Brand Logo
  • Bible
  • Resources
  • Plans
  • Contact Us
  • Install App
  • Bible
  • Search
  • Exegesis
  • Parallel Verses
Account
SystemLightDark简体中文香港繁體台灣繁體English
Donate
42:17 VCB
Parallel Verses
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Sau đó, Giô-sép giam họ trong ngục ba ngày.
  • 新标点和合本 - 于是约瑟把他们都下在监里三天。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 于是约瑟把他们一起都关在监里三天。
  • 和合本2010(神版-简体) - 于是约瑟把他们一起都关在监里三天。
  • 当代译本 - 于是,约瑟把他们囚禁了三天。
  • 圣经新译本 - 于是,约瑟把他们收在监房里三天。
  • 中文标准译本 - 于是约瑟把他们一起关在监牢里三天。
  • 现代标点和合本 - 于是约瑟把他们都下在监里三天。
  • 和合本(拼音版) - 于是约瑟把他们都下在监里三天。
  • New International Version - And he put them all in custody for three days.
  • New International Reader's Version - So Joseph kept all of them under guard for three days.
  • English Standard Version - And he put them all together in custody for three days.
  • New Living Translation - So Joseph put them all in prison for three days.
  • The Message - Then he threw them into jail for three days.
  • Christian Standard Bible - So Joseph imprisoned them together for three days.
  • New American Standard Bible - So he put them all together in prison for three days.
  • New King James Version - So he put them all together in prison three days.
  • Amplified Bible - Then Joseph put them all in prison for three days.
  • American Standard Version - And he put them all together into ward three days.
  • King James Version - And he put them all together into ward three days.
  • New English Translation - He imprisoned them all for three days.
  • World English Bible - He put them all together into custody for three days.
  • 新標點和合本 - 於是約瑟把他們都下在監裏三天。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 於是約瑟把他們一起都關在監裏三天。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 於是約瑟把他們一起都關在監裏三天。
  • 當代譯本 - 於是,約瑟把他們囚禁了三天。
  • 聖經新譯本 - 於是,約瑟把他們收在監房裡三天。
  • 呂振中譯本 - 於是 約瑟 把他們都擠在一間看守所裏三天。
  • 中文標準譯本 - 於是約瑟把他們一起關在監牢裡三天。
  • 現代標點和合本 - 於是約瑟把他們都下在監裡三天。
  • 文理和合譯本 - 遂同幽於獄三日、○
  • 文理委辦譯本 - 遂幽於獄、至三日、則語之曰、我畏上帝、特施一策、爾從之則得生。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 遂禁之於獄三日
  • Nueva Versión Internacional - José los encerró en la cárcel durante tres días.
  • 현대인의 성경 - 그러고서 요셉은 그들을 3일 동안 가둬 두었다.
  • Новый Русский Перевод - И он отдал их всех под стражу на три дня.
  • Восточный перевод - И он отдал их всех под стражу на три дня.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - И он отдал их всех под стражу на три дня.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - И он отдал их всех под стражу на три дня.
  • La Bible du Semeur 2015 - Puis il les fit mettre tous ensemble pour trois jours en prison.
  • リビングバイブル - こうしてヨセフは、一同を三日間、監禁しました。
  • Nova Versão Internacional - E os deixou presos três dias.
  • Hoffnung für alle - Er sperrte sie alle für drei Tage ein.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ฉะนั้นโยเซฟจึงจับพวกเขาทั้งหมดขังคุกไว้เป็นเวลาสามวัน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - แล้ว​โยเซฟ​ก็​กัก​เขา​ทุก​คน​ไว้​ด้วย​กัน​ใน​คุก​เป็น​เวลา 3 วัน
Cross Reference
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 4:3 - Lúc ấy trời đã tối, nên họ bắt hai ông giam vào ngục cho đến sáng hôm sau.
  • Y-sai 24:22 - Chúng sẽ bị vây bắt và bị xiềng như tù nhân. Chúng sẽ bị giam trong ngục và cuối cùng sẽ bị trừng phạt.
  • Thi Thiên 119:65 - Chúa đã hậu đãi đầy tớ Chúa, đúng như lời Ngài phán hứa.
  • Sáng Thế Ký 41:10 - Trước đây, lúc vua Pha-ra-ôn giận quan hỏa đầu và tôi, vua đã tống giam chúng tôi vào trong dinh chỉ huy trưởng ngự lâm quân.
  • Hê-bơ-rơ 12:10 - Cha thể xác sửa dạy một thời gian ngắn, cố gắng giúp ích ta. Nhưng Cha thiên thượng sửa dạy vì lợi ích đời đời, để ta trở nên thánh khiết như Ngài.
  • Lê-vi Ký 24:12 - Họ giữ người ấy lại, cho đến khi ý của Chúa Hằng Hữu được tỏ ra.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 5:18 - Họ bắt các sứ đồ giam vào ngục.
  • Sáng Thế Ký 40:7 - nên hỏi: “Hôm nay sao hai ông buồn bã thế?”
  • Sáng Thế Ký 40:4 - Viên quan chỉ huy đoàn ngự lâm cử Giô-sép trông coi hai viên chức ấy; họ bị giam tại đó lâu ngày.
Parallel VersesCross Reference
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Sau đó, Giô-sép giam họ trong ngục ba ngày.
  • 新标点和合本 - 于是约瑟把他们都下在监里三天。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 于是约瑟把他们一起都关在监里三天。
  • 和合本2010(神版-简体) - 于是约瑟把他们一起都关在监里三天。
  • 当代译本 - 于是,约瑟把他们囚禁了三天。
  • 圣经新译本 - 于是,约瑟把他们收在监房里三天。
  • 中文标准译本 - 于是约瑟把他们一起关在监牢里三天。
  • 现代标点和合本 - 于是约瑟把他们都下在监里三天。
  • 和合本(拼音版) - 于是约瑟把他们都下在监里三天。
  • New International Version - And he put them all in custody for three days.
  • New International Reader's Version - So Joseph kept all of them under guard for three days.
  • English Standard Version - And he put them all together in custody for three days.
  • New Living Translation - So Joseph put them all in prison for three days.
  • The Message - Then he threw them into jail for three days.
  • Christian Standard Bible - So Joseph imprisoned them together for three days.
  • New American Standard Bible - So he put them all together in prison for three days.
  • New King James Version - So he put them all together in prison three days.
  • Amplified Bible - Then Joseph put them all in prison for three days.
  • American Standard Version - And he put them all together into ward three days.
  • King James Version - And he put them all together into ward three days.
  • New English Translation - He imprisoned them all for three days.
  • World English Bible - He put them all together into custody for three days.
  • 新標點和合本 - 於是約瑟把他們都下在監裏三天。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 於是約瑟把他們一起都關在監裏三天。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 於是約瑟把他們一起都關在監裏三天。
  • 當代譯本 - 於是,約瑟把他們囚禁了三天。
  • 聖經新譯本 - 於是,約瑟把他們收在監房裡三天。
  • 呂振中譯本 - 於是 約瑟 把他們都擠在一間看守所裏三天。
  • 中文標準譯本 - 於是約瑟把他們一起關在監牢裡三天。
  • 現代標點和合本 - 於是約瑟把他們都下在監裡三天。
  • 文理和合譯本 - 遂同幽於獄三日、○
  • 文理委辦譯本 - 遂幽於獄、至三日、則語之曰、我畏上帝、特施一策、爾從之則得生。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 遂禁之於獄三日
  • Nueva Versión Internacional - José los encerró en la cárcel durante tres días.
  • 현대인의 성경 - 그러고서 요셉은 그들을 3일 동안 가둬 두었다.
  • Новый Русский Перевод - И он отдал их всех под стражу на три дня.
  • Восточный перевод - И он отдал их всех под стражу на три дня.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - И он отдал их всех под стражу на три дня.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - И он отдал их всех под стражу на три дня.
  • La Bible du Semeur 2015 - Puis il les fit mettre tous ensemble pour trois jours en prison.
  • リビングバイブル - こうしてヨセフは、一同を三日間、監禁しました。
  • Nova Versão Internacional - E os deixou presos três dias.
  • Hoffnung für alle - Er sperrte sie alle für drei Tage ein.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ฉะนั้นโยเซฟจึงจับพวกเขาทั้งหมดขังคุกไว้เป็นเวลาสามวัน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - แล้ว​โยเซฟ​ก็​กัก​เขา​ทุก​คน​ไว้​ด้วย​กัน​ใน​คุก​เป็น​เวลา 3 วัน
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 4:3 - Lúc ấy trời đã tối, nên họ bắt hai ông giam vào ngục cho đến sáng hôm sau.
  • Y-sai 24:22 - Chúng sẽ bị vây bắt và bị xiềng như tù nhân. Chúng sẽ bị giam trong ngục và cuối cùng sẽ bị trừng phạt.
  • Thi Thiên 119:65 - Chúa đã hậu đãi đầy tớ Chúa, đúng như lời Ngài phán hứa.
  • Sáng Thế Ký 41:10 - Trước đây, lúc vua Pha-ra-ôn giận quan hỏa đầu và tôi, vua đã tống giam chúng tôi vào trong dinh chỉ huy trưởng ngự lâm quân.
  • Hê-bơ-rơ 12:10 - Cha thể xác sửa dạy một thời gian ngắn, cố gắng giúp ích ta. Nhưng Cha thiên thượng sửa dạy vì lợi ích đời đời, để ta trở nên thánh khiết như Ngài.
  • Lê-vi Ký 24:12 - Họ giữ người ấy lại, cho đến khi ý của Chúa Hằng Hữu được tỏ ra.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 5:18 - Họ bắt các sứ đồ giam vào ngục.
  • Sáng Thế Ký 40:7 - nên hỏi: “Hôm nay sao hai ông buồn bã thế?”
  • Sáng Thế Ký 40:4 - Viên quan chỉ huy đoàn ngự lâm cử Giô-sép trông coi hai viên chức ấy; họ bị giam tại đó lâu ngày.
Bible
Resources
Plans
Donate