Parallel Verses
- Kinh Thánh Hiện Đại - “Người dại ngồi khoanh tay lười biếng, dẫn họ vào sự hủy hoại bản thân.”
- 新标点和合本 - 愚昧人抱着手,吃自己的肉。
- 和合本2010(上帝版-简体) - 愚昧人抱着双臂, 自食其肉。
- 和合本2010(神版-简体) - 愚昧人抱着双臂, 自食其肉。
- 当代译本 - 愚人游手好闲,最后只能饿死。
- 圣经新译本 - 愚昧人抱着手,吃自己的肉。
- 中文标准译本 - 愚昧人抱着手, 自食其肉。
- 现代标点和合本 - 愚昧人抱着手, 吃自己的肉。
- 和合本(拼音版) - 愚昧人抱着手,吃自己的肉;
- New International Version - Fools fold their hands and ruin themselves.
- New International Reader's Version - Foolish people fold their hands and don’t work. And that destroys them.
- English Standard Version - The fool folds his hands and eats his own flesh.
- New Living Translation - “Fools fold their idle hands, leading them to ruin.”
- The Message - The fool sits back and takes it easy, His sloth is slow suicide.
- Christian Standard Bible - The fool folds his arms and consumes his own flesh.
- New American Standard Bible - The fool folds his hands and consumes his own flesh.
- New King James Version - The fool folds his hands And consumes his own flesh.
- Amplified Bible - The fool folds his hands [together] and consumes his own flesh [destroying himself by idleness and apathy].
- American Standard Version - The fool foldeth his hands together, and eateth his own flesh.
- King James Version - The fool foldeth his hands together, and eateth his own flesh.
- New English Translation - The fool folds his hands and does no work, so he has nothing to eat but his own flesh.
- World English Bible - The fool folds his hands together and ruins himself.
- 新標點和合本 - 愚昧人抱着手,吃自己的肉。
- 和合本2010(上帝版-繁體) - 愚昧人抱着雙臂, 自食其肉。
- 和合本2010(神版-繁體) - 愚昧人抱着雙臂, 自食其肉。
- 當代譯本 - 愚人遊手好閒,最後只能餓死。
- 聖經新譯本 - 愚昧人抱著手,吃自己的肉。
- 呂振中譯本 - 愚頑人抱着手,喫自身的肉。
- 中文標準譯本 - 愚昧人抱著手, 自食其肉。
- 現代標點和合本 - 愚昧人抱著手, 吃自己的肉。
- 文理和合譯本 - 愚者斂手、而食厥肉、
- 文理委辦譯本 - 愚者束手、自取敗亡。
- 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 愚者束手無策、猶如自戕、 猶如自戕原文作自食其身之肉
- Nueva Versión Internacional - El necio se cruza de brazos, y acaba muriéndose de hambre.
- 현대인의 성경 - 팔짱을 끼고 스스로 굶어 죽는 바보가 있을지 모른다.
- Новый Русский Перевод - Глупый сидит сложа руки и слабеет от голода.
- Восточный перевод - Глупый сидит сложа руки и слабеет от голода.
- Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Глупый сидит сложа руки и слабеет от голода.
- Восточный перевод, версия для Таджикистана - Глупый сидит сложа руки и слабеет от голода.
- La Bible du Semeur 2015 - Celui qui se croise les bras est un insensé et il se détruit lui-même.
- リビングバイブル - 愚か者は、いっこうに働こうとせず、 餓死寸前のところをさまよう。 しかし結局は、 むなしいの一語に尽きるような労働を続けるより、 のんびりその日暮らしをするほうがましだ。
- Nova Versão Internacional - O tolo cruza os braços e destrói a própria vida.
- Hoffnung für alle - Zwar sagt man: »Der dumme Faulpelz legt die Hände in den Schoß und verhungert«,
- พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - คนโง่งอมืองอเท้า และทำลายตัวเอง
- พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - คนโง่เขลาวางมือพักด้วยความเกียจคร้าน และประสบกับความหายนะ
Cross Reference
- Châm Ngôn 12:27 - Người làm biếng không nấu nướng thịt mình săn được, nhưng tính siêng năng là gia tài quý báu của một người.
- Châm Ngôn 24:33 - Ngủ một chút, mơ màng thêm một chút, khoanh tay nghỉ một chút nữa thôi—
- Châm Ngôn 24:34 - cảnh nghèo đến như kẻ trộm; bạo tàn, đột ngột như phường cướp tấn công.
- Châm Ngôn 13:4 - Người làm biếng mong muốn mà chẳng được, người siêng năng ước gì có nấy.
- Châm Ngôn 20:4 - Người lười biếng không cày lúc mùa đông, đến mùa gặt đi xin, chẳng được gì.
- Châm Ngôn 11:17 - Người nhân ái được ban phước, quân ác ôn tự hại lấy thân.
- Gióp 13:14 - Phải, tôi sẽ đặt mạng sống trong tay mình, và nói ra mọi điều tôi suy nghĩ.
- Châm Ngôn 6:10 - Ngủ một chút, mơ màng thêm một chút, khoanh tay nghỉ một chút nữa thôi—
- Châm Ngôn 6:11 - cảnh nghèo đến như kẻ trộm; bạo tàn, đột ngột như phường cướp tấn công.
- Y-sai 9:20 - Họ sẽ cướp láng giềng bên phải mà vẫn còn đói. Họ sẽ ăn nuốt láng giềng bên trái mà vẫn chưa no. Cuối cùng họ sẽ ăn chính con cháu mình.