VCB
Parallel Verses
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ít-ra-ên ngoan cố như bò cái tơ bất trị. Vậy Chúa Hằng Hữu có thể nuôi nó như chiên con trong đồng cỏ xanh tươi không?
  • 新标点和合本 - 以色列倔强, 犹如倔强的母牛; 现在耶和华要放他们, 如同放羊羔在宽阔之地。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 以色列倔强, 犹如倔强的母牛; 现在耶和华能牧放他们, 如在宽阔之地牧放羔羊吗?
  • 和合本2010(神版-简体) - 以色列倔强, 犹如倔强的母牛; 现在耶和华能牧放他们, 如在宽阔之地牧放羔羊吗?
  • 当代译本 - 以色列桀骜不驯, 如同桀骜不驯的母牛。 耶和华怎能牧养他们, 如同在草场上牧养羊羔呢?
  • 圣经新译本 - 以色列倔强, 好像倔强的母牛, 现在耶和华怎样牧放他们, 好像牧放宽阔草场上的羊羔呢?
  • 现代标点和合本 - 以色列倔犟, 犹如倔犟的母牛, 现在耶和华要放他们, 如同放羊羔在宽阔之地。
  • 和合本(拼音版) - 以色列倔强, 犹如倔强的母牛; 现在耶和华要放他们, 如同放羊羔在宽阔之地。
  • New International Version - The Israelites are stubborn, like a stubborn heifer. How then can the Lord pasture them like lambs in a meadow?
  • New International Reader's Version - The people of Israel are stubborn. They are as stubborn as a young cow. So how can I take care of them like lambs in a meadow?
  • English Standard Version - Like a stubborn heifer, Israel is stubborn; can the Lord now feed them like a lamb in a broad pasture?
  • New Living Translation - Israel is stubborn, like a stubborn heifer. So should the Lord feed her like a lamb in a lush pasture?
  • Christian Standard Bible - For Israel is as obstinate as a stubborn cow. Can the Lord now shepherd them like a lamb in an open meadow?
  • New American Standard Bible - Since Israel is stubborn Like a stubborn cow, Will the Lord now pasture them Like a lamb in a large field?
  • New King James Version - “For Israel is stubborn Like a stubborn calf; Now the Lord will let them forage Like a lamb in open country.
  • Amplified Bible - For Israel is stubborn, Like a stubborn heifer. Can the Lord now pasture them Like a lamb in a large field?
  • American Standard Version - For Israel hath behaved himself stubbornly, like a stubborn heifer: now will Jehovah feed them as a lamb in a large place.
  • King James Version - For Israel slideth back as a backsliding heifer: now the Lord will feed them as a lamb in a large place.
  • New English Translation - Israel has rebelled like a stubborn heifer! Soon the Lord will put them out to pasture like a lamb in a broad field!
  • World English Bible - For Israel has behaved extremely stubbornly, like a stubborn heifer. Then how will Yahweh feed them like a lamb in a meadow.
  • 新標點和合本 - 以色列倔強, 猶如倔強的母牛; 現在耶和華要放他們, 如同放羊羔在寬闊之地。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 以色列倔強, 猶如倔強的母牛; 現在耶和華能牧放他們, 如在寬闊之地牧放羔羊嗎?
  • 和合本2010(神版-繁體) - 以色列倔強, 猶如倔強的母牛; 現在耶和華能牧放他們, 如在寬闊之地牧放羔羊嗎?
  • 當代譯本 - 以色列桀驁不馴, 如同桀驁不馴的母牛。 耶和華怎能牧養他們, 如同在草場上牧養羊羔呢?
  • 聖經新譯本 - 以色列倔強, 好像倔強的母牛, 現在耶和華怎樣牧放他們, 好像牧放寬闊草場上的羊羔呢?
  • 呂振中譯本 - 唉, 以色列 倔強, 猶如倔強母牛; 現在永恆主要牧養他們 像 牧養 羔羊在寬闊之地麼?
  • 現代標點和合本 - 以色列倔犟, 猶如倔犟的母牛, 現在耶和華要放他們, 如同放羊羔在寬闊之地。
  • 文理和合譯本 - 蓋以色列倔強、若桀驁之牝犢、今耶和華豈牧之、如牧羔羊於廣處乎、
  • 文理委辦譯本 - 以色列族若崛強之牛、退縮不前、我耶和華必放之曠野、若無牧之羔、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 以色列 族倔強、若倔強之牝牛、今主將牧之、若羊於廣闊之處、
  • Nueva Versión Internacional - Israel es tan indómito como una novilla. ¿Cómo podrá el Señor pastorearlos en campo abierto, como a corderos?
  • 현대인의 성경 - 이스라엘 백성이 고집 센 어린 암소같이 완강한데 내가 어떻게 그들을 목장의 어린 양들처럼 먹일 수 있겠느냐?
  • Новый Русский Перевод - Израильтяне упираются, как упрямая телица. Как же тогда Господь сможет пасти их, словно овец на просторном пастбище?
  • Восточный перевод - Исраильтяне упираются, как упрямая телица. Как же тогда Вечный сможет пасти их, словно овец на просторном пастбище?
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Исраильтяне упираются, как упрямая телица. Как же тогда Вечный сможет пасти их, словно овец на просторном пастбище?
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Исроильтяне упираются, как упрямая телица. Как же тогда Вечный сможет пасти их, словно овец на просторном пастбище?
  • La Bible du Semeur 2015 - Car comme une vache rétive, ╵Israël est rétif. Croyez-vous maintenant ╵que l’Eternel les fera paître comme un troupeau d’agneaux ╵dans de vastes prairies ?
  • リビングバイブル - イスラエルは若い雌牛のように扱いにくく、 主が草の生い茂る牧場へ連れて行こうとしても、 少しも言うことを聞かない。 ユダよ、そのようになるな。
  • Nova Versão Internacional - Os israelitas são rebeldes como bezerra indomável. Como pode o Senhor apascentá-los como cordeiros na campina?
  • Hoffnung für alle - Das Volk Israel ist widerspenstig wie eine störrische Kuh. Soll ich sie etwa auf freiem Feld weiden lassen wie ein sanftes Lamm?
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ชนอิสราเอลดื้อ เหมือนวัวสาวที่ดื้อรั้น แล้วองค์พระผู้เป็นเจ้าจะทรงเลี้ยงดูเขา เหมือนลูกแกะในทุ่งหญ้าได้อย่างไร?
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - อิสราเอล​หัวรั้น​เหมือน​ลูก​โค​ตัว​เมีย ฉะนั้น​แล้ว พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​ยัง​จะ​ให้​พวก​เขา​เล็ม​หญ้า อยู่​ใน​ทุ่ง​หญ้า​เหมือน​ลูก​แกะ​ได้​อย่าง​ไร
Cross Reference
  • Y-sai 7:21 - Trong ngày ấy, người làm nông chỉ có thể nuôi một con bò và hai con chiên hoặc dê.
  • Y-sai 7:22 - Tuy nhiên, sẽ có đủ sữa cho mọi người vì chỉ còn vài người sót lại trong xứ. Họ sẽ ăn toàn sữa đông và mật.
  • Y-sai 7:23 - Trong ngày ấy, những vườn nho tươi tốt, giá đáng cả 1.000 lạng bạc, sẽ trở nên những mảnh đất hoang vu và gai gốc.
  • Y-sai 7:24 - Toàn bộ đất sẽ trở nên hoang vu và gai gốc, là vùng đất hoang dã để săn bắn.
  • Y-sai 7:25 - Không ai dám đến các ngọn đồi đầy vườn tược xanh tươi trước kia, vì các ngọn đồi nay phủ toàn cỏ dại và gai gốc. Chỉ có bò, chiên, và dê đến gặm cỏ thôi.
  • Giê-rê-mi 14:7 - Dân chúng nói: “Chúa Hằng Hữu, tội lỗi chúng con làm chứng chống lại chúng con, xin Chúa vì Danh Ngài mà hành động. Vì chúng con sa ngã rất nhiều lần và phạm tội phản chống Ngài.
  • Y-sai 5:17 - Trong những ngày ấy, các chiên sẽ tìm những đồng cỏ tốt, những chiên mập béo và dê con sẽ được no tại những nơi hoang tàn.
  • Giê-rê-mi 3:6 - Vào thời cai trị của Vua Giô-si-a, Chúa Hằng Hữu phán bảo tôi: “Con có thấy những tội ác của Ít-ra-ên đã làm không? Như một người vợ phạm tội ngoại tình, Ít-ra-ên đã thờ phượng các thần trên mỗi ngọn đồi và dưới mỗi cây xanh.
  • Giê-rê-mi 3:8 - Nó thấy Ta ly dị Ít-ra-ên bất trung vì tội ngoại tình. Nhưng em gái Giu-đa phản trắc của nó vẫn không sợ, và bây giờ cũng vậy, nó đã bỏ Ta để tiếp tục hành dâm như gái điếm.
  • Ô-sê 11:7 - Dân Ta nhất quyết lìa xa Ta. Chúng gọi Ta là Đấng Tối Cao, nhưng chúng không thật sự tôn trọng Ta.
  • Y-sai 22:18 - cuộn ngươi như quả bóng, và ném ngươi vào vùng đất rộng lớn. Ngươi sẽ chết tại đó, và các chiến mã vinh quang sẽ gãy nát và vô dụng. Ngươi là sự sỉ nhục cho chủ ngươi!’”
  • Lê-vi Ký 26:33 - Ta sẽ phân tán các ngươi khắp thiên hạ, và gươm giáo vẫn bám theo sau các ngươi. Thành phố, đất đai các ngươi bị tàn phá, hoang vu.
  • Giê-rê-mi 5:6 - Vậy bây giờ, sư tử sẽ ra khỏi rừng để tấn công họ; lang sói từ hoang mạc sẽ kéo đến chia mồi. Hùm beo sẽ rình rập gần các thành, để cắn xé những ai liều lĩnh bước ra. Vì tội phản loạn của họ quá lớn, và tội ác họ quá nhiều.
  • Giê-rê-mi 7:24 - Nhưng dân Ta không nghe Ta. Chúng cứ làm theo những gì chúng muốn, cứ thực hiện những dục vọng gian ác và ngoan cố của mình. Chúng cứ đi ngược thay vì phải tiến tới.
  • Giê-rê-mi 3:11 - Rồi Chúa Hằng Hữu phán bảo tôi: “Ngay cả Ít-ra-ên bất trung cũng ít tội hơn Giu-đa phản trắc!
  • 1 Sa-mu-ên 15:11 - “Ta rất tiếc là đã cho Sau-lơ làm vua, vì người đã không vâng lời Ta.” Sa-mu-ên vô cùng đau buồn khi nghe điều này nên ông đã khóc với Chúa Hằng Hữu suốt đêm.
  • Giê-rê-mi 8:5 - Nhưng tại sao dân này cứ tiếp tục đi sâu vào con đường sai lạc? Tại sao người Giê-ru-sa-lem không chịu trở lại?
  • Xa-cha-ri 7:11 - Nhưng tổ tiên các người không vâng lời, cứ bướng bỉnh quay lưng, bịt tai để khỏi nghe lời Ta.
Parallel VersesCross Reference
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ít-ra-ên ngoan cố như bò cái tơ bất trị. Vậy Chúa Hằng Hữu có thể nuôi nó như chiên con trong đồng cỏ xanh tươi không?
  • 新标点和合本 - 以色列倔强, 犹如倔强的母牛; 现在耶和华要放他们, 如同放羊羔在宽阔之地。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 以色列倔强, 犹如倔强的母牛; 现在耶和华能牧放他们, 如在宽阔之地牧放羔羊吗?
  • 和合本2010(神版-简体) - 以色列倔强, 犹如倔强的母牛; 现在耶和华能牧放他们, 如在宽阔之地牧放羔羊吗?
  • 当代译本 - 以色列桀骜不驯, 如同桀骜不驯的母牛。 耶和华怎能牧养他们, 如同在草场上牧养羊羔呢?
  • 圣经新译本 - 以色列倔强, 好像倔强的母牛, 现在耶和华怎样牧放他们, 好像牧放宽阔草场上的羊羔呢?
  • 现代标点和合本 - 以色列倔犟, 犹如倔犟的母牛, 现在耶和华要放他们, 如同放羊羔在宽阔之地。
  • 和合本(拼音版) - 以色列倔强, 犹如倔强的母牛; 现在耶和华要放他们, 如同放羊羔在宽阔之地。
  • New International Version - The Israelites are stubborn, like a stubborn heifer. How then can the Lord pasture them like lambs in a meadow?
  • New International Reader's Version - The people of Israel are stubborn. They are as stubborn as a young cow. So how can I take care of them like lambs in a meadow?
  • English Standard Version - Like a stubborn heifer, Israel is stubborn; can the Lord now feed them like a lamb in a broad pasture?
  • New Living Translation - Israel is stubborn, like a stubborn heifer. So should the Lord feed her like a lamb in a lush pasture?
  • Christian Standard Bible - For Israel is as obstinate as a stubborn cow. Can the Lord now shepherd them like a lamb in an open meadow?
  • New American Standard Bible - Since Israel is stubborn Like a stubborn cow, Will the Lord now pasture them Like a lamb in a large field?
  • New King James Version - “For Israel is stubborn Like a stubborn calf; Now the Lord will let them forage Like a lamb in open country.
  • Amplified Bible - For Israel is stubborn, Like a stubborn heifer. Can the Lord now pasture them Like a lamb in a large field?
  • American Standard Version - For Israel hath behaved himself stubbornly, like a stubborn heifer: now will Jehovah feed them as a lamb in a large place.
  • King James Version - For Israel slideth back as a backsliding heifer: now the Lord will feed them as a lamb in a large place.
  • New English Translation - Israel has rebelled like a stubborn heifer! Soon the Lord will put them out to pasture like a lamb in a broad field!
  • World English Bible - For Israel has behaved extremely stubbornly, like a stubborn heifer. Then how will Yahweh feed them like a lamb in a meadow.
  • 新標點和合本 - 以色列倔強, 猶如倔強的母牛; 現在耶和華要放他們, 如同放羊羔在寬闊之地。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 以色列倔強, 猶如倔強的母牛; 現在耶和華能牧放他們, 如在寬闊之地牧放羔羊嗎?
  • 和合本2010(神版-繁體) - 以色列倔強, 猶如倔強的母牛; 現在耶和華能牧放他們, 如在寬闊之地牧放羔羊嗎?
  • 當代譯本 - 以色列桀驁不馴, 如同桀驁不馴的母牛。 耶和華怎能牧養他們, 如同在草場上牧養羊羔呢?
  • 聖經新譯本 - 以色列倔強, 好像倔強的母牛, 現在耶和華怎樣牧放他們, 好像牧放寬闊草場上的羊羔呢?
  • 呂振中譯本 - 唉, 以色列 倔強, 猶如倔強母牛; 現在永恆主要牧養他們 像 牧養 羔羊在寬闊之地麼?
  • 現代標點和合本 - 以色列倔犟, 猶如倔犟的母牛, 現在耶和華要放他們, 如同放羊羔在寬闊之地。
  • 文理和合譯本 - 蓋以色列倔強、若桀驁之牝犢、今耶和華豈牧之、如牧羔羊於廣處乎、
  • 文理委辦譯本 - 以色列族若崛強之牛、退縮不前、我耶和華必放之曠野、若無牧之羔、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 以色列 族倔強、若倔強之牝牛、今主將牧之、若羊於廣闊之處、
  • Nueva Versión Internacional - Israel es tan indómito como una novilla. ¿Cómo podrá el Señor pastorearlos en campo abierto, como a corderos?
  • 현대인의 성경 - 이스라엘 백성이 고집 센 어린 암소같이 완강한데 내가 어떻게 그들을 목장의 어린 양들처럼 먹일 수 있겠느냐?
  • Новый Русский Перевод - Израильтяне упираются, как упрямая телица. Как же тогда Господь сможет пасти их, словно овец на просторном пастбище?
  • Восточный перевод - Исраильтяне упираются, как упрямая телица. Как же тогда Вечный сможет пасти их, словно овец на просторном пастбище?
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Исраильтяне упираются, как упрямая телица. Как же тогда Вечный сможет пасти их, словно овец на просторном пастбище?
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Исроильтяне упираются, как упрямая телица. Как же тогда Вечный сможет пасти их, словно овец на просторном пастбище?
  • La Bible du Semeur 2015 - Car comme une vache rétive, ╵Israël est rétif. Croyez-vous maintenant ╵que l’Eternel les fera paître comme un troupeau d’agneaux ╵dans de vastes prairies ?
  • リビングバイブル - イスラエルは若い雌牛のように扱いにくく、 主が草の生い茂る牧場へ連れて行こうとしても、 少しも言うことを聞かない。 ユダよ、そのようになるな。
  • Nova Versão Internacional - Os israelitas são rebeldes como bezerra indomável. Como pode o Senhor apascentá-los como cordeiros na campina?
  • Hoffnung für alle - Das Volk Israel ist widerspenstig wie eine störrische Kuh. Soll ich sie etwa auf freiem Feld weiden lassen wie ein sanftes Lamm?
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ชนอิสราเอลดื้อ เหมือนวัวสาวที่ดื้อรั้น แล้วองค์พระผู้เป็นเจ้าจะทรงเลี้ยงดูเขา เหมือนลูกแกะในทุ่งหญ้าได้อย่างไร?
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - อิสราเอล​หัวรั้น​เหมือน​ลูก​โค​ตัว​เมีย ฉะนั้น​แล้ว พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​ยัง​จะ​ให้​พวก​เขา​เล็ม​หญ้า อยู่​ใน​ทุ่ง​หญ้า​เหมือน​ลูก​แกะ​ได้​อย่าง​ไร
  • Y-sai 7:21 - Trong ngày ấy, người làm nông chỉ có thể nuôi một con bò và hai con chiên hoặc dê.
  • Y-sai 7:22 - Tuy nhiên, sẽ có đủ sữa cho mọi người vì chỉ còn vài người sót lại trong xứ. Họ sẽ ăn toàn sữa đông và mật.
  • Y-sai 7:23 - Trong ngày ấy, những vườn nho tươi tốt, giá đáng cả 1.000 lạng bạc, sẽ trở nên những mảnh đất hoang vu và gai gốc.
  • Y-sai 7:24 - Toàn bộ đất sẽ trở nên hoang vu và gai gốc, là vùng đất hoang dã để săn bắn.
  • Y-sai 7:25 - Không ai dám đến các ngọn đồi đầy vườn tược xanh tươi trước kia, vì các ngọn đồi nay phủ toàn cỏ dại và gai gốc. Chỉ có bò, chiên, và dê đến gặm cỏ thôi.
  • Giê-rê-mi 14:7 - Dân chúng nói: “Chúa Hằng Hữu, tội lỗi chúng con làm chứng chống lại chúng con, xin Chúa vì Danh Ngài mà hành động. Vì chúng con sa ngã rất nhiều lần và phạm tội phản chống Ngài.
  • Y-sai 5:17 - Trong những ngày ấy, các chiên sẽ tìm những đồng cỏ tốt, những chiên mập béo và dê con sẽ được no tại những nơi hoang tàn.
  • Giê-rê-mi 3:6 - Vào thời cai trị của Vua Giô-si-a, Chúa Hằng Hữu phán bảo tôi: “Con có thấy những tội ác của Ít-ra-ên đã làm không? Như một người vợ phạm tội ngoại tình, Ít-ra-ên đã thờ phượng các thần trên mỗi ngọn đồi và dưới mỗi cây xanh.
  • Giê-rê-mi 3:8 - Nó thấy Ta ly dị Ít-ra-ên bất trung vì tội ngoại tình. Nhưng em gái Giu-đa phản trắc của nó vẫn không sợ, và bây giờ cũng vậy, nó đã bỏ Ta để tiếp tục hành dâm như gái điếm.
  • Ô-sê 11:7 - Dân Ta nhất quyết lìa xa Ta. Chúng gọi Ta là Đấng Tối Cao, nhưng chúng không thật sự tôn trọng Ta.
  • Y-sai 22:18 - cuộn ngươi như quả bóng, và ném ngươi vào vùng đất rộng lớn. Ngươi sẽ chết tại đó, và các chiến mã vinh quang sẽ gãy nát và vô dụng. Ngươi là sự sỉ nhục cho chủ ngươi!’”
  • Lê-vi Ký 26:33 - Ta sẽ phân tán các ngươi khắp thiên hạ, và gươm giáo vẫn bám theo sau các ngươi. Thành phố, đất đai các ngươi bị tàn phá, hoang vu.
  • Giê-rê-mi 5:6 - Vậy bây giờ, sư tử sẽ ra khỏi rừng để tấn công họ; lang sói từ hoang mạc sẽ kéo đến chia mồi. Hùm beo sẽ rình rập gần các thành, để cắn xé những ai liều lĩnh bước ra. Vì tội phản loạn của họ quá lớn, và tội ác họ quá nhiều.
  • Giê-rê-mi 7:24 - Nhưng dân Ta không nghe Ta. Chúng cứ làm theo những gì chúng muốn, cứ thực hiện những dục vọng gian ác và ngoan cố của mình. Chúng cứ đi ngược thay vì phải tiến tới.
  • Giê-rê-mi 3:11 - Rồi Chúa Hằng Hữu phán bảo tôi: “Ngay cả Ít-ra-ên bất trung cũng ít tội hơn Giu-đa phản trắc!
  • 1 Sa-mu-ên 15:11 - “Ta rất tiếc là đã cho Sau-lơ làm vua, vì người đã không vâng lời Ta.” Sa-mu-ên vô cùng đau buồn khi nghe điều này nên ông đã khóc với Chúa Hằng Hữu suốt đêm.
  • Giê-rê-mi 8:5 - Nhưng tại sao dân này cứ tiếp tục đi sâu vào con đường sai lạc? Tại sao người Giê-ru-sa-lem không chịu trở lại?
  • Xa-cha-ri 7:11 - Nhưng tổ tiên các người không vâng lời, cứ bướng bỉnh quay lưng, bịt tai để khỏi nghe lời Ta.
Bible
Resources
Plans
Donate