Brand Logo
  • Bible
  • Resources
  • Plans
  • Contact Us
  • Install App
  • Bible
  • Search
  • Exegesis
  • Parallel Verses
Account
SystemLightDark简体中文香港繁體台灣繁體English
Donate
4:5 VCB
Parallel Verses
  • Kinh Thánh Hiện Đại - “Người dại ngồi khoanh tay lười biếng, dẫn họ vào sự hủy hoại bản thân.”
  • 新标点和合本 - 愚昧人抱着手,吃自己的肉。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 愚昧人抱着双臂, 自食其肉。
  • 和合本2010(神版-简体) - 愚昧人抱着双臂, 自食其肉。
  • 当代译本 - 愚人游手好闲,最后只能饿死。
  • 圣经新译本 - 愚昧人抱着手,吃自己的肉。
  • 中文标准译本 - 愚昧人抱着手, 自食其肉。
  • 现代标点和合本 - 愚昧人抱着手, 吃自己的肉。
  • 和合本(拼音版) - 愚昧人抱着手,吃自己的肉;
  • New International Version - Fools fold their hands and ruin themselves.
  • New International Reader's Version - Foolish people fold their hands and don’t work. And that destroys them.
  • English Standard Version - The fool folds his hands and eats his own flesh.
  • New Living Translation - “Fools fold their idle hands, leading them to ruin.”
  • The Message - The fool sits back and takes it easy, His sloth is slow suicide.
  • Christian Standard Bible - The fool folds his arms and consumes his own flesh.
  • New American Standard Bible - The fool folds his hands and consumes his own flesh.
  • New King James Version - The fool folds his hands And consumes his own flesh.
  • Amplified Bible - The fool folds his hands [together] and consumes his own flesh [destroying himself by idleness and apathy].
  • American Standard Version - The fool foldeth his hands together, and eateth his own flesh.
  • King James Version - The fool foldeth his hands together, and eateth his own flesh.
  • New English Translation - The fool folds his hands and does no work, so he has nothing to eat but his own flesh.
  • World English Bible - The fool folds his hands together and ruins himself.
  • 新標點和合本 - 愚昧人抱着手,吃自己的肉。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 愚昧人抱着雙臂, 自食其肉。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 愚昧人抱着雙臂, 自食其肉。
  • 當代譯本 - 愚人遊手好閒,最後只能餓死。
  • 聖經新譯本 - 愚昧人抱著手,吃自己的肉。
  • 呂振中譯本 - 愚頑人抱着手,喫自身的肉。
  • 中文標準譯本 - 愚昧人抱著手, 自食其肉。
  • 現代標點和合本 - 愚昧人抱著手, 吃自己的肉。
  • 文理和合譯本 - 愚者斂手、而食厥肉、
  • 文理委辦譯本 - 愚者束手、自取敗亡。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 愚者束手無策、猶如自戕、 猶如自戕原文作自食其身之肉
  • Nueva Versión Internacional - El necio se cruza de brazos, y acaba muriéndose de hambre.
  • 현대인의 성경 - 팔짱을 끼고 스스로 굶어 죽는 바보가 있을지 모른다.
  • Новый Русский Перевод - Глупый сидит сложа руки и слабеет от голода.
  • Восточный перевод - Глупый сидит сложа руки и слабеет от голода.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Глупый сидит сложа руки и слабеет от голода.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Глупый сидит сложа руки и слабеет от голода.
  • La Bible du Semeur 2015 - Celui qui se croise les bras est un insensé et il se détruit lui-même.
  • リビングバイブル - 愚か者は、いっこうに働こうとせず、 餓死寸前のところをさまよう。 しかし結局は、 むなしいの一語に尽きるような労働を続けるより、 のんびりその日暮らしをするほうがましだ。
  • Nova Versão Internacional - O tolo cruza os braços e destrói a própria vida.
  • Hoffnung für alle - Zwar sagt man: »Der dumme Faulpelz legt die Hände in den Schoß und verhungert«,
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - คนโง่งอมืองอเท้า และทำลายตัวเอง
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - คน​โง่​เขลา​วาง​มือ​พัก​ด้วย​ความ​เกียจคร้าน และ​ประสบ​กับ​ความ​หายนะ
Cross Reference
  • Châm Ngôn 12:27 - Người làm biếng không nấu nướng thịt mình săn được, nhưng tính siêng năng là gia tài quý báu của một người.
  • Châm Ngôn 24:33 - Ngủ một chút, mơ màng thêm một chút, khoanh tay nghỉ một chút nữa thôi—
  • Châm Ngôn 24:34 - cảnh nghèo đến như kẻ trộm; bạo tàn, đột ngột như phường cướp tấn công.
  • Châm Ngôn 13:4 - Người làm biếng mong muốn mà chẳng được, người siêng năng ước gì có nấy.
  • Châm Ngôn 20:4 - Người lười biếng không cày lúc mùa đông, đến mùa gặt đi xin, chẳng được gì.
  • Châm Ngôn 11:17 - Người nhân ái được ban phước, quân ác ôn tự hại lấy thân.
  • Gióp 13:14 - Phải, tôi sẽ đặt mạng sống trong tay mình, và nói ra mọi điều tôi suy nghĩ.
  • Châm Ngôn 6:10 - Ngủ một chút, mơ màng thêm một chút, khoanh tay nghỉ một chút nữa thôi—
  • Châm Ngôn 6:11 - cảnh nghèo đến như kẻ trộm; bạo tàn, đột ngột như phường cướp tấn công.
  • Y-sai 9:20 - Họ sẽ cướp láng giềng bên phải mà vẫn còn đói. Họ sẽ ăn nuốt láng giềng bên trái mà vẫn chưa no. Cuối cùng họ sẽ ăn chính con cháu mình.
Parallel VersesCross Reference
  • Kinh Thánh Hiện Đại - “Người dại ngồi khoanh tay lười biếng, dẫn họ vào sự hủy hoại bản thân.”
  • 新标点和合本 - 愚昧人抱着手,吃自己的肉。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 愚昧人抱着双臂, 自食其肉。
  • 和合本2010(神版-简体) - 愚昧人抱着双臂, 自食其肉。
  • 当代译本 - 愚人游手好闲,最后只能饿死。
  • 圣经新译本 - 愚昧人抱着手,吃自己的肉。
  • 中文标准译本 - 愚昧人抱着手, 自食其肉。
  • 现代标点和合本 - 愚昧人抱着手, 吃自己的肉。
  • 和合本(拼音版) - 愚昧人抱着手,吃自己的肉;
  • New International Version - Fools fold their hands and ruin themselves.
  • New International Reader's Version - Foolish people fold their hands and don’t work. And that destroys them.
  • English Standard Version - The fool folds his hands and eats his own flesh.
  • New Living Translation - “Fools fold their idle hands, leading them to ruin.”
  • The Message - The fool sits back and takes it easy, His sloth is slow suicide.
  • Christian Standard Bible - The fool folds his arms and consumes his own flesh.
  • New American Standard Bible - The fool folds his hands and consumes his own flesh.
  • New King James Version - The fool folds his hands And consumes his own flesh.
  • Amplified Bible - The fool folds his hands [together] and consumes his own flesh [destroying himself by idleness and apathy].
  • American Standard Version - The fool foldeth his hands together, and eateth his own flesh.
  • King James Version - The fool foldeth his hands together, and eateth his own flesh.
  • New English Translation - The fool folds his hands and does no work, so he has nothing to eat but his own flesh.
  • World English Bible - The fool folds his hands together and ruins himself.
  • 新標點和合本 - 愚昧人抱着手,吃自己的肉。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 愚昧人抱着雙臂, 自食其肉。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 愚昧人抱着雙臂, 自食其肉。
  • 當代譯本 - 愚人遊手好閒,最後只能餓死。
  • 聖經新譯本 - 愚昧人抱著手,吃自己的肉。
  • 呂振中譯本 - 愚頑人抱着手,喫自身的肉。
  • 中文標準譯本 - 愚昧人抱著手, 自食其肉。
  • 現代標點和合本 - 愚昧人抱著手, 吃自己的肉。
  • 文理和合譯本 - 愚者斂手、而食厥肉、
  • 文理委辦譯本 - 愚者束手、自取敗亡。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 愚者束手無策、猶如自戕、 猶如自戕原文作自食其身之肉
  • Nueva Versión Internacional - El necio se cruza de brazos, y acaba muriéndose de hambre.
  • 현대인의 성경 - 팔짱을 끼고 스스로 굶어 죽는 바보가 있을지 모른다.
  • Новый Русский Перевод - Глупый сидит сложа руки и слабеет от голода.
  • Восточный перевод - Глупый сидит сложа руки и слабеет от голода.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Глупый сидит сложа руки и слабеет от голода.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Глупый сидит сложа руки и слабеет от голода.
  • La Bible du Semeur 2015 - Celui qui se croise les bras est un insensé et il se détruit lui-même.
  • リビングバイブル - 愚か者は、いっこうに働こうとせず、 餓死寸前のところをさまよう。 しかし結局は、 むなしいの一語に尽きるような労働を続けるより、 のんびりその日暮らしをするほうがましだ。
  • Nova Versão Internacional - O tolo cruza os braços e destrói a própria vida.
  • Hoffnung für alle - Zwar sagt man: »Der dumme Faulpelz legt die Hände in den Schoß und verhungert«,
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - คนโง่งอมืองอเท้า และทำลายตัวเอง
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - คน​โง่​เขลา​วาง​มือ​พัก​ด้วย​ความ​เกียจคร้าน และ​ประสบ​กับ​ความ​หายนะ
  • Châm Ngôn 12:27 - Người làm biếng không nấu nướng thịt mình săn được, nhưng tính siêng năng là gia tài quý báu của một người.
  • Châm Ngôn 24:33 - Ngủ một chút, mơ màng thêm một chút, khoanh tay nghỉ một chút nữa thôi—
  • Châm Ngôn 24:34 - cảnh nghèo đến như kẻ trộm; bạo tàn, đột ngột như phường cướp tấn công.
  • Châm Ngôn 13:4 - Người làm biếng mong muốn mà chẳng được, người siêng năng ước gì có nấy.
  • Châm Ngôn 20:4 - Người lười biếng không cày lúc mùa đông, đến mùa gặt đi xin, chẳng được gì.
  • Châm Ngôn 11:17 - Người nhân ái được ban phước, quân ác ôn tự hại lấy thân.
  • Gióp 13:14 - Phải, tôi sẽ đặt mạng sống trong tay mình, và nói ra mọi điều tôi suy nghĩ.
  • Châm Ngôn 6:10 - Ngủ một chút, mơ màng thêm một chút, khoanh tay nghỉ một chút nữa thôi—
  • Châm Ngôn 6:11 - cảnh nghèo đến như kẻ trộm; bạo tàn, đột ngột như phường cướp tấn công.
  • Y-sai 9:20 - Họ sẽ cướp láng giềng bên phải mà vẫn còn đói. Họ sẽ ăn nuốt láng giềng bên trái mà vẫn chưa no. Cuối cùng họ sẽ ăn chính con cháu mình.
Bible
Resources
Plans
Donate