Brand Logo
  • Bible
  • Resources
  • Plans
  • Contact Us
  • Install App
  • Bible
  • Search
  • Exegesis
  • Parallel Verses
Account
SystemLightDark简体中文香港繁體台灣繁體English
Donate
3:15 VCB
Parallel Verses
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Tôi cũng chia đất Ga-la-át cho Ma-ki.
  • 新标点和合本 - 我又将基列给了玛吉。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我又将基列给了玛吉。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我又将基列给了玛吉。
  • 当代译本 - 我又把基列分给玛吉,
  • 圣经新译本 - 我又把基列给了玛吉。
  • 中文标准译本 - 我把基列给了玛吉;
  • 现代标点和合本 - 我又将基列给了玛吉。
  • 和合本(拼音版) - 我又将基列给了玛吉。
  • New International Version - And I gave Gilead to Makir.
  • New International Reader's Version - I gave Gilead to Makir.
  • English Standard Version - To Machir I gave Gilead,
  • New Living Translation - I gave Gilead to the clan of Makir.
  • The Message - I gave Gilead to Makir.
  • Christian Standard Bible - I gave Gilead to Machir,
  • New American Standard Bible - To Machir I gave Gilead.
  • New King James Version - “Also I gave Gilead to Machir.
  • Amplified Bible - I gave Gilead to Machir [of Manasseh].
  • American Standard Version - And I gave Gilead unto Machir.
  • King James Version - And I gave Gilead unto Machir.
  • New English Translation - I gave Gilead to Machir.
  • World English Bible - I gave Gilead to Machir.
  • 新標點和合本 - 我又將基列給了瑪吉。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我又將基列給了瑪吉。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我又將基列給了瑪吉。
  • 當代譯本 - 我又把基列分給瑪吉,
  • 聖經新譯本 - 我又把基列給了瑪吉。
  • 呂振中譯本 - 我又把 基列 給了 瑪吉 ;
  • 中文標準譯本 - 我把基列給了瑪吉;
  • 現代標點和合本 - 我又將基列給了瑪吉。
  • 文理和合譯本 - 我以基列予瑪吉、
  • 文理委辦譯本 - 我以基列地之半賜馬吉。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 基列 地我以之予 瑪吉 、
  • Nueva Versión Internacional - A Maquir le entregué Galaad,
  • 현대인의 성경 - “그리고 나는 마길에게 길르앗 땅을 주었고
  • Новый Русский Перевод - Я отдал Галаад клану Махира.
  • Восточный перевод - Я отдал Галаад клану Махира.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Я отдал Галаад клану Махира.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Я отдал Галаад клану Махира.
  • La Bible du Semeur 2015 - J’ai assigné Galaad à Makir .
  • リビングバイブル - ギルアデはマキルのものになりました。
  • Nova Versão Internacional - E dei Gileade a Maquir.
  • Hoffnung für alle - Das nördliche Gilead habe ich der Sippe Machir gegeben.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าพเจ้ายกดินแดนกิเลอาดให้มาคีร์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เรา​ยก​กิเลอาด​ให้​มาคีร์
Cross Reference
  • Giô-suê 22:7 - Trước kia, Môi-se cấp đất Ba-san cho nửa đại tộc Ma-na-se. (Nửa đại tộc còn lại được Giô-suê chia cho đất bên phía tây Giô-đan). Trong lúc tiễn đưa, sau khi chúc phước lành xong,
  • Giô-suê 17:1 - Phần đất của đại tộc Ma-na-se (con trưởng nam của Giô-sép) được phân chia như sau: Họ Ma-ki, con trưởng nam của Ma-na-se, cha của Ga-la-át và là một chiến sĩ, lãnh đất Ga-la-át và Ba-san.
  • Giô-suê 17:2 - Các họ còn lại của đại tộc này gồm có A-bi-ê-xe, Hê-léc, Ách-ri-ên, Si-chem, Hê-phe, và Sê-mi-đa cũng lãnh phần đất mình. Đó là các con trai của Ma-na-se, cháu Giô-sép.
  • Giô-suê 17:3 - Riêng trường hợp của Xê-lô-phát, con Hê-phe, cháu Ga-la-át, chắt Ma-ki, chít Ma-na-se, ông này không có con trai, chỉ sinh được năm cô con gái: Mách-la, Nô-a, Hốt-la, Minh-ca, và Thiệt-sa.
  • Sáng Thế Ký 50:23 - trông thấy con cháu Ép-ra-im đến đời thứ ba, và bồng ẵm các con trai của Ma-ki, cháu nội Ma-na-se.
  • Dân Số Ký 26:29 - Con cháu Ma-na-se: Từ Ma-ki sinh ra gia tộc Ma-ki. Từ Ga-la-át (con Ma-ki) sinh ra gia tộc Ga-la-át.
  • Dân Số Ký 32:39 - Con cháu Ma-ki con Ma-na-se, vào xứ Ga-la-át, chiếm đất của người A-mô-rít là dân đang cư ngụ tại đó.
  • Dân Số Ký 32:40 - Vậy, Môi-se cấp cho Ma-ki đất, con cháu Ma-na-se, Ga-la-át và họ lập nghiệp tại đó.
Parallel VersesCross Reference
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Tôi cũng chia đất Ga-la-át cho Ma-ki.
  • 新标点和合本 - 我又将基列给了玛吉。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我又将基列给了玛吉。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我又将基列给了玛吉。
  • 当代译本 - 我又把基列分给玛吉,
  • 圣经新译本 - 我又把基列给了玛吉。
  • 中文标准译本 - 我把基列给了玛吉;
  • 现代标点和合本 - 我又将基列给了玛吉。
  • 和合本(拼音版) - 我又将基列给了玛吉。
  • New International Version - And I gave Gilead to Makir.
  • New International Reader's Version - I gave Gilead to Makir.
  • English Standard Version - To Machir I gave Gilead,
  • New Living Translation - I gave Gilead to the clan of Makir.
  • The Message - I gave Gilead to Makir.
  • Christian Standard Bible - I gave Gilead to Machir,
  • New American Standard Bible - To Machir I gave Gilead.
  • New King James Version - “Also I gave Gilead to Machir.
  • Amplified Bible - I gave Gilead to Machir [of Manasseh].
  • American Standard Version - And I gave Gilead unto Machir.
  • King James Version - And I gave Gilead unto Machir.
  • New English Translation - I gave Gilead to Machir.
  • World English Bible - I gave Gilead to Machir.
  • 新標點和合本 - 我又將基列給了瑪吉。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我又將基列給了瑪吉。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我又將基列給了瑪吉。
  • 當代譯本 - 我又把基列分給瑪吉,
  • 聖經新譯本 - 我又把基列給了瑪吉。
  • 呂振中譯本 - 我又把 基列 給了 瑪吉 ;
  • 中文標準譯本 - 我把基列給了瑪吉;
  • 現代標點和合本 - 我又將基列給了瑪吉。
  • 文理和合譯本 - 我以基列予瑪吉、
  • 文理委辦譯本 - 我以基列地之半賜馬吉。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 基列 地我以之予 瑪吉 、
  • Nueva Versión Internacional - A Maquir le entregué Galaad,
  • 현대인의 성경 - “그리고 나는 마길에게 길르앗 땅을 주었고
  • Новый Русский Перевод - Я отдал Галаад клану Махира.
  • Восточный перевод - Я отдал Галаад клану Махира.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Я отдал Галаад клану Махира.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Я отдал Галаад клану Махира.
  • La Bible du Semeur 2015 - J’ai assigné Galaad à Makir .
  • リビングバイブル - ギルアデはマキルのものになりました。
  • Nova Versão Internacional - E dei Gileade a Maquir.
  • Hoffnung für alle - Das nördliche Gilead habe ich der Sippe Machir gegeben.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าพเจ้ายกดินแดนกิเลอาดให้มาคีร์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เรา​ยก​กิเลอาด​ให้​มาคีร์
  • Giô-suê 22:7 - Trước kia, Môi-se cấp đất Ba-san cho nửa đại tộc Ma-na-se. (Nửa đại tộc còn lại được Giô-suê chia cho đất bên phía tây Giô-đan). Trong lúc tiễn đưa, sau khi chúc phước lành xong,
  • Giô-suê 17:1 - Phần đất của đại tộc Ma-na-se (con trưởng nam của Giô-sép) được phân chia như sau: Họ Ma-ki, con trưởng nam của Ma-na-se, cha của Ga-la-át và là một chiến sĩ, lãnh đất Ga-la-át và Ba-san.
  • Giô-suê 17:2 - Các họ còn lại của đại tộc này gồm có A-bi-ê-xe, Hê-léc, Ách-ri-ên, Si-chem, Hê-phe, và Sê-mi-đa cũng lãnh phần đất mình. Đó là các con trai của Ma-na-se, cháu Giô-sép.
  • Giô-suê 17:3 - Riêng trường hợp của Xê-lô-phát, con Hê-phe, cháu Ga-la-át, chắt Ma-ki, chít Ma-na-se, ông này không có con trai, chỉ sinh được năm cô con gái: Mách-la, Nô-a, Hốt-la, Minh-ca, và Thiệt-sa.
  • Sáng Thế Ký 50:23 - trông thấy con cháu Ép-ra-im đến đời thứ ba, và bồng ẵm các con trai của Ma-ki, cháu nội Ma-na-se.
  • Dân Số Ký 26:29 - Con cháu Ma-na-se: Từ Ma-ki sinh ra gia tộc Ma-ki. Từ Ga-la-át (con Ma-ki) sinh ra gia tộc Ga-la-át.
  • Dân Số Ký 32:39 - Con cháu Ma-ki con Ma-na-se, vào xứ Ga-la-át, chiếm đất của người A-mô-rít là dân đang cư ngụ tại đó.
  • Dân Số Ký 32:40 - Vậy, Môi-se cấp cho Ma-ki đất, con cháu Ma-na-se, Ga-la-át và họ lập nghiệp tại đó.
Bible
Resources
Plans
Donate