Brand Logo
  • Bible
  • Resources
  • Plans
  • Contact Us
  • Install App
  • Bible
  • Search
  • Exegesis
  • Parallel Verses
Account
SystemLightDark简体中文香港繁體台灣繁體English
Donate
23:6 VCB
Parallel Verses
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Đừng bao giờ giúp họ kiến tạo hòa bình, thịnh vượng.
  • 新标点和合本 - 你一生一世永不可求他们的平安和他们的利益。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你一生一世永不可为他们求平安和福气。
  • 和合本2010(神版-简体) - 你一生一世永不可为他们求平安和福气。
  • 当代译本 - 你们一生一世永不可为他们谋求平安和好处。
  • 圣经新译本 - 你一生一世永不可寻求他们的平安和他们的福乐。
  • 中文标准译本 - 你一生的日子永不可为他们谋平安和福利。
  • 现代标点和合本 - 你一生一世永不可求他们的平安和他们的利益。
  • 和合本(拼音版) - 你一生一世永不可求他们的平安和他们的利益。
  • New International Version - Do not seek a treaty of friendship with them as long as you live.
  • New International Reader's Version - So don’t make a peace treaty with the Ammonites and Moabites as long as you live.
  • English Standard Version - You shall not seek their peace or their prosperity all your days forever.
  • New Living Translation - As long as you live, you must never promote the welfare and prosperity of the Ammonites or Moabites.
  • Christian Standard Bible - Never pursue their welfare or prosperity as long as you live.
  • New American Standard Bible - You shall never seek their peace or their prosperity all your days.
  • New King James Version - You shall not seek their peace nor their prosperity all your days forever.
  • Amplified Bible - You shall never seek their peace nor their prosperity all your days.
  • American Standard Version - Thou shalt not seek their peace nor their prosperity all thy days for ever.
  • King James Version - Thou shalt not seek their peace nor their prosperity all thy days for ever.
  • New English Translation - You must not seek peace and prosperity for them through all the ages to come.
  • World English Bible - You shall not seek their peace nor their prosperity all your days forever.
  • 新標點和合本 - 你一生一世永不可求他們的平安和他們的利益。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你一生一世永不可為他們求平安和福氣。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你一生一世永不可為他們求平安和福氣。
  • 當代譯本 - 你們一生一世永不可為他們謀求平安和好處。
  • 聖經新譯本 - 你一生一世永不可尋求他們的平安和他們的福樂。
  • 呂振中譯本 - 儘你 一生 的日子、你永不可謀求他們的平安興隆和福利。
  • 中文標準譯本 - 你一生的日子永不可為他們謀平安和福利。
  • 現代標點和合本 - 你一生一世永不可求他們的平安和他們的利益。
  • 文理和合譯本 - 緣此、爾畢生勿求其平安、祈其利達、○
  • 文理委辦譯本 - 緣此亞捫人、摩押人、爾曹勿與之和好、勿助其獲利、雖至終身不變。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾永勿求其平康、 勿求其平康或作勿求與和好 勿助其獲益、至於終身、
  • Nueva Versión Internacional - Por eso, a lo largo de toda tu existencia no procurarás ni la paz ni el bienestar de ellos.
  • 현대인의 성경 - 여러분은 평생 암몬 사람과 모압 사람을 도우려고 하지 마십시오.
  • Новый Русский Перевод - Не ищи с ними дружеского союза, пока ты жив.
  • Восточный перевод - Не ищите с ними дружеского союза, пока вы живы.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Не ищите с ними дружеского союза, пока вы живы.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Не ищите с ними дружеского союза, пока вы живы.
  • La Bible du Semeur 2015 - Mais l’Eternel votre Dieu a refusé d’écouter Balaam et il a changé pour vous la malédiction en bénédiction, car l’Eternel votre Dieu vous aime.
  • リビングバイブル - 生涯、どんな方法ででも、アモン人やモアブ人を助けてはいけません。
  • Nova Versão Internacional - Não façam um tratado de amizade com eles enquanto vocês viverem.
  • Hoffnung für alle - Aber der Herr, euer Gott, wollte nicht auf Bileam hören, sondern hat aus Liebe zu euch den Fluch in Segen verwandelt.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - อย่าทำสนธิสัญญาไมตรีกับพวกเขาเลยตลอดชีวิตของท่าน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - อย่า​พยายาม​ให้​พวก​เขา​สงบ​สุข​หรือ​เจริญ​สุข​ตลอด​ชีวิต​ของ​ท่าน
Cross Reference
  • 2 Sa-mu-ên 12:31 - Đa-vít bắt dân thành này về làm lao công, sử dụng cưa, cuốc, và làm việc trong lò gạch. Dân các thành khác của người Am-môn cũng chịu chung số phận. Rồi Đa-vít kéo quân về Giê-ru-sa-lem.
  • 2 Sa-mu-ên 8:2 - Vua cũng đánh bại người Mô-áp, bắt tù binh nằm từng hàng dưới đất rồi lấy dây đo, cứ hai dây giết, một dây tha cho sống. Từ đó, người Mô-áp phục dịch và triều cống Đa-vít.
  • Nê-hê-mi 13:23 - Cũng vào thời gian ấy, tôi thấy có những người Giu-đa cưới phụ nữ Ách-đốt, Am-môn, Mô-áp,
  • Nê-hê-mi 13:24 - và một số con cái của họ nói tiếng Ách-đốt chứ không nói được tiếng Do Thái.
  • Nê-hê-mi 13:25 - Tôi quở trách, nguyền rủa họ, thậm chí đánh hoặc bứt tóc một vài người, buộc họ nhân danh Đức Chúa Trời thề sẽ không gả con gái mình cho người nước ngoài, không cưới con gái nước ngoài cho con trai mình hoặc cho chính mình.
  • E-xơ-ra 9:12 - Cho nên đừng gả con gái mình cho con trai họ, đừng cưới con gái họ cho con trai mình, cũng đừng cầu an cầu lợi với họ. Như thế các ngươi mới được hùng cường, hưởng sản vật của đất để lại làm di sản cho con cháu thừa hưởng mãi mãi.’
Parallel VersesCross Reference
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Đừng bao giờ giúp họ kiến tạo hòa bình, thịnh vượng.
  • 新标点和合本 - 你一生一世永不可求他们的平安和他们的利益。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你一生一世永不可为他们求平安和福气。
  • 和合本2010(神版-简体) - 你一生一世永不可为他们求平安和福气。
  • 当代译本 - 你们一生一世永不可为他们谋求平安和好处。
  • 圣经新译本 - 你一生一世永不可寻求他们的平安和他们的福乐。
  • 中文标准译本 - 你一生的日子永不可为他们谋平安和福利。
  • 现代标点和合本 - 你一生一世永不可求他们的平安和他们的利益。
  • 和合本(拼音版) - 你一生一世永不可求他们的平安和他们的利益。
  • New International Version - Do not seek a treaty of friendship with them as long as you live.
  • New International Reader's Version - So don’t make a peace treaty with the Ammonites and Moabites as long as you live.
  • English Standard Version - You shall not seek their peace or their prosperity all your days forever.
  • New Living Translation - As long as you live, you must never promote the welfare and prosperity of the Ammonites or Moabites.
  • Christian Standard Bible - Never pursue their welfare or prosperity as long as you live.
  • New American Standard Bible - You shall never seek their peace or their prosperity all your days.
  • New King James Version - You shall not seek their peace nor their prosperity all your days forever.
  • Amplified Bible - You shall never seek their peace nor their prosperity all your days.
  • American Standard Version - Thou shalt not seek their peace nor their prosperity all thy days for ever.
  • King James Version - Thou shalt not seek their peace nor their prosperity all thy days for ever.
  • New English Translation - You must not seek peace and prosperity for them through all the ages to come.
  • World English Bible - You shall not seek their peace nor their prosperity all your days forever.
  • 新標點和合本 - 你一生一世永不可求他們的平安和他們的利益。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你一生一世永不可為他們求平安和福氣。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你一生一世永不可為他們求平安和福氣。
  • 當代譯本 - 你們一生一世永不可為他們謀求平安和好處。
  • 聖經新譯本 - 你一生一世永不可尋求他們的平安和他們的福樂。
  • 呂振中譯本 - 儘你 一生 的日子、你永不可謀求他們的平安興隆和福利。
  • 中文標準譯本 - 你一生的日子永不可為他們謀平安和福利。
  • 現代標點和合本 - 你一生一世永不可求他們的平安和他們的利益。
  • 文理和合譯本 - 緣此、爾畢生勿求其平安、祈其利達、○
  • 文理委辦譯本 - 緣此亞捫人、摩押人、爾曹勿與之和好、勿助其獲利、雖至終身不變。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾永勿求其平康、 勿求其平康或作勿求與和好 勿助其獲益、至於終身、
  • Nueva Versión Internacional - Por eso, a lo largo de toda tu existencia no procurarás ni la paz ni el bienestar de ellos.
  • 현대인의 성경 - 여러분은 평생 암몬 사람과 모압 사람을 도우려고 하지 마십시오.
  • Новый Русский Перевод - Не ищи с ними дружеского союза, пока ты жив.
  • Восточный перевод - Не ищите с ними дружеского союза, пока вы живы.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Не ищите с ними дружеского союза, пока вы живы.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Не ищите с ними дружеского союза, пока вы живы.
  • La Bible du Semeur 2015 - Mais l’Eternel votre Dieu a refusé d’écouter Balaam et il a changé pour vous la malédiction en bénédiction, car l’Eternel votre Dieu vous aime.
  • リビングバイブル - 生涯、どんな方法ででも、アモン人やモアブ人を助けてはいけません。
  • Nova Versão Internacional - Não façam um tratado de amizade com eles enquanto vocês viverem.
  • Hoffnung für alle - Aber der Herr, euer Gott, wollte nicht auf Bileam hören, sondern hat aus Liebe zu euch den Fluch in Segen verwandelt.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - อย่าทำสนธิสัญญาไมตรีกับพวกเขาเลยตลอดชีวิตของท่าน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - อย่า​พยายาม​ให้​พวก​เขา​สงบ​สุข​หรือ​เจริญ​สุข​ตลอด​ชีวิต​ของ​ท่าน
  • 2 Sa-mu-ên 12:31 - Đa-vít bắt dân thành này về làm lao công, sử dụng cưa, cuốc, và làm việc trong lò gạch. Dân các thành khác của người Am-môn cũng chịu chung số phận. Rồi Đa-vít kéo quân về Giê-ru-sa-lem.
  • 2 Sa-mu-ên 8:2 - Vua cũng đánh bại người Mô-áp, bắt tù binh nằm từng hàng dưới đất rồi lấy dây đo, cứ hai dây giết, một dây tha cho sống. Từ đó, người Mô-áp phục dịch và triều cống Đa-vít.
  • Nê-hê-mi 13:23 - Cũng vào thời gian ấy, tôi thấy có những người Giu-đa cưới phụ nữ Ách-đốt, Am-môn, Mô-áp,
  • Nê-hê-mi 13:24 - và một số con cái của họ nói tiếng Ách-đốt chứ không nói được tiếng Do Thái.
  • Nê-hê-mi 13:25 - Tôi quở trách, nguyền rủa họ, thậm chí đánh hoặc bứt tóc một vài người, buộc họ nhân danh Đức Chúa Trời thề sẽ không gả con gái mình cho người nước ngoài, không cưới con gái nước ngoài cho con trai mình hoặc cho chính mình.
  • E-xơ-ra 9:12 - Cho nên đừng gả con gái mình cho con trai họ, đừng cưới con gái họ cho con trai mình, cũng đừng cầu an cầu lợi với họ. Như thế các ngươi mới được hùng cường, hưởng sản vật của đất để lại làm di sản cho con cháu thừa hưởng mãi mãi.’
Bible
Resources
Plans
Donate