Brand Logo
  • Bible
  • Resources
  • Plans
  • Contact Us
  • Install App
  • Bible
  • Search
  • Exegesis
  • Parallel Verses
Account
SystemLightDark简体中文香港繁體台灣繁體English
Donate
4:22 VCB
Parallel Verses
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Rồi, con sẽ nói với vua rằng: ‘Chúa Hằng Hữu phán: Ít-ra-ên là con trưởng nam Ta,
  • 新标点和合本 - 你要对法老说:‘耶和华这样说:以色列是我的儿子,我的长子。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你要对法老说:‘耶和华如此说:以色列是我的儿子,我的长子。
  • 和合本2010(神版-简体) - 你要对法老说:‘耶和华如此说:以色列是我的儿子,我的长子。
  • 当代译本 - 那时,你就告诉法老,‘耶和华说,以色列是我的长子,
  • 圣经新译本 - 你要对法老说:‘耶和华这样说:以色列是我的长子。
  • 中文标准译本 - 那时,你要对法老说:‘耶和华如此说:以色列是我的儿子、我的长子。
  • 现代标点和合本 - 你要对法老说:‘耶和华这样说:以色列是我的儿子,我的长子。
  • 和合本(拼音版) - 你要对法老说:‘耶和华这样说:以色列是我的儿子,我的长子。
  • New International Version - Then say to Pharaoh, ‘This is what the Lord says: Israel is my firstborn son,
  • New International Reader's Version - Then say to Pharaoh, ‘The Lord says, “Israel is like an oldest son to me.
  • English Standard Version - Then you shall say to Pharaoh, ‘Thus says the Lord, Israel is my firstborn son,
  • New Living Translation - Then you will tell him, ‘This is what the Lord says: Israel is my firstborn son.
  • Christian Standard Bible - And you will say to Pharaoh: This is what the Lord says: Israel is my firstborn son.
  • New American Standard Bible - Then you shall say to Pharaoh, ‘This is what the Lord says: “Israel is My son, My firstborn.
  • New King James Version - Then you shall say to Pharaoh, ‘Thus says the Lord: “Israel is My son, My firstborn.
  • Amplified Bible - Then you shall say to Pharaoh, ‘Thus says the Lord, “Israel is My son, My firstborn.
  • American Standard Version - And thou shalt say unto Pharaoh, Thus saith Jehovah, Israel is my son, my first-born:
  • King James Version - And thou shalt say unto Pharaoh, Thus saith the Lord, Israel is my son, even my firstborn:
  • New English Translation - You must say to Pharaoh, ‘Thus says the Lord, “Israel is my son, my firstborn,
  • World English Bible - You shall tell Pharaoh, ‘Yahweh says, Israel is my son, my firstborn,
  • 新標點和合本 - 你要對法老說:『耶和華這樣說:以色列是我的兒子,我的長子。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你要對法老說:『耶和華如此說:以色列是我的兒子,我的長子。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你要對法老說:『耶和華如此說:以色列是我的兒子,我的長子。
  • 當代譯本 - 那時,你就告訴法老,『耶和華說,以色列是我的長子,
  • 聖經新譯本 - 你要對法老說:‘耶和華這樣說:以色列是我的長子。
  • 呂振中譯本 - 你要對 法老 說:「永恆主這麼說: 以色列 是我的兒子,我的長子。
  • 中文標準譯本 - 那時,你要對法老說:『耶和華如此說:以色列是我的兒子、我的長子。
  • 現代標點和合本 - 你要對法老說:『耶和華這樣說:以色列是我的兒子,我的長子。
  • 文理和合譯本 - 當告法老曰、耶和華云、以色列乃我冢子、
  • 文理委辦譯本 - 爾可告法老曰、耶和華視以色列族、同於冢子、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 當告 法老 曰、耶和華如是云、 以色列 乃我長子、
  • Nueva Versión Internacional - Entonces tú le dirás de mi parte al faraón: “Israel es mi primogénito.
  • 현대인의 성경 - 그때 너는 바로에게 나 여호와가 이렇게 말한다고 일러 주어라. ‘이스라엘은 내 맏아들이다.
  • Новый Русский Перевод - Тогда скажи фараону: «Так говорит Господь: Израиль – Мой сын, Мой первенец.
  • Восточный перевод - Тогда скажи фараону: Так говорит Вечный: «Исраил – Мой сын, Мой первенец.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Тогда скажи фараону: Так говорит Вечный: «Исраил – Мой сын, Мой первенец.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Тогда скажи фараону: Так говорит Вечный: «Исроил – Мой сын, Мой первенец.
  • La Bible du Semeur 2015 - Tu diras au pharaon : « Voici ce que dit l’Eternel : Israël est mon fils aîné.
  • リビングバイブル - その時はファラオにこう言いなさい。『主はこう言われます。「イスラエルはわたしの長男である。
  • Nova Versão Internacional - Depois diga ao faraó que assim diz o Senhor: Israel é o meu primeiro filho,
  • Hoffnung für alle - Dann sollst du ihm ausrichten: ›So spricht der Herr: Das Volk Israel ist mein erstgeborener Sohn.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แล้วเจ้าจงบอกฟาโรห์ว่า ‘องค์พระผู้เป็นเจ้าตรัสดังนี้ว่า อิสราเอลเป็นลูกชายหัวปีของเรา
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - แล้ว​เจ้า​จง​พูด​กับ​ฟาโรห์​ว่า ‘พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​กล่าว​ว่า อิสราเอล​เป็น​บุตร​หัวปี​ของ​เรา
Cross Reference
  • Y-sai 64:8 - Lạy Chúa Hằng Hữu, dù vậy, Ngài là Cha chúng con! Chúng con là đất sét, và Ngài là Thợ Gốm. Chúng con tất cả là công trình của tay Ngài.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 14:1 - “Anh em là con dân của Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của anh em, nên không được cắt da thịt mình hay cạo tóc phía trên trán trong dịp tang chế.
  • Xuất Ai Cập 19:5 - Vậy, nếu các ngươi vâng lời Ta và giữ lời giao ước Ta, các ngươi sẽ là dân riêng của Ta giữa vòng muôn dân trên thế giới, vì cả thế giới đều thuộc về Ta.
  • Xuất Ai Cập 19:6 - Các ngươi sẽ là người thánh, phụ trách việc tế lễ cho Ta. Đó là lời con phải nói lại cho người Ít-ra-ên.”
  • 2 Cô-rinh-tô 6:18 - Ta sẽ làm Cha các con, các con sẽ làm con trai và con gái Ta, Chúa Hằng Hữu Vạn Quân phán vậy. ”
  • Gia-cơ 1:18 - Do ý định tốt đẹp của Chúa, Ngài dùng Đạo chân lý ban cho chúng ta cuộc sống mới. Nhờ đó, chúng ta trở thành những người con đầu lòng trong gia đình mới của Ngài.
  • Y-sai 63:16 - Thật, Chúa là Cha chúng con! Dù Áp-ra-ham và Ít-ra-ên không thừa nhận chúng con, Chúa Hằng Hữu, Ngài vẫn là Cha chúng con. Ngài là Đấng Cứu Chuộc chúng con từ xa xưa.
  • Hê-bơ-rơ 12:23 - Anh em đến gần đoàn thể và giáo hội của các con trưởng được ghi danh vào sổ trên trời, gần Đức Chúa Trời là Thẩm Phán Tối Cao của nhân loại, gần linh hồn các người công chính được trọn lành.
  • Rô-ma 9:4 - Họ là dân tộc Ít-ra-ên, dân được Đức Chúa Trời nhận làm con cái, chia sẻ vinh quang, kết lời giao ước. Ngài dạy họ luật pháp, cách thờ phượng và hứa cho họ nhiều ân huệ.
  • Giê-rê-mi 31:9 - Nước mắt mừng vui sẽ chảy dài trên mặt họ, và Ta sẽ dẫn họ về quê hương theo sự chăm sóc của Ta. Ta sẽ dắt họ đi bên các dòng sông yên tịnh và trên con đường ngay thẳng mà họ không bao giờ vấp ngã. Vì Ta là Cha của Ít-ra-ên, và Ép-ra-im là con đầu lòng của Ta.
  • Ô-sê 11:1 - “Khi Ít-ra-ên còn thơ dại, Ta yêu thương nó, và Ta đã gọi con trai Ta ra khỏi Ai Cập.
Parallel VersesCross Reference
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Rồi, con sẽ nói với vua rằng: ‘Chúa Hằng Hữu phán: Ít-ra-ên là con trưởng nam Ta,
  • 新标点和合本 - 你要对法老说:‘耶和华这样说:以色列是我的儿子,我的长子。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你要对法老说:‘耶和华如此说:以色列是我的儿子,我的长子。
  • 和合本2010(神版-简体) - 你要对法老说:‘耶和华如此说:以色列是我的儿子,我的长子。
  • 当代译本 - 那时,你就告诉法老,‘耶和华说,以色列是我的长子,
  • 圣经新译本 - 你要对法老说:‘耶和华这样说:以色列是我的长子。
  • 中文标准译本 - 那时,你要对法老说:‘耶和华如此说:以色列是我的儿子、我的长子。
  • 现代标点和合本 - 你要对法老说:‘耶和华这样说:以色列是我的儿子,我的长子。
  • 和合本(拼音版) - 你要对法老说:‘耶和华这样说:以色列是我的儿子,我的长子。
  • New International Version - Then say to Pharaoh, ‘This is what the Lord says: Israel is my firstborn son,
  • New International Reader's Version - Then say to Pharaoh, ‘The Lord says, “Israel is like an oldest son to me.
  • English Standard Version - Then you shall say to Pharaoh, ‘Thus says the Lord, Israel is my firstborn son,
  • New Living Translation - Then you will tell him, ‘This is what the Lord says: Israel is my firstborn son.
  • Christian Standard Bible - And you will say to Pharaoh: This is what the Lord says: Israel is my firstborn son.
  • New American Standard Bible - Then you shall say to Pharaoh, ‘This is what the Lord says: “Israel is My son, My firstborn.
  • New King James Version - Then you shall say to Pharaoh, ‘Thus says the Lord: “Israel is My son, My firstborn.
  • Amplified Bible - Then you shall say to Pharaoh, ‘Thus says the Lord, “Israel is My son, My firstborn.
  • American Standard Version - And thou shalt say unto Pharaoh, Thus saith Jehovah, Israel is my son, my first-born:
  • King James Version - And thou shalt say unto Pharaoh, Thus saith the Lord, Israel is my son, even my firstborn:
  • New English Translation - You must say to Pharaoh, ‘Thus says the Lord, “Israel is my son, my firstborn,
  • World English Bible - You shall tell Pharaoh, ‘Yahweh says, Israel is my son, my firstborn,
  • 新標點和合本 - 你要對法老說:『耶和華這樣說:以色列是我的兒子,我的長子。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你要對法老說:『耶和華如此說:以色列是我的兒子,我的長子。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你要對法老說:『耶和華如此說:以色列是我的兒子,我的長子。
  • 當代譯本 - 那時,你就告訴法老,『耶和華說,以色列是我的長子,
  • 聖經新譯本 - 你要對法老說:‘耶和華這樣說:以色列是我的長子。
  • 呂振中譯本 - 你要對 法老 說:「永恆主這麼說: 以色列 是我的兒子,我的長子。
  • 中文標準譯本 - 那時,你要對法老說:『耶和華如此說:以色列是我的兒子、我的長子。
  • 現代標點和合本 - 你要對法老說:『耶和華這樣說:以色列是我的兒子,我的長子。
  • 文理和合譯本 - 當告法老曰、耶和華云、以色列乃我冢子、
  • 文理委辦譯本 - 爾可告法老曰、耶和華視以色列族、同於冢子、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 當告 法老 曰、耶和華如是云、 以色列 乃我長子、
  • Nueva Versión Internacional - Entonces tú le dirás de mi parte al faraón: “Israel es mi primogénito.
  • 현대인의 성경 - 그때 너는 바로에게 나 여호와가 이렇게 말한다고 일러 주어라. ‘이스라엘은 내 맏아들이다.
  • Новый Русский Перевод - Тогда скажи фараону: «Так говорит Господь: Израиль – Мой сын, Мой первенец.
  • Восточный перевод - Тогда скажи фараону: Так говорит Вечный: «Исраил – Мой сын, Мой первенец.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Тогда скажи фараону: Так говорит Вечный: «Исраил – Мой сын, Мой первенец.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Тогда скажи фараону: Так говорит Вечный: «Исроил – Мой сын, Мой первенец.
  • La Bible du Semeur 2015 - Tu diras au pharaon : « Voici ce que dit l’Eternel : Israël est mon fils aîné.
  • リビングバイブル - その時はファラオにこう言いなさい。『主はこう言われます。「イスラエルはわたしの長男である。
  • Nova Versão Internacional - Depois diga ao faraó que assim diz o Senhor: Israel é o meu primeiro filho,
  • Hoffnung für alle - Dann sollst du ihm ausrichten: ›So spricht der Herr: Das Volk Israel ist mein erstgeborener Sohn.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แล้วเจ้าจงบอกฟาโรห์ว่า ‘องค์พระผู้เป็นเจ้าตรัสดังนี้ว่า อิสราเอลเป็นลูกชายหัวปีของเรา
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - แล้ว​เจ้า​จง​พูด​กับ​ฟาโรห์​ว่า ‘พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​กล่าว​ว่า อิสราเอล​เป็น​บุตร​หัวปี​ของ​เรา
  • Y-sai 64:8 - Lạy Chúa Hằng Hữu, dù vậy, Ngài là Cha chúng con! Chúng con là đất sét, và Ngài là Thợ Gốm. Chúng con tất cả là công trình của tay Ngài.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 14:1 - “Anh em là con dân của Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của anh em, nên không được cắt da thịt mình hay cạo tóc phía trên trán trong dịp tang chế.
  • Xuất Ai Cập 19:5 - Vậy, nếu các ngươi vâng lời Ta và giữ lời giao ước Ta, các ngươi sẽ là dân riêng của Ta giữa vòng muôn dân trên thế giới, vì cả thế giới đều thuộc về Ta.
  • Xuất Ai Cập 19:6 - Các ngươi sẽ là người thánh, phụ trách việc tế lễ cho Ta. Đó là lời con phải nói lại cho người Ít-ra-ên.”
  • 2 Cô-rinh-tô 6:18 - Ta sẽ làm Cha các con, các con sẽ làm con trai và con gái Ta, Chúa Hằng Hữu Vạn Quân phán vậy. ”
  • Gia-cơ 1:18 - Do ý định tốt đẹp của Chúa, Ngài dùng Đạo chân lý ban cho chúng ta cuộc sống mới. Nhờ đó, chúng ta trở thành những người con đầu lòng trong gia đình mới của Ngài.
  • Y-sai 63:16 - Thật, Chúa là Cha chúng con! Dù Áp-ra-ham và Ít-ra-ên không thừa nhận chúng con, Chúa Hằng Hữu, Ngài vẫn là Cha chúng con. Ngài là Đấng Cứu Chuộc chúng con từ xa xưa.
  • Hê-bơ-rơ 12:23 - Anh em đến gần đoàn thể và giáo hội của các con trưởng được ghi danh vào sổ trên trời, gần Đức Chúa Trời là Thẩm Phán Tối Cao của nhân loại, gần linh hồn các người công chính được trọn lành.
  • Rô-ma 9:4 - Họ là dân tộc Ít-ra-ên, dân được Đức Chúa Trời nhận làm con cái, chia sẻ vinh quang, kết lời giao ước. Ngài dạy họ luật pháp, cách thờ phượng và hứa cho họ nhiều ân huệ.
  • Giê-rê-mi 31:9 - Nước mắt mừng vui sẽ chảy dài trên mặt họ, và Ta sẽ dẫn họ về quê hương theo sự chăm sóc của Ta. Ta sẽ dắt họ đi bên các dòng sông yên tịnh và trên con đường ngay thẳng mà họ không bao giờ vấp ngã. Vì Ta là Cha của Ít-ra-ên, và Ép-ra-im là con đầu lòng của Ta.
  • Ô-sê 11:1 - “Khi Ít-ra-ên còn thơ dại, Ta yêu thương nó, và Ta đã gọi con trai Ta ra khỏi Ai Cập.
Bible
Resources
Plans
Donate