Brand Logo
  • Bible
  • Resources
  • Plans
  • Contact Us
  • Install App
  • Bible
  • Search
  • Exegesis
  • Parallel Verses
Account
SystemLightDark简体中文香港繁體台灣繁體English
Donate
43:9 VCB
Parallel Verses
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Con xin bảo lãnh em và chịu hoàn toàn trách nhiệm. Nếu con không đem em về cho cha, con sẽ mang tội với cha suốt đời.
  • 新标点和合本 - 我为他作保;你可以从我手中追讨,我若不带他回来交在你面前,我情愿永远担罪。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我为他担保,你可以从我手中要人,我若不带他回来交在你面前,我就对你永远担当这罪。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我为他担保,你可以从我手中要人,我若不带他回来交在你面前,我就对你永远担当这罪。
  • 当代译本 - 我亲自担保他的安全,你可以向我要人。我若不把他带回来见你,情愿一生担罪。
  • 圣经新译本 - 我愿意亲自担保他的安全,你可以从我手里追回他。如果我不把他带回来给你,交在你面前,我愿终生承担这罪。
  • 中文标准译本 - 我亲自为此担保,你可以从我手中追讨责任。如果我不把他带回来,让他站在你面前,我就在你面前终身担罪。
  • 现代标点和合本 - 我为他作保,你可以从我手中追讨。我若不带他回来交在你面前,我情愿永远担罪。
  • 和合本(拼音版) - 我为他作保,你可以从我手中追讨,我若不带他回来交在你面前,我情愿永远担罪。
  • New International Version - I myself will guarantee his safety; you can hold me personally responsible for him. If I do not bring him back to you and set him here before you, I will bear the blame before you all my life.
  • New International Reader's Version - I myself promise to keep Benjamin safe. You can blame me if I don’t bring him back to you. I’ll set him right here in front of you. If I don’t, you can put the blame on me for the rest of my life.
  • English Standard Version - I will be a pledge of his safety. From my hand you shall require him. If I do not bring him back to you and set him before you, then let me bear the blame forever.
  • New Living Translation - I personally guarantee his safety. You may hold me responsible if I don’t bring him back to you. Then let me bear the blame forever.
  • Christian Standard Bible - I will be responsible for him. You can hold me personally accountable! If I do not bring him back to you and set him before you, I will be guilty before you forever.
  • New American Standard Bible - I myself will take responsibility for him! You may demand him back from me. If I do not bring him back to you and present him to you, then you can let me take the blame forever.
  • New King James Version - I myself will be surety for him; from my hand you shall require him. If I do not bring him back to you and set him before you, then let me bear the blame forever.
  • Amplified Bible - I will be security (a guarantee) for him; you may hold me [personally] responsible for him. If I do not bring him [back] to you and place him [safely] before you, then let me bear the blame before you forever.
  • American Standard Version - I will be surety for him; of my hand shalt thou require him: if I bring him not unto thee, and set him before thee, then let me bear the blame for ever:
  • King James Version - I will be surety for him; of my hand shalt thou require him: if I bring him not unto thee, and set him before thee, then let me bear the blame for ever:
  • New English Translation - I myself pledge security for him; you may hold me liable. If I do not bring him back to you and place him here before you, I will bear the blame before you all my life.
  • World English Bible - I’ll be collateral for him. From my hand will you require him. If I don’t bring him to you, and set him before you, then let me bear the blame forever;
  • 新標點和合本 - 我為他作保;你可以從我手中追討,我若不帶他回來交在你面前,我情願永遠擔罪。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我為他擔保,你可以從我手中要人,我若不帶他回來交在你面前,我就對你永遠擔當這罪。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我為他擔保,你可以從我手中要人,我若不帶他回來交在你面前,我就對你永遠擔當這罪。
  • 當代譯本 - 我親自擔保他的安全,你可以向我要人。我若不把他帶回來見你,情願一生擔罪。
  • 聖經新譯本 - 我願意親自擔保他的安全,你可以從我手裡追回他。如果我不把他帶回來給你,交在你面前,我願終生承擔這罪。
  • 呂振中譯本 - 我,我為他擔保;你可以從我手裏追討。我若不帶他來給你,使他站在你面前,我就永遠是你的罪人。
  • 中文標準譯本 - 我親自為此擔保,你可以從我手中追討責任。如果我不把他帶回來,讓他站在你面前,我就在你面前終身擔罪。
  • 現代標點和合本 - 我為他作保,你可以從我手中追討。我若不帶他回來交在你面前,我情願永遠擔罪。
  • 文理和合譯本 - 我敢保之、惟我是問、如不攜歸、置於爾前、我畢生負咎、
  • 文理委辦譯本 - 我保幼弟、其責在我、如不攜歸、置於爾前、我畢生負疚。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我願保之、爾惟我是問、若不攜之歸、置於爾前、則我畢生負疚於爾前、
  • Nueva Versión Internacional - Yo te respondo por su seguridad; a mí me pedirás cuentas. Si no te lo devuelvo sano y salvo, yo seré el culpable ante ti para toda la vida.
  • 현대인의 성경 - 내가 목숨을 걸고 그의 안전을 보장합니다. 그에 대한 책임은 내가 지겠습니다. 내가 만일 무사히 그를 데리고 와서 아버지 앞에 두지 않으면 내가 평생 동안 그 죄의 대가를 치르겠습니다.
  • Новый Русский Перевод - Я лично буду за него порукой; с меня лично ты спросишь за него. Если я не приведу его к тебе и не поставлю здесь перед тобой, я буду виноват перед тобой до самой смерти.
  • Восточный перевод - Я лично буду за него порукой; с меня лично ты спросишь за него. Если я не приведу его к тебе и не поставлю здесь перед тобой, я буду виноват перед тобой до самой смерти.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Я лично буду за него порукой; с меня лично ты спросишь за него. Если я не приведу его к тебе и не поставлю здесь перед тобой, я буду виноват перед тобой до самой смерти.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Я лично буду за него порукой; с меня лично ты спросишь за него. Если я не приведу его к тебе и не поставлю здесь перед тобой, я буду виноват перед тобой до самой смерти.
  • La Bible du Semeur 2015 - Je le prends sous ma responsabilité, tu m’en demanderas compte. Si je ne te le ramène pas, si je ne le fais pas revenir là, devant toi, je serai pour toujours coupable envers toi.
  • リビングバイブル - 弟の安全は私が保証します。万一のことがあったら責任を負います。
  • Nova Versão Internacional - Eu me comprometo pessoalmente pela segurança dele; podes me considerar responsável por ele. Se eu não o trouxer de volta e não o colocar bem aqui na tua presença, serei culpado diante de ti pelo resto da minha vida.
  • Hoffnung für alle - Ich übernehme für ihn die volle Verantwortung. Wenn ich ihn dir nicht gesund zurückbringe, will ich mein Leben lang die Schuld dafür tragen!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ตัวข้าเองจะรับประกันความปลอดภัยของเขา ให้พ่อถือว่าข้าเป็นผู้รับผิดชอบเขาเอง ถ้าข้าพาเขากลับมาให้พ่อเห็นหน้าไม่ได้ ก็ขอให้เป็นตราบาปติดตัวข้าไปตลอดชีวิต
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ลูก​จะ​เป็น​ประกัน​ตัว​เขา พร้อม​กับ​จะ​รับ​ผิดชอบ​แทน​เขา​เอง ถ้า​ลูก​ไม่​พา​เขา​กลับ​มา​ให้​พ่อ และ​มา​ให้​ยืน​ตรง​หน้า​พ่อ ลูก​ก็​ยินดี​รับผิด​ไป​ตลอด​ชีวิต
Cross Reference
  • Lu-ca 11:50 - Thế hệ các ông phải chịu trách nhiệm về máu các tiên tri của Đức Chúa Trời đổ ra từ thuở sáng tạo trời đất đến nay,
  • Sáng Thế Ký 9:5 - Ta chắc chắn sẽ đòi máu của sinh mạng con hoặc từ nơi thú vật, hoặc từ tay người, hoặc nơi tay của anh em con.
  • Thi Thiên 119:122 - Xin đưa tay phù trì đầy tớ Chúa. Đừng để cho bọn cường bạo áp bức!
  • Ê-xê-chi-ên 33:6 - Nếu người canh gác thấy kẻ thù đến, nhưng không thổi kèn báo động cho dân chúng, thì người ấy phải chịu trách nhiệm về tình trạng của dân. Dân chúng sẽ chết trong tội lỗi mình, nhưng Ta sẽ quy trách nhiệm cho người canh gác về cái chết của dân chúng.’
  • Ê-xê-chi-ên 3:20 - Nếu một người công chính từ bỏ đường công chính của mình mà phạm tội thì Ta sẽ đặt chướng ngại trong đường người đó, nó sẽ chết. Nếu con không cảnh báo nó, nó sẽ chết trong tội lỗi mình. Những việc công chính ngày trước không thể cứu nó, con phải chịu trách nhiệm về cái chết của nó.
  • 1 Các Vua 1:21 - Còn nếu cứ để thế này, đến ngày vua an giấc với tổ tiên, con tôi là Sa-lô-môn và tôi sẽ bị đối xử như tội nhân.”
  • Ê-xê-chi-ên 33:8 - Nếu Ta công bố kẻ ác phải chết nhưng con không nói lại lời Ta để cảnh cáo chúng ăn năn, thì chúng vẫn sẽ chết trong tội lỗi mình, và Ta sẽ quy trách nhiệm cho con về cái chết của chúng.
  • Sáng Thế Ký 31:39 - Cháu chẳng bao giờ đem về cho cậu một con súc vật nào bị thú dữ cắn xé. Nếu có, cháu cũng đã bồi thường cho cậu. Thế mà cậu cứ cằn nhằn đòi cháu bồi hoàn những con bị trộm cắp ban ngày và đêm khuya.
  • Ê-xê-chi-ên 3:18 - Khi Ta cảnh báo kẻ ác rằng: ‘Ngươi hẳn sẽ chết,’ nhưng con không chịu nói lại lời cảnh báo đó, thì chúng sẽ chết trong tội lỗi chúng. Và con phải chịu trách nhiệm về cái chết của chúng.
  • Gióp 17:3 - Xin Chúa bào chữa cho sự vô tội của con, ôi Đức Chúa Trời, vì ngoài Chúa còn ai bảo vệ con.
  • Hê-bơ-rơ 7:22 - Do đó, Chúa Giê-xu đủ điều kiện bảo đảm chắc chắn cho giao ước tốt đẹp hơn.
  • Sáng Thế Ký 44:32 - Kẻ hèn này đã xin cha cho bảo lãnh đứa trẻ: ‘Nếu không đem em về cho cha, con sẽ mang tội với cha suốt đời.’
  • Sáng Thế Ký 44:33 - Vậy, xin ngài cho tôi ở lại làm nô lệ thay cho em tôi, để nó về nhà với các anh nó.
  • Phi-lê-môn 1:18 - Nếu anh ấy đã gây thiệt hại gì cho anh, hay còn mắc anh món nợ nào, xin anh cứ tính cho tôi.
  • Phi-lê-môn 1:19 - Tôi, Phao-lô, chính tay tôi viết câu này: Tôi sẽ trả lại cho anh đủ số. Còn chuyện anh nợ tôi về chính bản thân mình thì không nhắc nhở.
  • Sáng Thế Ký 42:37 - Ru-bên thưa: “Nếu con không đem em về, xin cha cứ giết hai đứa con của con. Cha giao em cho con, con xin chịu trách nhiệm.”
Parallel VersesCross Reference
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Con xin bảo lãnh em và chịu hoàn toàn trách nhiệm. Nếu con không đem em về cho cha, con sẽ mang tội với cha suốt đời.
  • 新标点和合本 - 我为他作保;你可以从我手中追讨,我若不带他回来交在你面前,我情愿永远担罪。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我为他担保,你可以从我手中要人,我若不带他回来交在你面前,我就对你永远担当这罪。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我为他担保,你可以从我手中要人,我若不带他回来交在你面前,我就对你永远担当这罪。
  • 当代译本 - 我亲自担保他的安全,你可以向我要人。我若不把他带回来见你,情愿一生担罪。
  • 圣经新译本 - 我愿意亲自担保他的安全,你可以从我手里追回他。如果我不把他带回来给你,交在你面前,我愿终生承担这罪。
  • 中文标准译本 - 我亲自为此担保,你可以从我手中追讨责任。如果我不把他带回来,让他站在你面前,我就在你面前终身担罪。
  • 现代标点和合本 - 我为他作保,你可以从我手中追讨。我若不带他回来交在你面前,我情愿永远担罪。
  • 和合本(拼音版) - 我为他作保,你可以从我手中追讨,我若不带他回来交在你面前,我情愿永远担罪。
  • New International Version - I myself will guarantee his safety; you can hold me personally responsible for him. If I do not bring him back to you and set him here before you, I will bear the blame before you all my life.
  • New International Reader's Version - I myself promise to keep Benjamin safe. You can blame me if I don’t bring him back to you. I’ll set him right here in front of you. If I don’t, you can put the blame on me for the rest of my life.
  • English Standard Version - I will be a pledge of his safety. From my hand you shall require him. If I do not bring him back to you and set him before you, then let me bear the blame forever.
  • New Living Translation - I personally guarantee his safety. You may hold me responsible if I don’t bring him back to you. Then let me bear the blame forever.
  • Christian Standard Bible - I will be responsible for him. You can hold me personally accountable! If I do not bring him back to you and set him before you, I will be guilty before you forever.
  • New American Standard Bible - I myself will take responsibility for him! You may demand him back from me. If I do not bring him back to you and present him to you, then you can let me take the blame forever.
  • New King James Version - I myself will be surety for him; from my hand you shall require him. If I do not bring him back to you and set him before you, then let me bear the blame forever.
  • Amplified Bible - I will be security (a guarantee) for him; you may hold me [personally] responsible for him. If I do not bring him [back] to you and place him [safely] before you, then let me bear the blame before you forever.
  • American Standard Version - I will be surety for him; of my hand shalt thou require him: if I bring him not unto thee, and set him before thee, then let me bear the blame for ever:
  • King James Version - I will be surety for him; of my hand shalt thou require him: if I bring him not unto thee, and set him before thee, then let me bear the blame for ever:
  • New English Translation - I myself pledge security for him; you may hold me liable. If I do not bring him back to you and place him here before you, I will bear the blame before you all my life.
  • World English Bible - I’ll be collateral for him. From my hand will you require him. If I don’t bring him to you, and set him before you, then let me bear the blame forever;
  • 新標點和合本 - 我為他作保;你可以從我手中追討,我若不帶他回來交在你面前,我情願永遠擔罪。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我為他擔保,你可以從我手中要人,我若不帶他回來交在你面前,我就對你永遠擔當這罪。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我為他擔保,你可以從我手中要人,我若不帶他回來交在你面前,我就對你永遠擔當這罪。
  • 當代譯本 - 我親自擔保他的安全,你可以向我要人。我若不把他帶回來見你,情願一生擔罪。
  • 聖經新譯本 - 我願意親自擔保他的安全,你可以從我手裡追回他。如果我不把他帶回來給你,交在你面前,我願終生承擔這罪。
  • 呂振中譯本 - 我,我為他擔保;你可以從我手裏追討。我若不帶他來給你,使他站在你面前,我就永遠是你的罪人。
  • 中文標準譯本 - 我親自為此擔保,你可以從我手中追討責任。如果我不把他帶回來,讓他站在你面前,我就在你面前終身擔罪。
  • 現代標點和合本 - 我為他作保,你可以從我手中追討。我若不帶他回來交在你面前,我情願永遠擔罪。
  • 文理和合譯本 - 我敢保之、惟我是問、如不攜歸、置於爾前、我畢生負咎、
  • 文理委辦譯本 - 我保幼弟、其責在我、如不攜歸、置於爾前、我畢生負疚。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我願保之、爾惟我是問、若不攜之歸、置於爾前、則我畢生負疚於爾前、
  • Nueva Versión Internacional - Yo te respondo por su seguridad; a mí me pedirás cuentas. Si no te lo devuelvo sano y salvo, yo seré el culpable ante ti para toda la vida.
  • 현대인의 성경 - 내가 목숨을 걸고 그의 안전을 보장합니다. 그에 대한 책임은 내가 지겠습니다. 내가 만일 무사히 그를 데리고 와서 아버지 앞에 두지 않으면 내가 평생 동안 그 죄의 대가를 치르겠습니다.
  • Новый Русский Перевод - Я лично буду за него порукой; с меня лично ты спросишь за него. Если я не приведу его к тебе и не поставлю здесь перед тобой, я буду виноват перед тобой до самой смерти.
  • Восточный перевод - Я лично буду за него порукой; с меня лично ты спросишь за него. Если я не приведу его к тебе и не поставлю здесь перед тобой, я буду виноват перед тобой до самой смерти.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Я лично буду за него порукой; с меня лично ты спросишь за него. Если я не приведу его к тебе и не поставлю здесь перед тобой, я буду виноват перед тобой до самой смерти.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Я лично буду за него порукой; с меня лично ты спросишь за него. Если я не приведу его к тебе и не поставлю здесь перед тобой, я буду виноват перед тобой до самой смерти.
  • La Bible du Semeur 2015 - Je le prends sous ma responsabilité, tu m’en demanderas compte. Si je ne te le ramène pas, si je ne le fais pas revenir là, devant toi, je serai pour toujours coupable envers toi.
  • リビングバイブル - 弟の安全は私が保証します。万一のことがあったら責任を負います。
  • Nova Versão Internacional - Eu me comprometo pessoalmente pela segurança dele; podes me considerar responsável por ele. Se eu não o trouxer de volta e não o colocar bem aqui na tua presença, serei culpado diante de ti pelo resto da minha vida.
  • Hoffnung für alle - Ich übernehme für ihn die volle Verantwortung. Wenn ich ihn dir nicht gesund zurückbringe, will ich mein Leben lang die Schuld dafür tragen!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ตัวข้าเองจะรับประกันความปลอดภัยของเขา ให้พ่อถือว่าข้าเป็นผู้รับผิดชอบเขาเอง ถ้าข้าพาเขากลับมาให้พ่อเห็นหน้าไม่ได้ ก็ขอให้เป็นตราบาปติดตัวข้าไปตลอดชีวิต
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ลูก​จะ​เป็น​ประกัน​ตัว​เขา พร้อม​กับ​จะ​รับ​ผิดชอบ​แทน​เขา​เอง ถ้า​ลูก​ไม่​พา​เขา​กลับ​มา​ให้​พ่อ และ​มา​ให้​ยืน​ตรง​หน้า​พ่อ ลูก​ก็​ยินดี​รับผิด​ไป​ตลอด​ชีวิต
  • Lu-ca 11:50 - Thế hệ các ông phải chịu trách nhiệm về máu các tiên tri của Đức Chúa Trời đổ ra từ thuở sáng tạo trời đất đến nay,
  • Sáng Thế Ký 9:5 - Ta chắc chắn sẽ đòi máu của sinh mạng con hoặc từ nơi thú vật, hoặc từ tay người, hoặc nơi tay của anh em con.
  • Thi Thiên 119:122 - Xin đưa tay phù trì đầy tớ Chúa. Đừng để cho bọn cường bạo áp bức!
  • Ê-xê-chi-ên 33:6 - Nếu người canh gác thấy kẻ thù đến, nhưng không thổi kèn báo động cho dân chúng, thì người ấy phải chịu trách nhiệm về tình trạng của dân. Dân chúng sẽ chết trong tội lỗi mình, nhưng Ta sẽ quy trách nhiệm cho người canh gác về cái chết của dân chúng.’
  • Ê-xê-chi-ên 3:20 - Nếu một người công chính từ bỏ đường công chính của mình mà phạm tội thì Ta sẽ đặt chướng ngại trong đường người đó, nó sẽ chết. Nếu con không cảnh báo nó, nó sẽ chết trong tội lỗi mình. Những việc công chính ngày trước không thể cứu nó, con phải chịu trách nhiệm về cái chết của nó.
  • 1 Các Vua 1:21 - Còn nếu cứ để thế này, đến ngày vua an giấc với tổ tiên, con tôi là Sa-lô-môn và tôi sẽ bị đối xử như tội nhân.”
  • Ê-xê-chi-ên 33:8 - Nếu Ta công bố kẻ ác phải chết nhưng con không nói lại lời Ta để cảnh cáo chúng ăn năn, thì chúng vẫn sẽ chết trong tội lỗi mình, và Ta sẽ quy trách nhiệm cho con về cái chết của chúng.
  • Sáng Thế Ký 31:39 - Cháu chẳng bao giờ đem về cho cậu một con súc vật nào bị thú dữ cắn xé. Nếu có, cháu cũng đã bồi thường cho cậu. Thế mà cậu cứ cằn nhằn đòi cháu bồi hoàn những con bị trộm cắp ban ngày và đêm khuya.
  • Ê-xê-chi-ên 3:18 - Khi Ta cảnh báo kẻ ác rằng: ‘Ngươi hẳn sẽ chết,’ nhưng con không chịu nói lại lời cảnh báo đó, thì chúng sẽ chết trong tội lỗi chúng. Và con phải chịu trách nhiệm về cái chết của chúng.
  • Gióp 17:3 - Xin Chúa bào chữa cho sự vô tội của con, ôi Đức Chúa Trời, vì ngoài Chúa còn ai bảo vệ con.
  • Hê-bơ-rơ 7:22 - Do đó, Chúa Giê-xu đủ điều kiện bảo đảm chắc chắn cho giao ước tốt đẹp hơn.
  • Sáng Thế Ký 44:32 - Kẻ hèn này đã xin cha cho bảo lãnh đứa trẻ: ‘Nếu không đem em về cho cha, con sẽ mang tội với cha suốt đời.’
  • Sáng Thế Ký 44:33 - Vậy, xin ngài cho tôi ở lại làm nô lệ thay cho em tôi, để nó về nhà với các anh nó.
  • Phi-lê-môn 1:18 - Nếu anh ấy đã gây thiệt hại gì cho anh, hay còn mắc anh món nợ nào, xin anh cứ tính cho tôi.
  • Phi-lê-môn 1:19 - Tôi, Phao-lô, chính tay tôi viết câu này: Tôi sẽ trả lại cho anh đủ số. Còn chuyện anh nợ tôi về chính bản thân mình thì không nhắc nhở.
  • Sáng Thế Ký 42:37 - Ru-bên thưa: “Nếu con không đem em về, xin cha cứ giết hai đứa con của con. Cha giao em cho con, con xin chịu trách nhiệm.”
Bible
Resources
Plans
Donate