Brand Logo
  • Bible
  • Resources
  • Plans
  • Contact Us
  • Install App
  • Bible
  • Search
  • Exegesis
  • Parallel Verses
Account
SystemLightDark简体中文香港繁體台灣繁體English
Donate
2:13 VCB
Parallel Verses
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Dù chúng ta thất tín, Chúa vẫn thành tín, vì Ngài không thể từ chối chính mình.
  • 新标点和合本 - 我们纵然失信,他仍是可信的, 因为他不能背乎自己。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我们纵然失信,他仍是可信的, 因为他不能否认自己。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我们纵然失信,他仍是可信的, 因为他不能否认自己。
  • 当代译本 - 我们纵然会失信, 祂仍然信实可靠, 因为祂不能否认自己。”
  • 圣经新译本 - 我们纵然不信,他仍然是信实的, 因为他不能否定自己。” 这话是可信的。
  • 中文标准译本 - 我们如果不信实,他仍然是信实的, 因为他不能否定自己。
  • 现代标点和合本 - 我们纵然失信,他仍是可信的, 因为他不能背乎自己。
  • 和合本(拼音版) - 我们纵然失信,他仍是可信的, 因为他不能背乎自己。”
  • New International Version - if we are faithless, he remains faithful, for he cannot disown himself.
  • New International Reader's Version - Even if we are not faithful, he remains faithful. He must be true to himself.
  • English Standard Version - if we are faithless, he remains faithful— for he cannot deny himself.
  • New Living Translation - If we are unfaithful, he remains faithful, for he cannot deny who he is.
  • Christian Standard Bible - if we are faithless, he remains faithful, for he cannot deny himself.
  • New American Standard Bible - If we are faithless, He remains faithful, for He cannot deny Himself.
  • New King James Version - If we are faithless, He remains faithful; He cannot deny Himself.
  • Amplified Bible - If we are faithless, He remains faithful [true to His word and His righteous character], for He cannot deny Himself.
  • American Standard Version - if we are faithless, he abideth faithful; for he cannot deny himself.
  • King James Version - If we believe not, yet he abideth faithful: he cannot deny himself.
  • New English Translation - If we are unfaithful, he remains faithful, since he cannot deny himself.
  • World English Bible - If we are faithless, he remains faithful; for he can’t deny himself.”
  • 新標點和合本 - 我們縱然失信,他仍是可信的, 因為他不能背乎自己。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我們縱然失信,他仍是可信的, 因為他不能否認自己。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我們縱然失信,他仍是可信的, 因為他不能否認自己。
  • 當代譯本 - 我們縱然會失信, 祂仍然信實可靠, 因為祂不能否認自己。」
  • 聖經新譯本 - 我們縱然不信,他仍然是信實的, 因為他不能否定自己。” 這話是可信的。
  • 呂振中譯本 - 我們若不信 他 ,他仍舊是可信的; 因為他不能否認自己。』
  • 中文標準譯本 - 我們如果不信實,他仍然是信實的, 因為他不能否定自己。
  • 現代標點和合本 - 我們縱然失信,他仍是可信的, 因為他不能背乎自己。
  • 文理和合譯本 - 我若不信、彼終於信、蓋不能自違也、○
  • 文理委辦譯本 - 我雖不信、主無不信、必不食言、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我不信、彼仍可信、不能逆乎己、○
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 人若無信義、彼則仍有信 至誠無妄者、安能違其性。』
  • Nueva Versión Internacional - si somos infieles, él sigue siendo fiel, ya que no puede negarse a sí mismo.
  • 현대인의 성경 - 우리는 신실성이 없지만 주님은 언제나 신실하셔서 약속하신 것을 어기실 수 없습니다.
  • Новый Русский Перевод - Если мы неверны, Он остается верным, потому что Он не может изменить Самому Себе.
  • Восточный перевод - Если мы не верны Ему, Он всё равно остаётся верным, потому что Он не может изменить Самому Себе.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Если мы не верны Ему, Он всё равно остаётся верным, потому что Он не может изменить Самому Себе.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Если мы не верны Ему, Он всё равно остаётся верным, потому что Он не может изменить Самому Себе.
  • La Bible du Semeur 2015 - Si nous sommes infidèles, lui, il demeure fidèle, parce qu’il ne peut se renier lui-même.
  • リビングバイブル - しかしたとえ、信仰をなくしたかと思えるほど私たちが弱くなっても、キリストは真実を貫き、私たちを助けてくださいます。私たちは主の一部分になっているので、切り捨てられることはないのです。そして、主はいつも約束を果たしてくださいます。
  • Nestle Aland 28 - εἰ ἀπιστοῦμεν, ἐκεῖνος πιστὸς μένει, ἀρνήσασθαι γὰρ ἑαυτὸν οὐ δύναται.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - εἰ ἀπιστοῦμεν, ἐκεῖνος πιστὸς μένει; ἀρνήσασθαι γὰρ ἑαυτὸν οὐ δύναται.
  • Nova Versão Internacional - se somos infiéis, ele permanece fiel, pois não pode negar-se a si mesmo.
  • Hoffnung für alle - Sind wir untreu, bleibt er doch treu, denn er kann sich selbst nicht untreu werden.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ถ้าเราไม่สัตย์ซื่อ พระองค์ก็ยังคงสัตย์ซื่อ เพราะพระองค์ปฏิเสธพระองค์เองไม่ได้
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ถ้า​เรา​ขาด​ความ​ภักดี พระ​องค์​ก็​จะ​ยัง​รักษา​คำ​มั่น​สัญญา เพราะ​พระ​องค์​จะ​ปฏิเสธ​ความ​เป็น​พระ​องค์​เอง​ไม่​ได้
Cross Reference
  • Ma-thi-ơ 24:35 - Trời đất sẽ tiêu tan nhưng lời Ta vẫn còn mãi mãi.
  • Y-sai 25:1 - Lạy Chúa Hằng Hữu, con sẽ tôn vinh Chúa và ca ngợi Danh Ngài, vì Ngài là Đức Chúa Trời của con. Ngài đã làm những việc diệu kỳ! Ngài đã hoạch định chương trình ấy từ xưa, và nay Ngài thực hiện đúng như đã hứa.
  • Rô-ma 9:6 - Vậy, có phải Đức Chúa Trời không giữ lời hứa của Ngài với người Ít-ra-ên không? Không, vì không phải tất cả dòng dõi Ít-ra-ên đều là dân của Đức Chúa Trời!
  • 1 Cô-rinh-tô 1:9 - Chắc chắn Đức Chúa Trời sẽ thực hiện điều đó, vì Ngài là Đấng thành tín. Ngài đã mời gọi anh chị em đến kết bạn với Con Ngài là Chúa Cứu Thế Giê-xu, Chúa chúng ta.
  • 1 Tê-sa-lô-ni-ca 5:24 - Đấng đã kêu gọi anh chị em sẽ thực hiện điều ấy, vì Ngài thành tín.
  • Hê-bơ-rơ 6:18 - Cả lời hứa, lời thề đều bất di bất dịch vì Đức Chúa Trời chẳng bao giờ bội ước. Vậy, những người tìm đến Ngài để tiếp nhận ân cứu rỗi đều được niềm an ủi lớn lao và hy vọng chắc chắn trong Ngài.
  • 2 Tê-sa-lô-ni-ca 3:3 - Chúa luôn luôn thành tín, Ngài sẽ cho anh chị em mạnh mẽ và bảo vệ anh chị em khỏi ác quỷ.
  • Tích 1:2 - Cốt để họ được sống vĩnh cửu, bởi Đức Chúa Trời—Đấng không hề nói dối—đã hứa ban sự sống ấy cho họ trước khi sáng tạo trời đất.
  • Rô-ma 3:3 - Nếu có người Do Thái thất tín, không vâng phục Đức Chúa Trời, chẳng lẽ vì thế mà Ngài thất tín sao?
  • Dân Số Ký 23:19 - Đức Chúa Trời đâu phải loài người để nói dối, hay để đổi thay ý kiến? Có bao giờ Ngài nói điều gì rồi không làm không?
Parallel VersesCross Reference
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Dù chúng ta thất tín, Chúa vẫn thành tín, vì Ngài không thể từ chối chính mình.
  • 新标点和合本 - 我们纵然失信,他仍是可信的, 因为他不能背乎自己。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我们纵然失信,他仍是可信的, 因为他不能否认自己。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我们纵然失信,他仍是可信的, 因为他不能否认自己。
  • 当代译本 - 我们纵然会失信, 祂仍然信实可靠, 因为祂不能否认自己。”
  • 圣经新译本 - 我们纵然不信,他仍然是信实的, 因为他不能否定自己。” 这话是可信的。
  • 中文标准译本 - 我们如果不信实,他仍然是信实的, 因为他不能否定自己。
  • 现代标点和合本 - 我们纵然失信,他仍是可信的, 因为他不能背乎自己。
  • 和合本(拼音版) - 我们纵然失信,他仍是可信的, 因为他不能背乎自己。”
  • New International Version - if we are faithless, he remains faithful, for he cannot disown himself.
  • New International Reader's Version - Even if we are not faithful, he remains faithful. He must be true to himself.
  • English Standard Version - if we are faithless, he remains faithful— for he cannot deny himself.
  • New Living Translation - If we are unfaithful, he remains faithful, for he cannot deny who he is.
  • Christian Standard Bible - if we are faithless, he remains faithful, for he cannot deny himself.
  • New American Standard Bible - If we are faithless, He remains faithful, for He cannot deny Himself.
  • New King James Version - If we are faithless, He remains faithful; He cannot deny Himself.
  • Amplified Bible - If we are faithless, He remains faithful [true to His word and His righteous character], for He cannot deny Himself.
  • American Standard Version - if we are faithless, he abideth faithful; for he cannot deny himself.
  • King James Version - If we believe not, yet he abideth faithful: he cannot deny himself.
  • New English Translation - If we are unfaithful, he remains faithful, since he cannot deny himself.
  • World English Bible - If we are faithless, he remains faithful; for he can’t deny himself.”
  • 新標點和合本 - 我們縱然失信,他仍是可信的, 因為他不能背乎自己。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我們縱然失信,他仍是可信的, 因為他不能否認自己。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我們縱然失信,他仍是可信的, 因為他不能否認自己。
  • 當代譯本 - 我們縱然會失信, 祂仍然信實可靠, 因為祂不能否認自己。」
  • 聖經新譯本 - 我們縱然不信,他仍然是信實的, 因為他不能否定自己。” 這話是可信的。
  • 呂振中譯本 - 我們若不信 他 ,他仍舊是可信的; 因為他不能否認自己。』
  • 中文標準譯本 - 我們如果不信實,他仍然是信實的, 因為他不能否定自己。
  • 現代標點和合本 - 我們縱然失信,他仍是可信的, 因為他不能背乎自己。
  • 文理和合譯本 - 我若不信、彼終於信、蓋不能自違也、○
  • 文理委辦譯本 - 我雖不信、主無不信、必不食言、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我不信、彼仍可信、不能逆乎己、○
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 人若無信義、彼則仍有信 至誠無妄者、安能違其性。』
  • Nueva Versión Internacional - si somos infieles, él sigue siendo fiel, ya que no puede negarse a sí mismo.
  • 현대인의 성경 - 우리는 신실성이 없지만 주님은 언제나 신실하셔서 약속하신 것을 어기실 수 없습니다.
  • Новый Русский Перевод - Если мы неверны, Он остается верным, потому что Он не может изменить Самому Себе.
  • Восточный перевод - Если мы не верны Ему, Он всё равно остаётся верным, потому что Он не может изменить Самому Себе.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Если мы не верны Ему, Он всё равно остаётся верным, потому что Он не может изменить Самому Себе.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Если мы не верны Ему, Он всё равно остаётся верным, потому что Он не может изменить Самому Себе.
  • La Bible du Semeur 2015 - Si nous sommes infidèles, lui, il demeure fidèle, parce qu’il ne peut se renier lui-même.
  • リビングバイブル - しかしたとえ、信仰をなくしたかと思えるほど私たちが弱くなっても、キリストは真実を貫き、私たちを助けてくださいます。私たちは主の一部分になっているので、切り捨てられることはないのです。そして、主はいつも約束を果たしてくださいます。
  • Nestle Aland 28 - εἰ ἀπιστοῦμεν, ἐκεῖνος πιστὸς μένει, ἀρνήσασθαι γὰρ ἑαυτὸν οὐ δύναται.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - εἰ ἀπιστοῦμεν, ἐκεῖνος πιστὸς μένει; ἀρνήσασθαι γὰρ ἑαυτὸν οὐ δύναται.
  • Nova Versão Internacional - se somos infiéis, ele permanece fiel, pois não pode negar-se a si mesmo.
  • Hoffnung für alle - Sind wir untreu, bleibt er doch treu, denn er kann sich selbst nicht untreu werden.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ถ้าเราไม่สัตย์ซื่อ พระองค์ก็ยังคงสัตย์ซื่อ เพราะพระองค์ปฏิเสธพระองค์เองไม่ได้
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ถ้า​เรา​ขาด​ความ​ภักดี พระ​องค์​ก็​จะ​ยัง​รักษา​คำ​มั่น​สัญญา เพราะ​พระ​องค์​จะ​ปฏิเสธ​ความ​เป็น​พระ​องค์​เอง​ไม่​ได้
  • Ma-thi-ơ 24:35 - Trời đất sẽ tiêu tan nhưng lời Ta vẫn còn mãi mãi.
  • Y-sai 25:1 - Lạy Chúa Hằng Hữu, con sẽ tôn vinh Chúa và ca ngợi Danh Ngài, vì Ngài là Đức Chúa Trời của con. Ngài đã làm những việc diệu kỳ! Ngài đã hoạch định chương trình ấy từ xưa, và nay Ngài thực hiện đúng như đã hứa.
  • Rô-ma 9:6 - Vậy, có phải Đức Chúa Trời không giữ lời hứa của Ngài với người Ít-ra-ên không? Không, vì không phải tất cả dòng dõi Ít-ra-ên đều là dân của Đức Chúa Trời!
  • 1 Cô-rinh-tô 1:9 - Chắc chắn Đức Chúa Trời sẽ thực hiện điều đó, vì Ngài là Đấng thành tín. Ngài đã mời gọi anh chị em đến kết bạn với Con Ngài là Chúa Cứu Thế Giê-xu, Chúa chúng ta.
  • 1 Tê-sa-lô-ni-ca 5:24 - Đấng đã kêu gọi anh chị em sẽ thực hiện điều ấy, vì Ngài thành tín.
  • Hê-bơ-rơ 6:18 - Cả lời hứa, lời thề đều bất di bất dịch vì Đức Chúa Trời chẳng bao giờ bội ước. Vậy, những người tìm đến Ngài để tiếp nhận ân cứu rỗi đều được niềm an ủi lớn lao và hy vọng chắc chắn trong Ngài.
  • 2 Tê-sa-lô-ni-ca 3:3 - Chúa luôn luôn thành tín, Ngài sẽ cho anh chị em mạnh mẽ và bảo vệ anh chị em khỏi ác quỷ.
  • Tích 1:2 - Cốt để họ được sống vĩnh cửu, bởi Đức Chúa Trời—Đấng không hề nói dối—đã hứa ban sự sống ấy cho họ trước khi sáng tạo trời đất.
  • Rô-ma 3:3 - Nếu có người Do Thái thất tín, không vâng phục Đức Chúa Trời, chẳng lẽ vì thế mà Ngài thất tín sao?
  • Dân Số Ký 23:19 - Đức Chúa Trời đâu phải loài người để nói dối, hay để đổi thay ý kiến? Có bao giờ Ngài nói điều gì rồi không làm không?
Bible
Resources
Plans
Donate