Parallel Verses
- Kinh Thánh Hiện Đại - Trong thành này có người gian dâm với vợ của người láng giềng, loạn luân với con dâu, hoặc hãm hiếp chị em gái.
- 新标点和合本 - 这人与邻舍的妻行可憎的事;那人贪淫玷污儿妇;还有玷辱同父之姐妹的。
- 和合本2010(上帝版-简体) - 这人与邻舍的妻子行可憎的事,那人行淫污辱媳妇,在你那里还有人污辱他的姊妹,父亲的女儿。
- 和合本2010(神版-简体) - 这人与邻舍的妻子行可憎的事,那人行淫污辱媳妇,在你那里还有人污辱他的姊妹,父亲的女儿。
- 当代译本 - 有人与邻居的妻子干出可憎之事,有人玷污自己的儿媳妇,有人奸污自己的同父姊妹。
- 圣经新译本 - 在你里面,这人与邻舍的妻子行可憎的事;那人行淫乱,玷污自己的儿媳;还有人污辱自己的同胞姊妹。
- 现代标点和合本 - 这人与邻舍的妻行可憎的事,那人贪淫玷污儿妇,还有玷辱同父之姐妹的。
- 和合本(拼音版) - 这人与邻舍的妻行可憎的事,那人贪淫玷污儿妇,还有玷辱同父之姐妹的。
- New International Version - In you one man commits a detestable offense with his neighbor’s wife, another shamefully defiles his daughter-in-law, and another violates his sister, his own father’s daughter.
- New International Reader's Version - One of you has sex with another man’s wife. I hate that sin. Another brings shame on his daughter-in-law by having sex with her. Still another has sex with his sister, even though she is his own father’s daughter.
- English Standard Version - One commits abomination with his neighbor’s wife; another lewdly defiles his daughter-in-law; another in you violates his sister, his father’s daughter.
- New Living Translation - Within your walls live men who commit adultery with their neighbors’ wives, who defile their daughters-in-law, or who rape their own sisters.
- Christian Standard Bible - One man within you commits a detestable act with his neighbor’s wife; another defiles his daughter-in-law with depravity; and yet another violates his sister, his father’s daughter.
- New American Standard Bible - And one has committed abomination with his neighbor’s wife, another has outrageously defiled his daughter-in-law, and another among you has sexually abused his sister, his father’s daughter.
- New King James Version - One commits abomination with his neighbor’s wife; another lewdly defiles his daughter-in-law; and another in you violates his sister, his father’s daughter.
- Amplified Bible - In you one has committed a shameful act with his neighbor’s wife, another has lewdly defiled his daughter-in-law, and another has violated his sister, his father’s daughter.
- American Standard Version - And one hath committed abomination with his neighbor’s wife; and another hath lewdly defiled his daughter-in-law; and another in thee hath humbled his sister, his father’s daughter.
- King James Version - And one hath committed abomination with his neighbour's wife; and another hath lewdly defiled his daughter in law; and another in thee hath humbled his sister, his father's daughter.
- New English Translation - One commits an abominable act with his neighbor’s wife; another obscenely defiles his daughter-in-law; another violates his sister – his father’s daughter – within you.
- World English Bible - One has committed abomination with his neighbor’s wife; and another has lewdly defiled his daughter-in-law. Another in you has humbled his sister, his father’s daughter.
- 新標點和合本 - 這人與鄰舍的妻行可憎的事;那人貪淫玷污兒婦;還有玷辱同父之姊妹的。
- 和合本2010(上帝版-繁體) - 這人與鄰舍的妻子行可憎的事,那人行淫污辱媳婦,在你那裏還有人污辱他的姊妹,父親的女兒。
- 和合本2010(神版-繁體) - 這人與鄰舍的妻子行可憎的事,那人行淫污辱媳婦,在你那裏還有人污辱他的姊妹,父親的女兒。
- 當代譯本 - 有人與鄰居的妻子幹出可憎之事,有人玷污自己的兒媳婦,有人姦污自己的同父姊妹。
- 聖經新譯本 - 在你裡面,這人與鄰舍的妻子行可憎的事;那人行淫亂,玷污自己的兒媳;還有人污辱自己的同胞姊妹。
- 呂振中譯本 - 這人跟鄰舍的妻子行可厭惡的事;那人以淫蕩而玷污了自己的兒媳婦;在你裏面還有玷辱自己姐妹、自己同父之姐妹的。
- 現代標點和合本 - 這人與鄰舍的妻行可憎的事,那人貪淫玷汙兒婦,還有玷辱同父之姐妹的。
- 文理和合譯本 - 有行可憎於鄰妻、有穢亂子婦、有玷辱異母之姊妹、
- 文理委辦譯本 - 淫人之妻、亂子婦、淫姊妹、
- 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾中有人、與他人之妻行可憎之事、爾中有人行淫玷辱子婦、爾中有人玷辱同父之姊妹、
- Nueva Versión Internacional - Algunos cometen adulterio con la mujer de su prójimo, otros tienen relaciones vergonzosas con sus nueras, y hasta hay quienes violan a su hermana, ¡a la hija de su propio padre!
- 현대인의 성경 - 그리고 네 가운데 어떤 사람은 자기 이웃의 아내와 간음하고 또 어떤 사람은 자기 며느리를 더럽히고 또 어떤 사람은 자기 이복 여동생을 더럽혔다.
- Новый Русский Перевод - У тебя один совершает гнусное преступление с женой другого, второй бесстыдно оскверняет сноху, а третий насилует сестру, дочь своего отца.
- Восточный перевод - У тебя один совершал гнусное, спал с женой другого, второй бесстыдно осквернял сноху, а третий насиловал свою сестру по отцу.
- Восточный перевод, версия с «Аллахом» - У тебя один совершал гнусное, спал с женой другого, второй бесстыдно осквернял сноху, а третий насиловал свою сестру по отцу.
- Восточный перевод, версия для Таджикистана - У тебя один совершал гнусное, спал с женой другого, второй бесстыдно осквернял сноху, а третий насиловал свою сестру по отцу.
- La Bible du Semeur 2015 - L’un commet des abominations avec la femme de son prochain, l’autre, abominable, déshonore sa belle-fille, un troisième viole sa sœur, fille de son père, chez toi.
- リビングバイブル - 人妻や息子の嫁、あるいは腹違いの姉妹との姦淫も普通のことになっている。
- Nova Versão Internacional - Um homem comete adultério com a mulher do seu próximo, outro contamina vergonhosamente a sua nora, e outro desonra a sua irmã, filha de seu próprio pai.
- Hoffnung für alle - Man scheut sich nicht, mit der Frau eines anderen die Ehe zu brechen; man vergeht sich an seiner Schwiegertochter und macht sich nichts daraus, die eigene Halbschwester zu missbrauchen.
- พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ในกรุงนี้มีคนที่ทำเรื่องต่ำช้าสามานย์กับภรรยาของเพื่อนบ้าน ในกรุงนี้บางคนทำให้ลูกสะใภ้เป็นมลทินน่าละอาย บางคนล่วงเกินพี่สาวน้องสาวร่วมบิดา
- พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - มีคนกระทำสิ่งอันน่ารังเกียจต่อภรรยาของเพื่อนบ้าน บางคนมักมากในกามทำให้บุตรสะใภ้เป็นมลทิน บางคนข่มขืนพี่น้องผู้หญิงของเขาคือบุตรหญิงของบิดาของตน
Cross Reference
- Giê-rê-mi 5:7 - “Làm sao Ta có thể ân xá cho ngươi? Ngay cả con cái ngươi cũng trở mặt với Ta. Chúng đã thờ lạy các thần mà không phải là thần gì cả! Ta nuôi dưỡng dân Ta cho mập béo. Nhưng rồi chúng phạm tội gian dâm và họp nhau trong nhà gái điếm.
- Giê-rê-mi 5:8 - Chúng chạy lung như ngựa béo động tình buổi sáng, mỗi người săn bắt vợ người lân cận.”
- Phục Truyền Luật Lệ Ký 27:22 - ‘Ai ngủ với chị em mình, dù chị em cùng cha khác mẹ, cùng mẹ khác cha, phải bị nguyền rủa.’ Toàn dân sẽ đáp: ‘A-men.’
- Giê-rê-mi 29:23 - Vì hai người này phạm tội ghê tởm giữa vòng dân Ta. Chúng đã thông dâm với vợ người lân cận và mạo Danh Ta nói điều giả dối, nói những điều Ta không hề truyền dạy. Ta là nhân chứng cho việc này. Ta, Chúa Hằng Hữu, đã phán vậy.”
- Hê-bơ-rơ 13:4 - Hãy tôn trọng hôn nhân, giữ lòng chung thủy và thánh sạch, vì Đức Chúa Trời sẽ đoán phạt người gian dâm, ngoại tình.
- Ma-thi-ơ 5:27 - “Các con có nghe luật pháp dạy: ‘Các ngươi không được ngoại tình.’
- Ma-thi-ơ 5:28 - Nhưng Ta phán: Người nào nhìn phụ nữ với con mắt thèm muốn là đã phạm tội ngoại tình trong lòng rồi.
- 1 Cô-rinh-tô 6:9 - Anh chị em không biết người gian ác chẳng được vào Vương Quốc của Đức Chúa Trời sao? Đừng tự lừa dối mình. Những người gian dâm, thờ thần tượng, ngoại tình, tình dục đồng giới,
- Lê-vi Ký 20:10 - Nếu một người đàn ông thông dâm với vợ người khác, thì cả hai phải bị xử tử.
- Gióp 31:9 - Nếu lòng tôi còn bị phụ nữ mê hoặc, hay nếu tôi rình rập vợ người lân cận,
- Gióp 31:10 - thì nguyện vợ tôi thuộc về người khác; và người khác ngủ với nàng.
- Gióp 31:11 - Vì dục tình là một điều sỉ nhục, là tội nặng đáng bị tòa án hình phạt.
- Giê-rê-mi 9:2 - Ôi! Ước gì tôi tìm được một chỗ trọ trong hoang mạc để có thể xa lánh và quên hẳn dân tôi. Vì tất cả đều là bọn gian dâm, là phường phản trắc.
- Ma-la-chi 3:5 - Ta sẽ đến gần để phân xử cho các ngươi. Ta sẽ lẹ làng đưa tang chứng để kết tội bọn phù thủy, ngoại tình, thề dối, gạt tiền công của người làm mướn, hiếp đáp đàn bà góa và trẻ mồ côi, khước từ khách lạ, và không kính sợ Ta,” Chúa Hằng Hữu Vạn Quân phán vậy.
- 2 Sa-mu-ên 13:1 - Hoàng tử Áp-sa-lôm, con Vua Đa-vít có một em gái rất đẹp tên là Ta-ma. Am-nôn, anh cùng cha khác mẹ của nàng, say mê nàng.
- Phục Truyền Luật Lệ Ký 22:22 - Nếu bắt được một người đàn ông thông dâm với vợ người khác, thì cả hai phải bị xử tử. Như thế, người ác trong dân chúng sẽ bị diệt trừ.
- Ga-la-ti 5:19 - Để mặc cho bản tính tội lỗi lộng hành, con người bị lôi cuốn vào gian dâm, ô uế, trụy lạc,
- 2 Sa-mu-ên 13:28 - Áp-sa-lôm dặn các đầy tớ mình: “Hãy đợi khi Am-nôn uống say; ta sẽ ra dấu thì các ngươi giết hắn! Đừng sợ, vì các ngươi chỉ vâng theo lệnh ta.”
- 2 Sa-mu-ên 13:29 - Vậy, các đầy tớ Áp-sa-lôm giết Am-nôn theo lệnh chủ. Các hoàng tử khác vội vàng cưỡi la chạy trốn.
- Lê-vi Ký 20:12 - Nếu một người đàn ông quan hệ tình dục với con dâu mình, thì cả hai phải bị xử tử. Họ phải chịu trách nhiệm về mạng sống mình.
- Ê-xê-chi-ên 18:11 - Người con ấy làm toàn việc ác mà cha mình chưa bao giờ làm—người con ấy thờ lạy thần tượng trên núi, phạm tội ngoại tình,
- Lê-vi Ký 18:20 - Không ai được giao hợp với vợ người khác, vì làm cho mình ô uế với nàng.
- 2 Sa-mu-ên 13:14 - Nhưng Am-nôn không chịu nghe nàng và dùng sức mạnh cưỡng hiếp nàng.
- Lê-vi Ký 18:9 - Không ai được quan hệ tình dục với chị em ruột, chị em cùng cha khác mẹ hay cùng mẹ khác cha, dù các chị em ấy được sinh ra trong nhà mình hay nhà khác.
- Lê-vi Ký 18:15 - Không ai được quan hệ tình dục với con dâu mình, vì là vợ của con trai mình.
- Lê-vi Ký 20:17 - Nếu một người đàn ông lấy chị em ruột hay chị em cùng cha khác mẹ, cùng mẹ khác cha, thì đó là một điều nhục. Họ phải bị trục xuất khỏi cộng đồng. Người đàn ông phải mang tội mình.