Brand Logo
  • Bible
  • Resources
  • Plans
  • Contact Us
  • Install App
  • Bible
  • Search
  • Exegesis
  • Parallel Verses
Account
SystemLightDark简体中文香港繁體台灣繁體English
Donate
6:21 VCB
Parallel Verses
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ty-chi-cơ, anh yêu dấu của chúng ta, đầy tớ trung thành của Chúa, sẽ tường thuật mọi việc cho anh chị em, để anh chị em biết rõ tình trạng và hoạt động của chúng tôi.
  • 新标点和合本 - 今有所亲爱、忠心侍奉主的兄弟推基古,他要把我的事情,并我的景况如何全告诉你们,叫你们知道。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 今有亲爱、忠心服事主的弟兄推基古,为了你们也明白我的事情和我的景况,他会让你们知道一切的事。
  • 和合本2010(神版-简体) - 今有亲爱、忠心服事主的弟兄推基古,为了你们也明白我的事情和我的景况,他会让你们知道一切的事。
  • 当代译本 - 推基古会把我的近况全部告诉你们,好让你们也了解我的处境。他是主内亲爱的弟兄和忠心的仆人。
  • 圣经新译本 - 亲爱的推基古弟兄是主里忠心的仆人,他会把我的一切都告诉你们,使你们可以知道我的景况。
  • 中文标准译本 - 在主里蒙爱的弟兄、忠心的仆人 特其库斯,会让你们明白一切,好让你们也知道有关我的事和我现在所做的事。
  • 现代标点和合本 - 今有所亲爱、忠心侍奉主的兄弟推基古,他要把我的事情并我的景况如何全告诉你们,叫你们知道。
  • 和合本(拼音版) - 今有所亲爱、忠心侍奉主的兄弟推基古,他要把我的事情并我的景况如何全告诉你们,叫你们知道。
  • New International Version - Tychicus, the dear brother and faithful servant in the Lord, will tell you everything, so that you also may know how I am and what I am doing.
  • New International Reader's Version - Tychicus is a dear brother. He is faithful in serving the Lord. He will tell you everything about me. Then you will know how I am and what I am doing.
  • English Standard Version - So that you also may know how I am and what I am doing, Tychicus the beloved brother and faithful minister in the Lord will tell you everything.
  • New Living Translation - To bring you up to date, Tychicus will give you a full report about what I am doing and how I am getting along. He is a beloved brother and faithful helper in the Lord’s work.
  • The Message - Tychicus, my good friend here, will tell you what I’m doing and how things are going with me. He is certainly a dependable servant of the Master! I’ve sent him not only to tell you about us but to cheer you on in your faith.
  • Christian Standard Bible - Tychicus, our dearly loved brother and faithful servant in the Lord, will tell you all the news about me so that you may be informed.
  • New American Standard Bible - Now, so that you also may know about my circumstances as to what I am doing, Tychicus, the beloved brother and faithful servant in the Lord, will make everything known to you.
  • New King James Version - But that you also may know my affairs and how I am doing, Tychicus, a beloved brother and faithful minister in the Lord, will make all things known to you;
  • Amplified Bible - Now, so that you may know how I am and what I am doing, Tychicus, the beloved brother and faithful minister in the Lord, will tell you everything.
  • American Standard Version - But that ye also may know my affairs, how I do, Tychicus, the beloved brother and faithful minister in the Lord, shall make known to you all things:
  • King James Version - But that ye also may know my affairs, and how I do, Tychicus, a beloved brother and faithful minister in the Lord, shall make known to you all things:
  • New English Translation - Tychicus, my dear brother and faithful servant in the Lord, will make everything known to you, so that you too may know about my circumstances, how I am doing.
  • World English Bible - But that you also may know my affairs, how I am doing, Tychicus, the beloved brother and faithful servant in the Lord, will make known to you all things.
  • 新標點和合本 - 今有所親愛、忠心事奉主的兄弟推基古,他要把我的事情,並我的景況如何全告訴你們,叫你們知道。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 今有親愛、忠心服事主的弟兄推基古,為了你們也明白我的事情和我的景況,他會讓你們知道一切的事。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 今有親愛、忠心服事主的弟兄推基古,為了你們也明白我的事情和我的景況,他會讓你們知道一切的事。
  • 當代譯本 - 推基古會把我的近況全部告訴你們,好讓你們也瞭解我的處境。他是主內親愛的弟兄和忠心的僕人。
  • 聖經新譯本 - 親愛的推基古弟兄是主裡忠心的僕人,他會把我的一切都告訴你們,使你們可以知道我的景況。
  • 呂振中譯本 - 但是為要叫你們也知道我的景況、我怎樣起居, 今有 在主裏的親愛弟兄、忠信的僕役、 推基古 、要將一切的事報給你們知道。
  • 中文標準譯本 - 在主裡蒙愛的弟兄、忠心的僕人 特其庫斯,會讓你們明白一切,好讓你們也知道有關我的事和我現在所做的事。
  • 現代標點和合本 - 今有所親愛、忠心侍奉主的兄弟推基古,他要把我的事情並我的景況如何全告訴你們,叫你們知道。
  • 文理和合譯本 - 我所愛之兄弟推基古、乃於主為忠役者、將悉以我事示爾、
  • 文理委辦譯本 - 我良朋推基古、乃宗主之忠僕、將以我所為告爾、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我所愛之弟 推基古 、乃主之忠役者、將以我事並我所為、悉告爾、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 第吉各 者、我最親愛之兄弟、而主之忠僕也。爾欲悉我近狀、彼能為爾一一道之。
  • Nueva Versión Internacional - Nuestro querido hermano Tíquico, fiel servidor en el Señor, les contará todo, para que también ustedes sepan cómo me va y qué estoy haciendo.
  • 현대인의 성경 - 내 사랑하는 형제이며 주님의 신실한 일꾼인 두기고가 모든 것을 말하여 내가 어떻게 지내며 무엇을 하는지 내 사정을 여러분에게 알려 줄 것입니다.
  • Новый Русский Перевод - А чтобы и вы были в курсе моих дел, вам все расскажет Тихик, наш дорогой брат и верный служитель Господа.
  • Восточный перевод - А чтобы и вы были в курсе моих дел, вам всё расскажет Тихик, наш дорогой брат и верный служитель Повелителя.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - А чтобы и вы были в курсе моих дел, вам всё расскажет Тихик, наш дорогой брат и верный служитель Повелителя.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - А чтобы и вы были в курсе моих дел, вам всё расскажет Тихик, наш дорогой брат и верный служитель Повелителя.
  • La Bible du Semeur 2015 - Pour que vous connaissiez vous aussi ma situation et que vous sachiez ce que je fais, Tychique , notre cher frère, qui est un serviteur fidèle dans la communion avec Christ, vous mettra au courant de tout ce qui me concerne.
  • リビングバイブル - 心から愛する信仰の友、主の仕事のための忠実な協力者テキコが、あなたがたに私の近況を残らず知らせてくれるでしょう。
  • Nestle Aland 28 - Ἵνα δὲ εἰδῆτε καὶ ὑμεῖς τὰ κατ’ ἐμέ, τί πράσσω, πάντα γνωρίσει ὑμῖν Τύχικος ὁ ἀγαπητὸς ἀδελφὸς καὶ πιστὸς διάκονος ἐν κυρίῳ,
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ἵνα δὲ εἰδῆτε καὶ ὑμεῖς τὰ κατ’ ἐμέ, τί πράσσω, πάντα γνωρίσει ὑμῖν Τυχικὸς, ὁ ἀγαπητὸς ἀδελφὸς καὶ πιστὸς διάκονος ἐν Κυρίῳ;
  • Nova Versão Internacional - Tíquico, o irmão amado e fiel servo do Senhor, informará tudo a vocês, para que também saibam qual é a minha situação e o que estou fazendo.
  • Hoffnung für alle - Ich möchte gern, dass ihr auch erfahrt, wie es um mich steht. Tychikus, mein lieber Bruder und treuer Mitarbeiter im Dienst für den Herrn, wird euch von mir berichten.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ทีคิกัสน้องที่รัก ผู้รับใช้ที่สัตย์ซื่อในองค์พระผู้เป็นเจ้าจะเล่าทุกอย่างให้ท่านฟัง เพื่อท่านจะได้ทราบด้วยว่าข้าพเจ้าเป็นอย่างไร และกำลังทำอะไรอยู่
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ทีคิกัส​น้อง​ชาย​ที่​รัก​และ​ผู้​รับใช้​ที่​ภักดี​ใน​การ​งาน​ของ​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​จะ​บอก​ท่าน​ถึง​ทุก​สิ่ง ท่าน​จะ​ได้​ทราบ​ว่า​ข้าพเจ้า​เป็น​อย่างไร และ​กำลัง​ทำ​อะไร​อยู่
Cross Reference
  • Phi-líp 1:12 - Thưa anh chị em, tôi mong anh chị em đều biết rõ: Chính những hoạn nạn, bức hại, tù đày của tôi đã làm cho Phúc Âm càng lan rộng
  • 1 Phi-e-rơ 5:12 - Nhờ sự giúp đỡ của Si-la, người bạn thân tín trong Chúa, tôi viết thư này gửi đến anh chị em. Tôi mong anh chị em được khích lệ qua những lời tôi viết trong thư về ơn phước thật của Đức Chúa Trời. Anh chị em cứ đứng vững trong ơn phước đó.
  • Phi-lê-môn 1:16 - không phải làm nô lệ như ngày trước, nhưng đã trở thành đứa em thân yêu của anh. Ô-nê-sim thân thiết với tôi nên đối với anh lại càng thân yêu hơn nữa, theo cả tình người lẫn tình anh em trong Chúa.
  • 2 Phi-e-rơ 3:15 - Cũng hãy nhớ Chúa còn nhẫn nại chờ đợi vì Ngài muốn chúng ta có thì giờ mang thông điệp cứu rỗi đến cho người khác. Đây là những điều mà Phao-lô, người anh thân yêu và thông thái của chúng ta,
  • 1 Cô-rinh-tô 4:17 - Vì thế, tôi đã cử Ti-mô-thê, con yêu dấu và trung tín của tôi trong Chúa. Người sẽ nhắc nhở anh chị em nếp sống của tôi trong Chúa Cứu Thế, đúng theo lời tôi giảng dạy trong các Hội Thánh khắp nơi.
  • 1 Ti-mô-thê 4:6 - Nếu con trung thực trình bày những điều ấy cho các tín hữu, thì con đúng là đầy tớ trung thành của Chúa Cứu Thế Giê-xu, được nuôi dưỡng bằng đức tin và các giáo huấn tốt lành mà con cẩn thận vâng giữ.
  • Cô-lô-se 1:7 - Anh chị em đã học hỏi lời Chúa với anh Ê-pháp-ra, bạn đồng sự thân yêu của chúng tôi và đầy tớ trung thành của Chúa Cứu Thế. Ê-pháp-ra đã thay anh chị em phục vụ tôi
  • Cô-lô-se 4:7 - Ty-chi-cơ sẽ tường thuật cho anh chị em mọi việc về tôi. Anh ấy là người anh em yêu dấu, đầy tớ trung thành của Chúa và là bạn đồng sự với tôi trong Chúa.
  • Cô-lô-se 4:8 - Tôi cử anh ấy đến thăm anh chị em để biết rõ tình trạng anh chị em hiện nay và an ủi khích lệ anh chị em.
  • Cô-lô-se 4:9 - Cùng đi với Ty-chi-cơ có Ô-nê-sim, người anh em trung thành thân yêu của chúng tôi và là người đồng hương với anh chị em. Hai anh ấy sẽ tường thuật mọi việc cho anh chị em.
  • Tích 3:12 - Khi ta sai A-tê-ma hay Ty-chi-cơ đến, con hãy cố gắng thu xếp lên gặp ta tại thành Ni-cô-pô-líc, vì ta đã quyết định đến ở đó suốt mùa đông.
  • 2 Ti-mô-thê 4:12 - Ta đã sai Ty-chi-cơ sang Ê-phê-sô.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 20:4 - Cùng đi chuyến này có Sô-ba-tê, con By-ru, người Bê-rê, A-ri-tạc và Sê-cun-đúc, người Tê-sa-lô-ni-ca, Gai-út người Đẹt-bơ, Ti-mô-thê, Ty-chi-cơ, và Trô-phim người Tiểu Á.
Parallel VersesCross Reference
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ty-chi-cơ, anh yêu dấu của chúng ta, đầy tớ trung thành của Chúa, sẽ tường thuật mọi việc cho anh chị em, để anh chị em biết rõ tình trạng và hoạt động của chúng tôi.
  • 新标点和合本 - 今有所亲爱、忠心侍奉主的兄弟推基古,他要把我的事情,并我的景况如何全告诉你们,叫你们知道。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 今有亲爱、忠心服事主的弟兄推基古,为了你们也明白我的事情和我的景况,他会让你们知道一切的事。
  • 和合本2010(神版-简体) - 今有亲爱、忠心服事主的弟兄推基古,为了你们也明白我的事情和我的景况,他会让你们知道一切的事。
  • 当代译本 - 推基古会把我的近况全部告诉你们,好让你们也了解我的处境。他是主内亲爱的弟兄和忠心的仆人。
  • 圣经新译本 - 亲爱的推基古弟兄是主里忠心的仆人,他会把我的一切都告诉你们,使你们可以知道我的景况。
  • 中文标准译本 - 在主里蒙爱的弟兄、忠心的仆人 特其库斯,会让你们明白一切,好让你们也知道有关我的事和我现在所做的事。
  • 现代标点和合本 - 今有所亲爱、忠心侍奉主的兄弟推基古,他要把我的事情并我的景况如何全告诉你们,叫你们知道。
  • 和合本(拼音版) - 今有所亲爱、忠心侍奉主的兄弟推基古,他要把我的事情并我的景况如何全告诉你们,叫你们知道。
  • New International Version - Tychicus, the dear brother and faithful servant in the Lord, will tell you everything, so that you also may know how I am and what I am doing.
  • New International Reader's Version - Tychicus is a dear brother. He is faithful in serving the Lord. He will tell you everything about me. Then you will know how I am and what I am doing.
  • English Standard Version - So that you also may know how I am and what I am doing, Tychicus the beloved brother and faithful minister in the Lord will tell you everything.
  • New Living Translation - To bring you up to date, Tychicus will give you a full report about what I am doing and how I am getting along. He is a beloved brother and faithful helper in the Lord’s work.
  • The Message - Tychicus, my good friend here, will tell you what I’m doing and how things are going with me. He is certainly a dependable servant of the Master! I’ve sent him not only to tell you about us but to cheer you on in your faith.
  • Christian Standard Bible - Tychicus, our dearly loved brother and faithful servant in the Lord, will tell you all the news about me so that you may be informed.
  • New American Standard Bible - Now, so that you also may know about my circumstances as to what I am doing, Tychicus, the beloved brother and faithful servant in the Lord, will make everything known to you.
  • New King James Version - But that you also may know my affairs and how I am doing, Tychicus, a beloved brother and faithful minister in the Lord, will make all things known to you;
  • Amplified Bible - Now, so that you may know how I am and what I am doing, Tychicus, the beloved brother and faithful minister in the Lord, will tell you everything.
  • American Standard Version - But that ye also may know my affairs, how I do, Tychicus, the beloved brother and faithful minister in the Lord, shall make known to you all things:
  • King James Version - But that ye also may know my affairs, and how I do, Tychicus, a beloved brother and faithful minister in the Lord, shall make known to you all things:
  • New English Translation - Tychicus, my dear brother and faithful servant in the Lord, will make everything known to you, so that you too may know about my circumstances, how I am doing.
  • World English Bible - But that you also may know my affairs, how I am doing, Tychicus, the beloved brother and faithful servant in the Lord, will make known to you all things.
  • 新標點和合本 - 今有所親愛、忠心事奉主的兄弟推基古,他要把我的事情,並我的景況如何全告訴你們,叫你們知道。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 今有親愛、忠心服事主的弟兄推基古,為了你們也明白我的事情和我的景況,他會讓你們知道一切的事。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 今有親愛、忠心服事主的弟兄推基古,為了你們也明白我的事情和我的景況,他會讓你們知道一切的事。
  • 當代譯本 - 推基古會把我的近況全部告訴你們,好讓你們也瞭解我的處境。他是主內親愛的弟兄和忠心的僕人。
  • 聖經新譯本 - 親愛的推基古弟兄是主裡忠心的僕人,他會把我的一切都告訴你們,使你們可以知道我的景況。
  • 呂振中譯本 - 但是為要叫你們也知道我的景況、我怎樣起居, 今有 在主裏的親愛弟兄、忠信的僕役、 推基古 、要將一切的事報給你們知道。
  • 中文標準譯本 - 在主裡蒙愛的弟兄、忠心的僕人 特其庫斯,會讓你們明白一切,好讓你們也知道有關我的事和我現在所做的事。
  • 現代標點和合本 - 今有所親愛、忠心侍奉主的兄弟推基古,他要把我的事情並我的景況如何全告訴你們,叫你們知道。
  • 文理和合譯本 - 我所愛之兄弟推基古、乃於主為忠役者、將悉以我事示爾、
  • 文理委辦譯本 - 我良朋推基古、乃宗主之忠僕、將以我所為告爾、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我所愛之弟 推基古 、乃主之忠役者、將以我事並我所為、悉告爾、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 第吉各 者、我最親愛之兄弟、而主之忠僕也。爾欲悉我近狀、彼能為爾一一道之。
  • Nueva Versión Internacional - Nuestro querido hermano Tíquico, fiel servidor en el Señor, les contará todo, para que también ustedes sepan cómo me va y qué estoy haciendo.
  • 현대인의 성경 - 내 사랑하는 형제이며 주님의 신실한 일꾼인 두기고가 모든 것을 말하여 내가 어떻게 지내며 무엇을 하는지 내 사정을 여러분에게 알려 줄 것입니다.
  • Новый Русский Перевод - А чтобы и вы были в курсе моих дел, вам все расскажет Тихик, наш дорогой брат и верный служитель Господа.
  • Восточный перевод - А чтобы и вы были в курсе моих дел, вам всё расскажет Тихик, наш дорогой брат и верный служитель Повелителя.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - А чтобы и вы были в курсе моих дел, вам всё расскажет Тихик, наш дорогой брат и верный служитель Повелителя.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - А чтобы и вы были в курсе моих дел, вам всё расскажет Тихик, наш дорогой брат и верный служитель Повелителя.
  • La Bible du Semeur 2015 - Pour que vous connaissiez vous aussi ma situation et que vous sachiez ce que je fais, Tychique , notre cher frère, qui est un serviteur fidèle dans la communion avec Christ, vous mettra au courant de tout ce qui me concerne.
  • リビングバイブル - 心から愛する信仰の友、主の仕事のための忠実な協力者テキコが、あなたがたに私の近況を残らず知らせてくれるでしょう。
  • Nestle Aland 28 - Ἵνα δὲ εἰδῆτε καὶ ὑμεῖς τὰ κατ’ ἐμέ, τί πράσσω, πάντα γνωρίσει ὑμῖν Τύχικος ὁ ἀγαπητὸς ἀδελφὸς καὶ πιστὸς διάκονος ἐν κυρίῳ,
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ἵνα δὲ εἰδῆτε καὶ ὑμεῖς τὰ κατ’ ἐμέ, τί πράσσω, πάντα γνωρίσει ὑμῖν Τυχικὸς, ὁ ἀγαπητὸς ἀδελφὸς καὶ πιστὸς διάκονος ἐν Κυρίῳ;
  • Nova Versão Internacional - Tíquico, o irmão amado e fiel servo do Senhor, informará tudo a vocês, para que também saibam qual é a minha situação e o que estou fazendo.
  • Hoffnung für alle - Ich möchte gern, dass ihr auch erfahrt, wie es um mich steht. Tychikus, mein lieber Bruder und treuer Mitarbeiter im Dienst für den Herrn, wird euch von mir berichten.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ทีคิกัสน้องที่รัก ผู้รับใช้ที่สัตย์ซื่อในองค์พระผู้เป็นเจ้าจะเล่าทุกอย่างให้ท่านฟัง เพื่อท่านจะได้ทราบด้วยว่าข้าพเจ้าเป็นอย่างไร และกำลังทำอะไรอยู่
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ทีคิกัส​น้อง​ชาย​ที่​รัก​และ​ผู้​รับใช้​ที่​ภักดี​ใน​การ​งาน​ของ​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​จะ​บอก​ท่าน​ถึง​ทุก​สิ่ง ท่าน​จะ​ได้​ทราบ​ว่า​ข้าพเจ้า​เป็น​อย่างไร และ​กำลัง​ทำ​อะไร​อยู่
  • Phi-líp 1:12 - Thưa anh chị em, tôi mong anh chị em đều biết rõ: Chính những hoạn nạn, bức hại, tù đày của tôi đã làm cho Phúc Âm càng lan rộng
  • 1 Phi-e-rơ 5:12 - Nhờ sự giúp đỡ của Si-la, người bạn thân tín trong Chúa, tôi viết thư này gửi đến anh chị em. Tôi mong anh chị em được khích lệ qua những lời tôi viết trong thư về ơn phước thật của Đức Chúa Trời. Anh chị em cứ đứng vững trong ơn phước đó.
  • Phi-lê-môn 1:16 - không phải làm nô lệ như ngày trước, nhưng đã trở thành đứa em thân yêu của anh. Ô-nê-sim thân thiết với tôi nên đối với anh lại càng thân yêu hơn nữa, theo cả tình người lẫn tình anh em trong Chúa.
  • 2 Phi-e-rơ 3:15 - Cũng hãy nhớ Chúa còn nhẫn nại chờ đợi vì Ngài muốn chúng ta có thì giờ mang thông điệp cứu rỗi đến cho người khác. Đây là những điều mà Phao-lô, người anh thân yêu và thông thái của chúng ta,
  • 1 Cô-rinh-tô 4:17 - Vì thế, tôi đã cử Ti-mô-thê, con yêu dấu và trung tín của tôi trong Chúa. Người sẽ nhắc nhở anh chị em nếp sống của tôi trong Chúa Cứu Thế, đúng theo lời tôi giảng dạy trong các Hội Thánh khắp nơi.
  • 1 Ti-mô-thê 4:6 - Nếu con trung thực trình bày những điều ấy cho các tín hữu, thì con đúng là đầy tớ trung thành của Chúa Cứu Thế Giê-xu, được nuôi dưỡng bằng đức tin và các giáo huấn tốt lành mà con cẩn thận vâng giữ.
  • Cô-lô-se 1:7 - Anh chị em đã học hỏi lời Chúa với anh Ê-pháp-ra, bạn đồng sự thân yêu của chúng tôi và đầy tớ trung thành của Chúa Cứu Thế. Ê-pháp-ra đã thay anh chị em phục vụ tôi
  • Cô-lô-se 4:7 - Ty-chi-cơ sẽ tường thuật cho anh chị em mọi việc về tôi. Anh ấy là người anh em yêu dấu, đầy tớ trung thành của Chúa và là bạn đồng sự với tôi trong Chúa.
  • Cô-lô-se 4:8 - Tôi cử anh ấy đến thăm anh chị em để biết rõ tình trạng anh chị em hiện nay và an ủi khích lệ anh chị em.
  • Cô-lô-se 4:9 - Cùng đi với Ty-chi-cơ có Ô-nê-sim, người anh em trung thành thân yêu của chúng tôi và là người đồng hương với anh chị em. Hai anh ấy sẽ tường thuật mọi việc cho anh chị em.
  • Tích 3:12 - Khi ta sai A-tê-ma hay Ty-chi-cơ đến, con hãy cố gắng thu xếp lên gặp ta tại thành Ni-cô-pô-líc, vì ta đã quyết định đến ở đó suốt mùa đông.
  • 2 Ti-mô-thê 4:12 - Ta đã sai Ty-chi-cơ sang Ê-phê-sô.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 20:4 - Cùng đi chuyến này có Sô-ba-tê, con By-ru, người Bê-rê, A-ri-tạc và Sê-cun-đúc, người Tê-sa-lô-ni-ca, Gai-út người Đẹt-bơ, Ti-mô-thê, Ty-chi-cơ, và Trô-phim người Tiểu Á.
Bible
Resources
Plans
Donate