Brand Logo
  • Bible
  • Resources
  • Plans
  • Contact Us
  • Install App
  • Bible
  • Search
  • Exegesis
  • Parallel Verses
Account
SystemLightDark简体中文香港繁體台灣繁體English
Donate
25:13 VCB
Parallel Verses
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Làm hai cây đòn bằng gỗ keo bọc vàng,
  • 新标点和合本 - 要用皂荚木做两根杠,用金包裹。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 要用金合欢木做两根杠,包上金子。
  • 和合本2010(神版-简体) - 要用金合欢木做两根杠,包上金子。
  • 当代译本 - 用皂荚木造两根横杠,包上金,
  • 圣经新译本 - 你要用皂荚木做几根柜杠,并要用金包裹起来。
  • 中文标准译本 - 你要用金合欢木做两根杠,把它们包上金,
  • 现代标点和合本 - 要用皂荚木做两根杠,用金包裹。
  • 和合本(拼音版) - 要用皂荚木作两根杠,用金包裹。
  • New International Version - Then make poles of acacia wood and overlay them with gold.
  • New International Reader's Version - Then make poles out of acacia wood. Cover them with gold.
  • English Standard Version - You shall make poles of acacia wood and overlay them with gold.
  • New Living Translation - Make poles from acacia wood, and overlay them with gold.
  • Christian Standard Bible - Make poles of acacia wood and overlay them with gold.
  • New American Standard Bible - And you shall make poles of acacia wood and overlay them with gold.
  • New King James Version - And you shall make poles of acacia wood, and overlay them with gold.
  • Amplified Bible - You shall make [carrying] poles of acacia wood and overlay them with gold,
  • American Standard Version - And thou shalt make staves of acacia wood, and overlay them with gold.
  • King James Version - And thou shalt make staves of shittim wood, and overlay them with gold.
  • New English Translation - You are to make poles of acacia wood, overlay them with gold,
  • World English Bible - You shall make poles of acacia wood, and overlay them with gold.
  • 新標點和合本 - 要用皂莢木做兩根槓,用金包裹。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 要用金合歡木做兩根槓,包上金子。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 要用金合歡木做兩根槓,包上金子。
  • 當代譯本 - 用皂莢木造兩根橫槓,包上金,
  • 聖經新譯本 - 你要用皂莢木做幾根櫃槓,並要用金包裹起來。
  • 呂振中譯本 - 要用皂莢木作兩根杠,用金包它。
  • 中文標準譯本 - 你要用金合歡木做兩根杠,把它們包上金,
  • 現代標點和合本 - 要用皂莢木做兩根槓,用金包裹。
  • 文理和合譯本 - 以皂莢木作杠、包之以金、
  • 文理委辦譯本 - 以皂莢木作杠、飾以金、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 以什停木作杠蔽以金、
  • Nueva Versión Internacional - Prepara luego unas varas de madera de acacia, y recúbrelas de oro.
  • 현대인의 성경 - 그런 다음 아카시아나무로 운반채를 만들어 금으로 싸서
  • Новый Русский Перевод - Сделай из акации шесты и позолоти их.
  • Восточный перевод - Из акации сделай шесты и позолоти их.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Из акации сделай шесты и позолоти их.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Из акации сделай шесты и позолоти их.
  • La Bible du Semeur 2015 - Tu tailleras aussi des barres de bois d’acacia que tu plaqueras d’or.
  • リビングバイブル - アカシヤ材で棒を作って金をかぶせ、箱の両側につけた金の環に通してかつげるようにする。
  • Nova Versão Internacional - Depois faça varas de madeira de acácia, revista-as de ouro
  • Hoffnung für alle - Dann sollen Tragstangen aus Akazienholz angefertigt und mit Gold überzogen werden.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - จากนั้นจงทำคานหามสองอันจากไม้กระถินเทศหุ้มด้วยทองคำ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - จง​ทำ​คาน​หาม​ด้วย​ไม้​สีเสียด และ​หุ้ม​คาน​ด้วย​ทองคำ
Cross Reference
  • Dân Số Ký 4:6 - rồi phủ lên trên các tấm da cá heo, trải tấm vải màu xanh lên trên cùng, rồi sửa đòn khiêng cho ngay ngắn.
  • Xuất Ai Cập 27:6 - Làm đòn khiêng bàn thờ bằng gỗ keo bọc đồng.
  • Dân Số Ký 4:8 - Trên tất cả những vật ấy, họ phải trải một tấm khăn đỏ thẫm, và trên cùng, phủ lên các tấm da cá heo, rồi xỏ đòn khiêng vào.
  • 1 Sử Ký 15:15 - Các người Lê-vi dùng đòn khiêng Hòm của Đức Chúa Trời trên vai mình, đúng như lời Chúa Hằng Hữu đã truyền bảo Môi-se.
  • Xuất Ai Cập 30:5 - Đòn khiêng được làm bằng gỗ keo bọc vàng.
  • Dân Số Ký 4:14 - Đặt tất cả khí dụng tế lễ lên trên: Các lư hương, nĩa, vá và bát dùng vào việc rảy nước, tất cả phụ tùng bàn thờ, rồi phủ lên các tấm da cá heo và xỏ đòn khiêng vào.
  • Xuất Ai Cập 37:4 - Ông cũng làm đòn khiên bằng cây keo bọc vàng,
  • Xuất Ai Cập 40:20 - Môi-se để các bảng “Chứng Cớ” vào Hòm Giao Ước, xỏ đòn khiêng, và đặt nắp chuộc tội lên trên Hòm.
  • Dân Số Ký 4:11 - Họ cũng phải trải một tấm khăn xanh trên bàn thờ bằng vàng, và phủ lên bằng các tấm da cá heo, rồi xỏ đòn khiêng vào.
  • Xuất Ai Cập 25:28 - Đòn khiêng làm bằng gỗ keo bọc vàng.
Parallel VersesCross Reference
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Làm hai cây đòn bằng gỗ keo bọc vàng,
  • 新标点和合本 - 要用皂荚木做两根杠,用金包裹。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 要用金合欢木做两根杠,包上金子。
  • 和合本2010(神版-简体) - 要用金合欢木做两根杠,包上金子。
  • 当代译本 - 用皂荚木造两根横杠,包上金,
  • 圣经新译本 - 你要用皂荚木做几根柜杠,并要用金包裹起来。
  • 中文标准译本 - 你要用金合欢木做两根杠,把它们包上金,
  • 现代标点和合本 - 要用皂荚木做两根杠,用金包裹。
  • 和合本(拼音版) - 要用皂荚木作两根杠,用金包裹。
  • New International Version - Then make poles of acacia wood and overlay them with gold.
  • New International Reader's Version - Then make poles out of acacia wood. Cover them with gold.
  • English Standard Version - You shall make poles of acacia wood and overlay them with gold.
  • New Living Translation - Make poles from acacia wood, and overlay them with gold.
  • Christian Standard Bible - Make poles of acacia wood and overlay them with gold.
  • New American Standard Bible - And you shall make poles of acacia wood and overlay them with gold.
  • New King James Version - And you shall make poles of acacia wood, and overlay them with gold.
  • Amplified Bible - You shall make [carrying] poles of acacia wood and overlay them with gold,
  • American Standard Version - And thou shalt make staves of acacia wood, and overlay them with gold.
  • King James Version - And thou shalt make staves of shittim wood, and overlay them with gold.
  • New English Translation - You are to make poles of acacia wood, overlay them with gold,
  • World English Bible - You shall make poles of acacia wood, and overlay them with gold.
  • 新標點和合本 - 要用皂莢木做兩根槓,用金包裹。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 要用金合歡木做兩根槓,包上金子。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 要用金合歡木做兩根槓,包上金子。
  • 當代譯本 - 用皂莢木造兩根橫槓,包上金,
  • 聖經新譯本 - 你要用皂莢木做幾根櫃槓,並要用金包裹起來。
  • 呂振中譯本 - 要用皂莢木作兩根杠,用金包它。
  • 中文標準譯本 - 你要用金合歡木做兩根杠,把它們包上金,
  • 現代標點和合本 - 要用皂莢木做兩根槓,用金包裹。
  • 文理和合譯本 - 以皂莢木作杠、包之以金、
  • 文理委辦譯本 - 以皂莢木作杠、飾以金、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 以什停木作杠蔽以金、
  • Nueva Versión Internacional - Prepara luego unas varas de madera de acacia, y recúbrelas de oro.
  • 현대인의 성경 - 그런 다음 아카시아나무로 운반채를 만들어 금으로 싸서
  • Новый Русский Перевод - Сделай из акации шесты и позолоти их.
  • Восточный перевод - Из акации сделай шесты и позолоти их.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Из акации сделай шесты и позолоти их.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Из акации сделай шесты и позолоти их.
  • La Bible du Semeur 2015 - Tu tailleras aussi des barres de bois d’acacia que tu plaqueras d’or.
  • リビングバイブル - アカシヤ材で棒を作って金をかぶせ、箱の両側につけた金の環に通してかつげるようにする。
  • Nova Versão Internacional - Depois faça varas de madeira de acácia, revista-as de ouro
  • Hoffnung für alle - Dann sollen Tragstangen aus Akazienholz angefertigt und mit Gold überzogen werden.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - จากนั้นจงทำคานหามสองอันจากไม้กระถินเทศหุ้มด้วยทองคำ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - จง​ทำ​คาน​หาม​ด้วย​ไม้​สีเสียด และ​หุ้ม​คาน​ด้วย​ทองคำ
  • Dân Số Ký 4:6 - rồi phủ lên trên các tấm da cá heo, trải tấm vải màu xanh lên trên cùng, rồi sửa đòn khiêng cho ngay ngắn.
  • Xuất Ai Cập 27:6 - Làm đòn khiêng bàn thờ bằng gỗ keo bọc đồng.
  • Dân Số Ký 4:8 - Trên tất cả những vật ấy, họ phải trải một tấm khăn đỏ thẫm, và trên cùng, phủ lên các tấm da cá heo, rồi xỏ đòn khiêng vào.
  • 1 Sử Ký 15:15 - Các người Lê-vi dùng đòn khiêng Hòm của Đức Chúa Trời trên vai mình, đúng như lời Chúa Hằng Hữu đã truyền bảo Môi-se.
  • Xuất Ai Cập 30:5 - Đòn khiêng được làm bằng gỗ keo bọc vàng.
  • Dân Số Ký 4:14 - Đặt tất cả khí dụng tế lễ lên trên: Các lư hương, nĩa, vá và bát dùng vào việc rảy nước, tất cả phụ tùng bàn thờ, rồi phủ lên các tấm da cá heo và xỏ đòn khiêng vào.
  • Xuất Ai Cập 37:4 - Ông cũng làm đòn khiên bằng cây keo bọc vàng,
  • Xuất Ai Cập 40:20 - Môi-se để các bảng “Chứng Cớ” vào Hòm Giao Ước, xỏ đòn khiêng, và đặt nắp chuộc tội lên trên Hòm.
  • Dân Số Ký 4:11 - Họ cũng phải trải một tấm khăn xanh trên bàn thờ bằng vàng, và phủ lên bằng các tấm da cá heo, rồi xỏ đòn khiêng vào.
  • Xuất Ai Cập 25:28 - Đòn khiêng làm bằng gỗ keo bọc vàng.
Bible
Resources
Plans
Donate