Brand Logo
  • Bible
  • Resources
  • Plans
  • Contact Us
  • Install App
  • Bible
  • Search
  • Exegesis
  • Parallel Verses
Account
SystemLightDark简体中文香港繁體台灣繁體English
Donate
7:5 VCB
Parallel Verses
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúa Hằng Hữu Chí Cao phán: Tai họa tiếp nối tai họa sẽ liên tục đến với ngươi!
  • 新标点和合本 - “主耶和华如此说:有一灾,独有一灾;看哪,临近了!
  • 和合本2010(上帝版-简体) - “主耶和华如此说:灾难,惟一的灾难 ,看哪,临近了!
  • 和合本2010(神版-简体) - “主耶和华如此说:灾难,惟一的灾难 ,看哪,临近了!
  • 当代译本 - 主耶和华说:“看啊,灾祸来了,一场空前的灾祸来了!
  • 圣经新译本 - 主耶和华这样说: ‘看哪,灾祸,独特的灾祸,临到了!
  • 现代标点和合本 - “主耶和华如此说:有一灾,独有一灾,看哪,临近了!
  • 和合本(拼音版) - 主耶和华如此说:“有一灾,独有一灾,看哪,临近了!
  • New International Version - “This is what the Sovereign Lord says: “ ‘Disaster! Unheard-of disaster! See, it comes!
  • New International Reader's Version - “I am the Lord and King. I say, ‘Horrible trouble is coming! No one has ever heard of anything like it. It is here!
  • English Standard Version - “Thus says the Lord God: Disaster after disaster! Behold, it comes.
  • New Living Translation - “This is what the Sovereign Lord says: Disaster after disaster is coming your way!
  • The Message - “I, God, the Master, say: ‘Disaster after disaster! Look, it comes! Endtime— the end comes. The end is ripe. Watch out, it’s coming! This is your fate, you who live in this land. Time’s up. It’s zero hour. No dragging of feet now, no bargaining for more time. Soon now I’ll pour my wrath on you, pay out my anger against you, Render my verdict on the way you’ve lived, make you pay for your disgusting obscenities. I won’t look the other way, I won’t feel sorry for you. I’ll make you pay for the way you’ve lived. Your disgusting obscenities will boomerang on you. Then you’ll realize that it is I, God, who have hit you.
  • Christian Standard Bible - This is what the Lord God says: Look, one disaster after another is coming!
  • New American Standard Bible - “This is what the Lord God says: ‘A disaster, a unique disaster, behold, it is coming!
  • New King James Version - “Thus says the Lord God: ‘A disaster, a singular disaster; Behold, it has come!
  • Amplified Bible - “Thus says the Lord God, ‘A disaster is coming, [one so destructive and injurious, so sudden and violent, that it stands alone,] a unique disaster, look it is coming!
  • American Standard Version - Thus saith the Lord Jehovah: An evil, an only evil; behold, it cometh.
  • King James Version - Thus saith the Lord God; An evil, an only evil, behold, is come.
  • New English Translation - “This is what the sovereign Lord says: A disaster – a one-of-a-kind disaster – is coming!
  • World English Bible - “The Lord Yahweh says: ‘An evil! A unique evil! Behold, it comes.
  • 新標點和合本 - 「主耶和華如此說:有一災,獨有一災;看哪,臨近了!
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 「主耶和華如此說:災難,惟一的災難 ,看哪,臨近了!
  • 和合本2010(神版-繁體) - 「主耶和華如此說:災難,惟一的災難 ,看哪,臨近了!
  • 當代譯本 - 主耶和華說:「看啊,災禍來了,一場空前的災禍來了!
  • 聖經新譯本 - 主耶和華這樣說: ‘看哪,災禍,獨特的災禍,臨到了!
  • 呂振中譯本 - 『主永恆主這麼說:災禍!獨一的災禍!看吧!就來到了!
  • 現代標點和合本 - 「主耶和華如此說:有一災,獨有一災,看哪,臨近了!
  • 文理和合譯本 - 主耶和華曰、有禍將至、祗此而已、
  • 文理委辦譯本 - 耶和華又曰、患難絡繹以至。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主天主如是云、有災禍、即一 大 災禍至矣、
  • Nueva Versión Internacional - »Así dice el Señor omnipotente: ¡Las desgracias se siguen unas a otras!
  • 현대인의 성경 - 주 여호와께서 다시 말씀하셨다. “재앙이다! 전에 들어 보지 못한 재앙이다.
  • Новый Русский Перевод - Так говорит Владыка Господь: Беда за бедой! Смотрите, идет беда.
  • Восточный перевод - Так говорит Владыка Вечный: Беда за бедой! Смотрите, идёт беда.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Так говорит Владыка Вечный: Беда за бедой! Смотрите, идёт беда.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Так говорит Владыка Вечный: Беда за бедой! Смотрите, идёт беда.
  • La Bible du Semeur 2015 - Voici ce que vous dit ╵le Seigneur, l’Eternel : Un malheur, oui un malheur sans pareil va survenir !
  • リビングバイブル - 神である主は言います。「次から次へと災いを送って、あなたにとどめを刺そう。終わりはすでにきている。終局の破滅が待っているだけだ。
  • Nova Versão Internacional - Assim diz o Soberano, o Senhor: “Eis a desgraça! Uma desgraça jamais imaginada vem aí.
  • Hoffnung für alle - Ein Unglück jagt das andere, das Ende ist gekommen! Ja, euer Ende ist da, niemand kann es mehr aufhalten. Darauf gebe ich, Gott, der Herr, mein Wort.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “พระยาห์เวห์องค์เจ้าชีวิตตรัสดังนี้ว่า “ ‘ภัยพิบัติ! ภัยพิบัติอย่างที่ไม่เคยได้ยินมาก่อน ! มันจะมาถึง!
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​ผู้​ยิ่ง​ใหญ่​กล่าว​ดังนี้​ว่า “ความ​พินาศ​อย่าง​ไม่​เคย​มี​มา​ก่อน​กำลัง​จะ​เกิด​ขึ้น
Cross Reference
  • A-mốt 3:2 - “Từ giữa vòng các gia tộc trên đất, Ta chỉ chọn các ngươi. Đó là tại sao Ta phải hình phạt các ngươi về tất cả tội lỗi của các ngươi.”
  • Ma-thi-ơ 24:21 - Vì khi ấy sẽ có tai họa khủng khiếp chưa từng thấy từ khi sáng thế đến bây giờ, và trong tương lai cũng chẳng bao giờ có nữa.
  • Đa-ni-ên 9:12 - Chúa đã xác nhận lời Ngài cảnh cáo chúng con và các phán quan của chúng con bằng cách đổ đại họa xuống. Vì khắp thế giới, không có thành phố nào bị đại họa như Giê-ru-sa-lem cả.
  • 2 Các Vua 21:12 - Nên Ta, Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của Ít-ra-ên, sẽ giáng họa trên Giê-ru-sa-lem và Giu-đa, khiến cho ai nghe tin này cũng phải bàng hoàng.
  • 2 Các Vua 21:13 - Ta sẽ lấy dây đo Sa-ma-ri và dây dò nhà A-háp giăng trên Giê-ru-sa-lem. Ta sẽ quét sạch Giê-ru-sa-lem như một người chùi sạch cái đĩa, rồi úp nó xuống.
  • Ê-xê-chi-ên 5:9 - Vì tội lỗi khủng khiếp của ngươi, Ta sẽ hình phạt ngươi điều Ta chưa hề làm, và sẽ không bao giờ làm nữa.
  • Na-hum 1:9 - Tại sao các ngươi âm mưu chống lại Chúa Hằng Hữu? Chúa sẽ tận diệt ngươi chỉ trong một trận; không cần đến trận thứ hai!
Parallel VersesCross Reference
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúa Hằng Hữu Chí Cao phán: Tai họa tiếp nối tai họa sẽ liên tục đến với ngươi!
  • 新标点和合本 - “主耶和华如此说:有一灾,独有一灾;看哪,临近了!
  • 和合本2010(上帝版-简体) - “主耶和华如此说:灾难,惟一的灾难 ,看哪,临近了!
  • 和合本2010(神版-简体) - “主耶和华如此说:灾难,惟一的灾难 ,看哪,临近了!
  • 当代译本 - 主耶和华说:“看啊,灾祸来了,一场空前的灾祸来了!
  • 圣经新译本 - 主耶和华这样说: ‘看哪,灾祸,独特的灾祸,临到了!
  • 现代标点和合本 - “主耶和华如此说:有一灾,独有一灾,看哪,临近了!
  • 和合本(拼音版) - 主耶和华如此说:“有一灾,独有一灾,看哪,临近了!
  • New International Version - “This is what the Sovereign Lord says: “ ‘Disaster! Unheard-of disaster! See, it comes!
  • New International Reader's Version - “I am the Lord and King. I say, ‘Horrible trouble is coming! No one has ever heard of anything like it. It is here!
  • English Standard Version - “Thus says the Lord God: Disaster after disaster! Behold, it comes.
  • New Living Translation - “This is what the Sovereign Lord says: Disaster after disaster is coming your way!
  • The Message - “I, God, the Master, say: ‘Disaster after disaster! Look, it comes! Endtime— the end comes. The end is ripe. Watch out, it’s coming! This is your fate, you who live in this land. Time’s up. It’s zero hour. No dragging of feet now, no bargaining for more time. Soon now I’ll pour my wrath on you, pay out my anger against you, Render my verdict on the way you’ve lived, make you pay for your disgusting obscenities. I won’t look the other way, I won’t feel sorry for you. I’ll make you pay for the way you’ve lived. Your disgusting obscenities will boomerang on you. Then you’ll realize that it is I, God, who have hit you.
  • Christian Standard Bible - This is what the Lord God says: Look, one disaster after another is coming!
  • New American Standard Bible - “This is what the Lord God says: ‘A disaster, a unique disaster, behold, it is coming!
  • New King James Version - “Thus says the Lord God: ‘A disaster, a singular disaster; Behold, it has come!
  • Amplified Bible - “Thus says the Lord God, ‘A disaster is coming, [one so destructive and injurious, so sudden and violent, that it stands alone,] a unique disaster, look it is coming!
  • American Standard Version - Thus saith the Lord Jehovah: An evil, an only evil; behold, it cometh.
  • King James Version - Thus saith the Lord God; An evil, an only evil, behold, is come.
  • New English Translation - “This is what the sovereign Lord says: A disaster – a one-of-a-kind disaster – is coming!
  • World English Bible - “The Lord Yahweh says: ‘An evil! A unique evil! Behold, it comes.
  • 新標點和合本 - 「主耶和華如此說:有一災,獨有一災;看哪,臨近了!
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 「主耶和華如此說:災難,惟一的災難 ,看哪,臨近了!
  • 和合本2010(神版-繁體) - 「主耶和華如此說:災難,惟一的災難 ,看哪,臨近了!
  • 當代譯本 - 主耶和華說:「看啊,災禍來了,一場空前的災禍來了!
  • 聖經新譯本 - 主耶和華這樣說: ‘看哪,災禍,獨特的災禍,臨到了!
  • 呂振中譯本 - 『主永恆主這麼說:災禍!獨一的災禍!看吧!就來到了!
  • 現代標點和合本 - 「主耶和華如此說:有一災,獨有一災,看哪,臨近了!
  • 文理和合譯本 - 主耶和華曰、有禍將至、祗此而已、
  • 文理委辦譯本 - 耶和華又曰、患難絡繹以至。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主天主如是云、有災禍、即一 大 災禍至矣、
  • Nueva Versión Internacional - »Así dice el Señor omnipotente: ¡Las desgracias se siguen unas a otras!
  • 현대인의 성경 - 주 여호와께서 다시 말씀하셨다. “재앙이다! 전에 들어 보지 못한 재앙이다.
  • Новый Русский Перевод - Так говорит Владыка Господь: Беда за бедой! Смотрите, идет беда.
  • Восточный перевод - Так говорит Владыка Вечный: Беда за бедой! Смотрите, идёт беда.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Так говорит Владыка Вечный: Беда за бедой! Смотрите, идёт беда.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Так говорит Владыка Вечный: Беда за бедой! Смотрите, идёт беда.
  • La Bible du Semeur 2015 - Voici ce que vous dit ╵le Seigneur, l’Eternel : Un malheur, oui un malheur sans pareil va survenir !
  • リビングバイブル - 神である主は言います。「次から次へと災いを送って、あなたにとどめを刺そう。終わりはすでにきている。終局の破滅が待っているだけだ。
  • Nova Versão Internacional - Assim diz o Soberano, o Senhor: “Eis a desgraça! Uma desgraça jamais imaginada vem aí.
  • Hoffnung für alle - Ein Unglück jagt das andere, das Ende ist gekommen! Ja, euer Ende ist da, niemand kann es mehr aufhalten. Darauf gebe ich, Gott, der Herr, mein Wort.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “พระยาห์เวห์องค์เจ้าชีวิตตรัสดังนี้ว่า “ ‘ภัยพิบัติ! ภัยพิบัติอย่างที่ไม่เคยได้ยินมาก่อน ! มันจะมาถึง!
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​ผู้​ยิ่ง​ใหญ่​กล่าว​ดังนี้​ว่า “ความ​พินาศ​อย่าง​ไม่​เคย​มี​มา​ก่อน​กำลัง​จะ​เกิด​ขึ้น
  • A-mốt 3:2 - “Từ giữa vòng các gia tộc trên đất, Ta chỉ chọn các ngươi. Đó là tại sao Ta phải hình phạt các ngươi về tất cả tội lỗi của các ngươi.”
  • Ma-thi-ơ 24:21 - Vì khi ấy sẽ có tai họa khủng khiếp chưa từng thấy từ khi sáng thế đến bây giờ, và trong tương lai cũng chẳng bao giờ có nữa.
  • Đa-ni-ên 9:12 - Chúa đã xác nhận lời Ngài cảnh cáo chúng con và các phán quan của chúng con bằng cách đổ đại họa xuống. Vì khắp thế giới, không có thành phố nào bị đại họa như Giê-ru-sa-lem cả.
  • 2 Các Vua 21:12 - Nên Ta, Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của Ít-ra-ên, sẽ giáng họa trên Giê-ru-sa-lem và Giu-đa, khiến cho ai nghe tin này cũng phải bàng hoàng.
  • 2 Các Vua 21:13 - Ta sẽ lấy dây đo Sa-ma-ri và dây dò nhà A-háp giăng trên Giê-ru-sa-lem. Ta sẽ quét sạch Giê-ru-sa-lem như một người chùi sạch cái đĩa, rồi úp nó xuống.
  • Ê-xê-chi-ên 5:9 - Vì tội lỗi khủng khiếp của ngươi, Ta sẽ hình phạt ngươi điều Ta chưa hề làm, và sẽ không bao giờ làm nữa.
  • Na-hum 1:9 - Tại sao các ngươi âm mưu chống lại Chúa Hằng Hữu? Chúa sẽ tận diệt ngươi chỉ trong một trận; không cần đến trận thứ hai!
Bible
Resources
Plans
Donate