Brand Logo
  • Bible
  • Resources
  • Plans
  • Contact Us
  • Install App
  • Bible
  • Search
  • Exegesis
  • Parallel Verses
Account
SystemLightDark简体中文香港繁體台灣繁體English
Donate
23:33 VCB
Parallel Verses
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Họ sẽ không được ở trong xứ sở của các ngươi, vì sống chung với họ, ngươi sẽ bị nhiễm tội, phụng thờ tà thần của họ và bị họ lừa bẫy.”
  • 新标点和合本 - 他们不可住在你的地上,恐怕他们使你得罪我。你若侍奉他们的神,这必成为你的网罗。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 他们不可住在你的地上,免得他们使你得罪我。你若事奉他们的神明,必成为你的圈套。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 他们不可住在你的地上,免得他们使你得罪我。你若事奉他们的神明,必成为你的圈套。”
  • 当代译本 - 也不可让这些民族住在你的土地上,免得他们使你得罪我,你若供奉他们的神明,必因此而陷入网罗。”
  • 圣经新译本 - 不可让他们住在你的境内,恐怕他们使你得罪我;如果你事奉他们的神,这必成为你的网罗。”
  • 中文标准译本 - 不可让他们住在你的地上,免得他们使你犯罪敌对我。如果你服事他们的神明,这必定成为你的陷阱。”
  • 现代标点和合本 - 他们不可住在你的地上,恐怕他们使你得罪我。你若侍奉他们的神,这必成为你的网罗。”
  • 和合本(拼音版) - 他们不可住在你的地上,恐怕他们使你得罪我。你若侍奉他们的神,这必成为你的网罗。”
  • New International Version - Do not let them live in your land or they will cause you to sin against me, because the worship of their gods will certainly be a snare to you.”
  • New International Reader's Version - Do not let them live in your land. If you do, they will cause you to sin against me. If you worship their gods, that will certainly be a trap for you.”
  • English Standard Version - They shall not dwell in your land, lest they make you sin against me; for if you serve their gods, it will surely be a snare to you.”
  • New Living Translation - They must not live in your land, or they will cause you to sin against me. If you serve their gods, you will be caught in the trap of idolatry.”
  • Christian Standard Bible - They must not remain in your land, or else they will make you sin against me. If you serve their gods, it will be a snare for you.”
  • New American Standard Bible - They shall not live in your land, otherwise they will make you sin against Me; for if you serve their gods, it is certain to be a snare to you.”
  • New King James Version - They shall not dwell in your land, lest they make you sin against Me. For if you serve their gods, it will surely be a snare to you.”
  • Amplified Bible - They shall not live in your land, because they will make you sin against Me; for if you serve their gods, it is certain to be a trap for you [resulting in judgment].”
  • American Standard Version - They shall not dwell in thy land, lest they make thee sin against me; for if thou serve their gods, it will surely be a snare unto thee.
  • King James Version - They shall not dwell in thy land, lest they make thee sin against me: for if thou serve their gods, it will surely be a snare unto thee.
  • New English Translation - They must not live in your land, lest they make you sin against me, for if you serve their gods, it will surely be a snare to you.”
  • World English Bible - They shall not dwell in your land, lest they make you sin against me, for if you serve their gods, it will surely be a snare to you.”
  • 新標點和合本 - 他們不可住在你的地上,恐怕他們使你得罪我。你若事奉他們的神,這必成為你的網羅。」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 他們不可住在你的地上,免得他們使你得罪我。你若事奉他們的神明,必成為你的圈套。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 他們不可住在你的地上,免得他們使你得罪我。你若事奉他們的神明,必成為你的圈套。」
  • 當代譯本 - 也不可讓這些民族住在你的土地上,免得他們使你得罪我,你若供奉他們的神明,必因此而陷入網羅。」
  • 聖經新譯本 - 不可讓他們住在你的境內,恐怕他們使你得罪我;如果你事奉他們的神,這必成為你的網羅。”
  • 呂振中譯本 - 別讓他們住在你的地上,恐怕他們使你犯罪敵擋我;你若事奉他們的神,這就會餌誘你入於網羅。』
  • 中文標準譯本 - 不可讓他們住在你的地上,免得他們使你犯罪敵對我。如果你服事他們的神明,這必定成為你的陷阱。」
  • 現代標點和合本 - 他們不可住在你的地上,恐怕他們使你得罪我。你若侍奉他們的神,這必成為你的網羅。」
  • 文理和合譯本 - 毋容其居爾土、恐使爾獲罪於我、若奉其神、必為爾之坎阱、
  • 文理委辦譯本 - 勿容之居斯土、恐誘爾獲罪於我、若奉其上帝、則必陷爾於坎阱。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 毋容其居爾境內、恐誘爾獲罪於我、爾若事其神、則必陷於罪網、
  • Nueva Versión Internacional - »Si los dejas vivir en tu tierra, te pondrán una trampa para que adores a sus dioses, y acabarás pecando contra mí».
  • 현대인의 성경 - 너희는 그들을 너희 땅에 살지 못하게 하라. 그렇지 않으면 그들 때문에 너희가 나에게 범죄할 것이다. 너희가 그들의 신을 섬기면 그것이 너희에게 덫이 될 것이다.”
  • Новый Русский Перевод - Не давайте им жить на вашей земле, иначе они введут вас в грех против Меня: служение их богам непременно станет для вас западней.
  • Восточный перевод - Не давайте им жить на вашей земле, иначе они введут вас в грех против Меня – служение их богам непременно станет для вас западнёй.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Не давайте им жить на вашей земле, иначе они введут вас в грех против Меня – служение их богам непременно станет для вас западнёй.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Не давайте им жить на вашей земле, иначе они введут вас в грех против Меня – служение их богам непременно станет для вас западнёй.
  • La Bible du Semeur 2015 - Ils ne demeureront pas dans votre pays, afin qu’ils ne vous incitent pas à pécher contre moi en vous faisant rendre un culte à leurs dieux, car vous seriez alors pris à leur piège.
  • リビングバイブル - 彼らをイスラエルに住ませてはならない。さもないと、偽りの神々を拝む彼らの罪に染まってしまう。それは、あなたがたにとって災い以外の何ものでもない。」
  • Nova Versão Internacional - Não deixem que esses povos morem na terra de vocês, senão eles os levarão a pecar contra mim, porque prestar culto aos deuses deles será uma armadilha para vocês”.
  • Hoffnung für alle - Sie dürfen nicht in eurem Land bleiben, sonst verführen sie euch noch dazu, mir untreu zu werden. Denn wenn ihr ihre Götter verehrt, wird euch das zum Verhängnis!«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - อย่าให้พวกเขาอาศัยในดินแดนของเจ้า มิฉะนั้นแล้วเขาจะเป็นเหตุให้เจ้าทำบาปต่อเรา เพราะการนมัสการพระของเขาจะเป็นบ่วงแร้วดักเจ้าทั้งหลายอย่างแน่นอน”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - อย่า​ยอม​ให้​พวก​เขา​อาศัย​อยู่​ใน​ดินแดน​ของ​เจ้า เกรง​ว่า​เขา​จะ​เป็น​เหตุ​ให้​พวก​เจ้า​กระทำ​ผิด​ต่อ​เรา เพราะ​ถ้า​หาก​ว่า​เจ้า​บูชา​บรรดา​เทพเจ้า​ของ​พวก​เขา เจ้า​ก็​จะ​ติด​บ่วงแร้ว​อย่าง​แน่นอน”
Cross Reference
  • 2 Ti-mô-thê 2:26 - họ sẽ được thức tỉnh, thoát khỏi cạm bẫy của quỷ vương, vì họ bị bắt giữ để làm theo ý nó.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 7:2 - Họ là dân của những nước lớn mạnh hơn chúng ta, nhưng Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của anh em, sẽ cho Ít-ra-ên đánh bại các dân ấy. Anh em phải tận diệt họ không thương xót, không ký hòa ước gì cả.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 7:3 - Cũng không được kết sui gia với họ, đừng gả con gái mình cho con trai họ, hoặc cưới con gái họ cho con trai mình,
  • 1 Các Vua 14:16 - Ngài sẽ từ bỏ Ít-ra-ên, vì Giê-rô-bô-am phạm tội và lôi kéo Ít-ra-ên cùng phạm tội.”
  • 2 Sử Ký 33:9 - Nhưng Ma-na-se lôi kéo toàn dân Giu-đa và Giê-ru-sa-lem phạm tội ác còn ghê tởm hơn các dân tộc mà Chúa Hằng Hữu đã tiêu diệt trước khi người Ít-ra-ên tiến vào vùng đất đó.
  • 1 Sa-mu-ên 18:21 - Ông nhủ thầm: “Gả con cho hắn để rồi dùng con ta hại hắn, như vậy hắn dễ bị người Phi-li-tin giết hơn!” Nhưng ông lại nói với Đa-vít: “Hôm nay con có thể làm phò mã thật rồi.”
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 12:30 - phải coi chừng, không được bắt chước các dân tộc ấy. Đừng hỏi: ‘Các dân này thờ thần như thế nào?’ để rồi làm theo họ.
  • Giô-suê 23:13 - thì anh em nên biết chắc rằng Chúa sẽ không đánh đuổi các dân tộc ấy nữa. Họ sẽ trở thành bẫy bủa giăng, thành roi đánh bên hông, thành gai chông trước mắt anh em, cho đến ngày anh em bị trừ khỏi đất tốt lành Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của anh em đã ban cho.
  • Xuất Ai Cập 34:12 - Phải thận trọng, không được kết ước với các dân bản xứ, vì nếu làm vậy, họ sẽ sống chung và trở thành cạm bẫy dỗ dành các ngươi phạm tội.
  • Thẩm Phán 2:3 - Vì thế, Ta sẽ không đuổi các dân ấy đi nữa. Họ sẽ như gai chông đâm bên hông các ngươi, và thần của họ trở thành lưới bẫy gài dưới chân các ngươi.”
  • Thi Thiên 106:36 - Thậm chí thờ phượng các tượng thần, ngày càng lìa xa Chúa Hằng Hữu.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 7:16 - Về phần anh em, phải diệt các dân tộc Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của anh em đặt dưới tay anh em, không thương xót. Cũng không được thờ các thần của họ, vì đây là một cái bẫy.
Parallel VersesCross Reference
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Họ sẽ không được ở trong xứ sở của các ngươi, vì sống chung với họ, ngươi sẽ bị nhiễm tội, phụng thờ tà thần của họ và bị họ lừa bẫy.”
  • 新标点和合本 - 他们不可住在你的地上,恐怕他们使你得罪我。你若侍奉他们的神,这必成为你的网罗。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 他们不可住在你的地上,免得他们使你得罪我。你若事奉他们的神明,必成为你的圈套。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 他们不可住在你的地上,免得他们使你得罪我。你若事奉他们的神明,必成为你的圈套。”
  • 当代译本 - 也不可让这些民族住在你的土地上,免得他们使你得罪我,你若供奉他们的神明,必因此而陷入网罗。”
  • 圣经新译本 - 不可让他们住在你的境内,恐怕他们使你得罪我;如果你事奉他们的神,这必成为你的网罗。”
  • 中文标准译本 - 不可让他们住在你的地上,免得他们使你犯罪敌对我。如果你服事他们的神明,这必定成为你的陷阱。”
  • 现代标点和合本 - 他们不可住在你的地上,恐怕他们使你得罪我。你若侍奉他们的神,这必成为你的网罗。”
  • 和合本(拼音版) - 他们不可住在你的地上,恐怕他们使你得罪我。你若侍奉他们的神,这必成为你的网罗。”
  • New International Version - Do not let them live in your land or they will cause you to sin against me, because the worship of their gods will certainly be a snare to you.”
  • New International Reader's Version - Do not let them live in your land. If you do, they will cause you to sin against me. If you worship their gods, that will certainly be a trap for you.”
  • English Standard Version - They shall not dwell in your land, lest they make you sin against me; for if you serve their gods, it will surely be a snare to you.”
  • New Living Translation - They must not live in your land, or they will cause you to sin against me. If you serve their gods, you will be caught in the trap of idolatry.”
  • Christian Standard Bible - They must not remain in your land, or else they will make you sin against me. If you serve their gods, it will be a snare for you.”
  • New American Standard Bible - They shall not live in your land, otherwise they will make you sin against Me; for if you serve their gods, it is certain to be a snare to you.”
  • New King James Version - They shall not dwell in your land, lest they make you sin against Me. For if you serve their gods, it will surely be a snare to you.”
  • Amplified Bible - They shall not live in your land, because they will make you sin against Me; for if you serve their gods, it is certain to be a trap for you [resulting in judgment].”
  • American Standard Version - They shall not dwell in thy land, lest they make thee sin against me; for if thou serve their gods, it will surely be a snare unto thee.
  • King James Version - They shall not dwell in thy land, lest they make thee sin against me: for if thou serve their gods, it will surely be a snare unto thee.
  • New English Translation - They must not live in your land, lest they make you sin against me, for if you serve their gods, it will surely be a snare to you.”
  • World English Bible - They shall not dwell in your land, lest they make you sin against me, for if you serve their gods, it will surely be a snare to you.”
  • 新標點和合本 - 他們不可住在你的地上,恐怕他們使你得罪我。你若事奉他們的神,這必成為你的網羅。」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 他們不可住在你的地上,免得他們使你得罪我。你若事奉他們的神明,必成為你的圈套。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 他們不可住在你的地上,免得他們使你得罪我。你若事奉他們的神明,必成為你的圈套。」
  • 當代譯本 - 也不可讓這些民族住在你的土地上,免得他們使你得罪我,你若供奉他們的神明,必因此而陷入網羅。」
  • 聖經新譯本 - 不可讓他們住在你的境內,恐怕他們使你得罪我;如果你事奉他們的神,這必成為你的網羅。”
  • 呂振中譯本 - 別讓他們住在你的地上,恐怕他們使你犯罪敵擋我;你若事奉他們的神,這就會餌誘你入於網羅。』
  • 中文標準譯本 - 不可讓他們住在你的地上,免得他們使你犯罪敵對我。如果你服事他們的神明,這必定成為你的陷阱。」
  • 現代標點和合本 - 他們不可住在你的地上,恐怕他們使你得罪我。你若侍奉他們的神,這必成為你的網羅。」
  • 文理和合譯本 - 毋容其居爾土、恐使爾獲罪於我、若奉其神、必為爾之坎阱、
  • 文理委辦譯本 - 勿容之居斯土、恐誘爾獲罪於我、若奉其上帝、則必陷爾於坎阱。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 毋容其居爾境內、恐誘爾獲罪於我、爾若事其神、則必陷於罪網、
  • Nueva Versión Internacional - »Si los dejas vivir en tu tierra, te pondrán una trampa para que adores a sus dioses, y acabarás pecando contra mí».
  • 현대인의 성경 - 너희는 그들을 너희 땅에 살지 못하게 하라. 그렇지 않으면 그들 때문에 너희가 나에게 범죄할 것이다. 너희가 그들의 신을 섬기면 그것이 너희에게 덫이 될 것이다.”
  • Новый Русский Перевод - Не давайте им жить на вашей земле, иначе они введут вас в грех против Меня: служение их богам непременно станет для вас западней.
  • Восточный перевод - Не давайте им жить на вашей земле, иначе они введут вас в грех против Меня – служение их богам непременно станет для вас западнёй.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Не давайте им жить на вашей земле, иначе они введут вас в грех против Меня – служение их богам непременно станет для вас западнёй.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Не давайте им жить на вашей земле, иначе они введут вас в грех против Меня – служение их богам непременно станет для вас западнёй.
  • La Bible du Semeur 2015 - Ils ne demeureront pas dans votre pays, afin qu’ils ne vous incitent pas à pécher contre moi en vous faisant rendre un culte à leurs dieux, car vous seriez alors pris à leur piège.
  • リビングバイブル - 彼らをイスラエルに住ませてはならない。さもないと、偽りの神々を拝む彼らの罪に染まってしまう。それは、あなたがたにとって災い以外の何ものでもない。」
  • Nova Versão Internacional - Não deixem que esses povos morem na terra de vocês, senão eles os levarão a pecar contra mim, porque prestar culto aos deuses deles será uma armadilha para vocês”.
  • Hoffnung für alle - Sie dürfen nicht in eurem Land bleiben, sonst verführen sie euch noch dazu, mir untreu zu werden. Denn wenn ihr ihre Götter verehrt, wird euch das zum Verhängnis!«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - อย่าให้พวกเขาอาศัยในดินแดนของเจ้า มิฉะนั้นแล้วเขาจะเป็นเหตุให้เจ้าทำบาปต่อเรา เพราะการนมัสการพระของเขาจะเป็นบ่วงแร้วดักเจ้าทั้งหลายอย่างแน่นอน”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - อย่า​ยอม​ให้​พวก​เขา​อาศัย​อยู่​ใน​ดินแดน​ของ​เจ้า เกรง​ว่า​เขา​จะ​เป็น​เหตุ​ให้​พวก​เจ้า​กระทำ​ผิด​ต่อ​เรา เพราะ​ถ้า​หาก​ว่า​เจ้า​บูชา​บรรดา​เทพเจ้า​ของ​พวก​เขา เจ้า​ก็​จะ​ติด​บ่วงแร้ว​อย่าง​แน่นอน”
  • 2 Ti-mô-thê 2:26 - họ sẽ được thức tỉnh, thoát khỏi cạm bẫy của quỷ vương, vì họ bị bắt giữ để làm theo ý nó.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 7:2 - Họ là dân của những nước lớn mạnh hơn chúng ta, nhưng Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của anh em, sẽ cho Ít-ra-ên đánh bại các dân ấy. Anh em phải tận diệt họ không thương xót, không ký hòa ước gì cả.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 7:3 - Cũng không được kết sui gia với họ, đừng gả con gái mình cho con trai họ, hoặc cưới con gái họ cho con trai mình,
  • 1 Các Vua 14:16 - Ngài sẽ từ bỏ Ít-ra-ên, vì Giê-rô-bô-am phạm tội và lôi kéo Ít-ra-ên cùng phạm tội.”
  • 2 Sử Ký 33:9 - Nhưng Ma-na-se lôi kéo toàn dân Giu-đa và Giê-ru-sa-lem phạm tội ác còn ghê tởm hơn các dân tộc mà Chúa Hằng Hữu đã tiêu diệt trước khi người Ít-ra-ên tiến vào vùng đất đó.
  • 1 Sa-mu-ên 18:21 - Ông nhủ thầm: “Gả con cho hắn để rồi dùng con ta hại hắn, như vậy hắn dễ bị người Phi-li-tin giết hơn!” Nhưng ông lại nói với Đa-vít: “Hôm nay con có thể làm phò mã thật rồi.”
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 12:30 - phải coi chừng, không được bắt chước các dân tộc ấy. Đừng hỏi: ‘Các dân này thờ thần như thế nào?’ để rồi làm theo họ.
  • Giô-suê 23:13 - thì anh em nên biết chắc rằng Chúa sẽ không đánh đuổi các dân tộc ấy nữa. Họ sẽ trở thành bẫy bủa giăng, thành roi đánh bên hông, thành gai chông trước mắt anh em, cho đến ngày anh em bị trừ khỏi đất tốt lành Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của anh em đã ban cho.
  • Xuất Ai Cập 34:12 - Phải thận trọng, không được kết ước với các dân bản xứ, vì nếu làm vậy, họ sẽ sống chung và trở thành cạm bẫy dỗ dành các ngươi phạm tội.
  • Thẩm Phán 2:3 - Vì thế, Ta sẽ không đuổi các dân ấy đi nữa. Họ sẽ như gai chông đâm bên hông các ngươi, và thần của họ trở thành lưới bẫy gài dưới chân các ngươi.”
  • Thi Thiên 106:36 - Thậm chí thờ phượng các tượng thần, ngày càng lìa xa Chúa Hằng Hữu.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 7:16 - Về phần anh em, phải diệt các dân tộc Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của anh em đặt dưới tay anh em, không thương xót. Cũng không được thờ các thần của họ, vì đây là một cái bẫy.
Bible
Resources
Plans
Donate