Brand Logo
  • Bible
  • Resources
  • Plans
  • Contact Us
  • Install App
  • Bible
  • Search
  • Exegesis
  • Parallel Verses
Account
SystemLightDark简体中文香港繁體台灣繁體English
Donate
22:51 VCB
Parallel Verses
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Với người Ngài chọn, Chúa khoan nhân. Lòng từ ái ban ơn cứu rỗi Chúa thương dòng dõi tôi vô ngần, muôn đời chẳng bao giờ dời đổi.”
  • 新标点和合本 - 耶和华赐极大的救恩给他所立的王, 施慈爱给他的受膏者, 就是给大卫和他的后裔, 直到永远!”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 耶和华赐极大的救恩给他所立的王, 施慈爱给他的受膏者, 就是给大卫和他的后裔,直到永远!
  • 和合本2010(神版-简体) - 耶和华赐极大的救恩给他所立的王, 施慈爱给他的受膏者, 就是给大卫和他的后裔,直到永远!
  • 当代译本 - 你使你立的王大获全胜, 向你膏立的大卫及其后代广施慈爱, 直到永远。”
  • 圣经新译本 - 耶和华赐极大的救恩给他所立的王, 又向他的受膏者施慈爱, 就是向大卫和他的后裔施慈爱,直到永远。”
  • 中文标准译本 - 耶和华赐伟大的救恩给他所立的王 , 施慈爱给他的受膏者, 就是大卫和他的后裔,直到永远。
  • 现代标点和合本 - 耶和华赐极大的救恩给他所立的王, 施慈爱给他的受膏者, 就是给大卫和他的后裔, 直到永远。”
  • 和合本(拼音版) - 耶和华赐极大的救恩给他所立的王, 施慈爱给他的受膏者, 就是给大卫和他的后裔, 直到永远。”
  • New International Version - “He gives his king great victories; he shows unfailing kindness to his anointed, to David and his descendants forever.”
  • New International Reader's Version - He gives his king great victories. He shows his faithful love to his anointed king. He shows it to David and his family forever.”
  • English Standard Version - Great salvation he brings to his king, and shows steadfast love to his anointed, to David and his offspring forever.”
  • New Living Translation - You give great victories to your king; you show unfailing love to your anointed, to David and all his descendants forever.”
  • Christian Standard Bible - He is a tower of salvation for his king; he shows loyalty to his anointed, to David and his descendants forever.
  • New American Standard Bible - He is a tower of salvation to His king, And shows favor to His anointed, To David and his descendants forever.”
  • New King James Version - “He is the tower of salvation to His king, And shows mercy to His anointed, To David and his descendants forevermore.”
  • Amplified Bible - He is a tower of salvation and great deliverance to His king, And shows lovingkindness to His anointed, To David and his offspring forever.”
  • American Standard Version - Great deliverance giveth he to his king, And showeth lovingkindness to his anointed, To David and to his seed, for evermore.
  • King James Version - He is the tower of salvation for his king: and sheweth mercy to his anointed, unto David, and to his seed for evermore.
  • New English Translation - He gives his chosen king magnificent victories; he is faithful to his chosen ruler, to David and to his descendants forever!”
  • World English Bible - He gives great deliverance to his king, and shows loving kindness to his anointed, to David and to his offspring, forever more.”
  • 新標點和合本 - 耶和華賜極大的救恩給他所立的王, 施慈愛給他的受膏者, 就是給大衛和他的後裔, 直到永遠!
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 耶和華賜極大的救恩給他所立的王, 施慈愛給他的受膏者, 就是給大衛和他的後裔,直到永遠!
  • 和合本2010(神版-繁體) - 耶和華賜極大的救恩給他所立的王, 施慈愛給他的受膏者, 就是給大衛和他的後裔,直到永遠!
  • 當代譯本 - 你使你立的王大獲全勝, 向你膏立的大衛及其後代廣施慈愛, 直到永遠。」
  • 聖經新譯本 - 耶和華賜極大的救恩給他所立的王, 又向他的受膏者施慈愛, 就是向大衛和他的後裔施慈愛,直到永遠。”
  • 呂振中譯本 - 因為 永恆主 擴大他 所立 的王之勝利 ; 他向他所膏立的、 向 大衛 和他的後裔、 施堅愛到永遠。』
  • 中文標準譯本 - 耶和華賜偉大的救恩給他所立的王 , 施慈愛給他的受膏者, 就是大衛和他的後裔,直到永遠。
  • 現代標點和合本 - 耶和華賜極大的救恩給他所立的王, 施慈愛給他的受膏者, 就是給大衛和他的後裔, 直到永遠。」
  • 文理和合譯本 - 耶和華大施拯救於所立之王、施恩於其受膏者、即大衛及其後裔、永世靡暨兮、
  • 文理委辦譯本 - 耶和華大拯所簡之王、曾沐以膏者、大闢及其苗裔、恆施厥恩、永世靡暨。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主所立受膏王 大衛 、主大施拯救、 主大施拯救又作主施拯救保之如臺 恆賜恩於彼、爰及苗裔、至於永遠、
  • Nueva Versión Internacional - »El Señor da grandes victorias a su rey; a su ungido David y a sus descendientes les muestra por siempre su gran amor».
  • 현대인의 성경 - “여호와께서 자기 왕에게 큰 승리를 주시고 자기가 기름 부어 세운 자에게 한결같은 사랑을 베푸시니 나와 내 후손이 영원히 누릴 축복이구나!” 다윗의 마지막 말
  • Новый Русский Перевод - Своему царю Он дарует большие победы и милость являет Своему помазаннику Давиду и семени его вовеки.
  • Восточный перевод - Своему царю Он дарует большие победы и милость являет Своему помазаннику Давуду и его потомкам вовеки.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Своему царю Он дарует большие победы и милость являет Своему помазаннику Давуду и его потомкам вовеки.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Своему царю Он дарует большие победы и милость являет Своему помазаннику Довуду и его потомкам вовеки.
  • La Bible du Semeur 2015 - Pour son roi, l’Eternel opère ╵de grandes délivrances. Il traite avec bonté ╵l’homme qui de sa part ╵a reçu l’onction d’huile sainte, David et sa postérité, ╵pour toute éternité.
  • リビングバイブル - 主はすばらしい救いを王に示し、 油注がれたダビデとその子孫とに あわれみをかけてくださる。とこしえまでも。」
  • Nova Versão Internacional - “Ele concede grandes vitórias ao seu rei; é bondoso com o seu ungido, com Davi e seus descendentes para sempre”.
  • Hoffnung für alle - Du hast deinen auserwählten König aus großen Gefahren errettet. Ja, du erweist mir, David, deine Liebe, und auch meine Nachkommen dürfen für alle Zeit darauf zählen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พระองค์ประทานชัยชนะยิ่งใหญ่แก่กษัตริย์ที่ทรงเลือกสรรไว้ ทรงสำแดงความกรุณาอย่างไม่หยุดยั้งต่อผู้ที่พระองค์ทรงเจิมตั้งไว้ คือดาวิดและวงศ์วานของเขาสืบไปเป็นนิตย์”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระ​องค์​ให้​ชัย​ชนะ​อัน​ยิ่ง​ใหญ่​แก่​กษัตริย์​ของ​พระ​องค์ และ​แสดง​ความ​รัก​อัน​มั่นคง​แก่​ผู้​ได้​รับ​การ​เจิม​ของ​พระ​องค์ แก่​ดาวิด​และ​ผู้​สืบ​เชื้อสาย​ของ​ท่าน​ชั่วนิรันดร์​กาล”
Cross Reference
  • Lu-ca 1:31 - Cô sắp có thai, sinh con trai, và đặt tên là Giê-xu.
  • Lu-ca 1:32 - Con Trai đó rất cao quý, sẽ được xưng là Con của Đấng Chí Cao. Chúa là Đức Chúa Trời sẽ ban cho Ngài ngôi vua của Đa-vít.
  • Lu-ca 1:33 - Ngài sẽ cai trị Ít-ra-ên mãi mãi; nước Ngài tồn tại đời đời.”
  • Thi Thiên 48:3 - Chính Đức Chúa Trời ngự trong các thành lũy, Ngài chính là tường thành kiên cố.
  • Giê-rê-mi 30:9 - Vì dân Ta sẽ phục vụ Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của họ và Vua của họ thuộc dòng Đa-vít— tức Vua mà Ta sẽ dấy lên cho họ.
  • Thi Thiên 89:26 - Người sẽ gọi Ta rằng: ‘Chúa là Cha con, là Đức Chúa Trời con, và Vầng Đá cứu rỗi con.’
  • Thi Thiên 89:24 - Người hưởng trọn nhân ái và thành tín Ta mãi mãi, trong Danh Ta, uy lực người vươn cao.
  • 2 Sa-mu-ên 22:2 - “Chúa Hằng Hữu là vầng đá và đồn lũy tôi, Đấng giải cứu tôi;
  • Thi Thiên 21:1 - Lạy Chúa Hằng Hữu, vua vui mừng nhờ năng lực Chúa, được đắc thắng, người hân hoan biết bao.
  • Thi Thiên 89:36 - Dòng dõi người còn đến đời đời; ngôi người tồn tại như mặt trời.
  • Thi Thiên 91:2 - Đây là điều con công bố về Chúa Hằng Hữu: Chỉ mình Chúa là nơi trú ẩn và chiến lũy của con, Ngài là Đức Chúa Trời của con, con tin cậy Ngài.
  • Thi Thiên 3:3 - Nhưng, lạy Chúa Hằng Hữu, Ngài là khiên thuẫn chở che con, Ngài là vinh quang con, Đấng cho con ngước đầu lên.
  • Khải Huyền 11:15 - Thiên sứ thứ bảy thổi kèn, liền có tiếng nói vang dội từ trời: “Cả thế giới từ nay thuộc Vương Quốc của Chúa chúng ta và Đấng Cứu Thế của Ngài, Ngài sẽ cai trị mãi mãi.”
  • 2 Sa-mu-ên 7:12 - Khi con qua đời, con của con sẽ nối ngôi, và Ta sẽ cho vương quốc nó cường thịnh.
  • 2 Sa-mu-ên 7:13 - Nó sẽ cất cho Ta một Đền Thờ. Ta sẽ củng cố ngôi nước nó mãi mãi.
  • Thi Thiên 18:50 - Chúa ban cho vua chiến thắng lớn lao và làm ơn cho người được xức dầu, cho Đa-vít và dòng dõi người mãi mãi.
  • Thi Thiên 89:20 - Ta đã tìm thấy Đa-vít, đầy tớ Ta. Ta đã lấy dầu thánh xức cho người.
  • Thi Thiên 89:29 - Dòng dõi người sẽ được vững lập đời đời; ngôi người còn mãi như tuổi các tầng trời.
  • Thi Thiên 144:10 - Chúa đã cứu các vua! Giải thoát Đa-vít, đầy tớ Chúa khỏi gươm tai hại.
Parallel VersesCross Reference
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Với người Ngài chọn, Chúa khoan nhân. Lòng từ ái ban ơn cứu rỗi Chúa thương dòng dõi tôi vô ngần, muôn đời chẳng bao giờ dời đổi.”
  • 新标点和合本 - 耶和华赐极大的救恩给他所立的王, 施慈爱给他的受膏者, 就是给大卫和他的后裔, 直到永远!”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 耶和华赐极大的救恩给他所立的王, 施慈爱给他的受膏者, 就是给大卫和他的后裔,直到永远!
  • 和合本2010(神版-简体) - 耶和华赐极大的救恩给他所立的王, 施慈爱给他的受膏者, 就是给大卫和他的后裔,直到永远!
  • 当代译本 - 你使你立的王大获全胜, 向你膏立的大卫及其后代广施慈爱, 直到永远。”
  • 圣经新译本 - 耶和华赐极大的救恩给他所立的王, 又向他的受膏者施慈爱, 就是向大卫和他的后裔施慈爱,直到永远。”
  • 中文标准译本 - 耶和华赐伟大的救恩给他所立的王 , 施慈爱给他的受膏者, 就是大卫和他的后裔,直到永远。
  • 现代标点和合本 - 耶和华赐极大的救恩给他所立的王, 施慈爱给他的受膏者, 就是给大卫和他的后裔, 直到永远。”
  • 和合本(拼音版) - 耶和华赐极大的救恩给他所立的王, 施慈爱给他的受膏者, 就是给大卫和他的后裔, 直到永远。”
  • New International Version - “He gives his king great victories; he shows unfailing kindness to his anointed, to David and his descendants forever.”
  • New International Reader's Version - He gives his king great victories. He shows his faithful love to his anointed king. He shows it to David and his family forever.”
  • English Standard Version - Great salvation he brings to his king, and shows steadfast love to his anointed, to David and his offspring forever.”
  • New Living Translation - You give great victories to your king; you show unfailing love to your anointed, to David and all his descendants forever.”
  • Christian Standard Bible - He is a tower of salvation for his king; he shows loyalty to his anointed, to David and his descendants forever.
  • New American Standard Bible - He is a tower of salvation to His king, And shows favor to His anointed, To David and his descendants forever.”
  • New King James Version - “He is the tower of salvation to His king, And shows mercy to His anointed, To David and his descendants forevermore.”
  • Amplified Bible - He is a tower of salvation and great deliverance to His king, And shows lovingkindness to His anointed, To David and his offspring forever.”
  • American Standard Version - Great deliverance giveth he to his king, And showeth lovingkindness to his anointed, To David and to his seed, for evermore.
  • King James Version - He is the tower of salvation for his king: and sheweth mercy to his anointed, unto David, and to his seed for evermore.
  • New English Translation - He gives his chosen king magnificent victories; he is faithful to his chosen ruler, to David and to his descendants forever!”
  • World English Bible - He gives great deliverance to his king, and shows loving kindness to his anointed, to David and to his offspring, forever more.”
  • 新標點和合本 - 耶和華賜極大的救恩給他所立的王, 施慈愛給他的受膏者, 就是給大衛和他的後裔, 直到永遠!
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 耶和華賜極大的救恩給他所立的王, 施慈愛給他的受膏者, 就是給大衛和他的後裔,直到永遠!
  • 和合本2010(神版-繁體) - 耶和華賜極大的救恩給他所立的王, 施慈愛給他的受膏者, 就是給大衛和他的後裔,直到永遠!
  • 當代譯本 - 你使你立的王大獲全勝, 向你膏立的大衛及其後代廣施慈愛, 直到永遠。」
  • 聖經新譯本 - 耶和華賜極大的救恩給他所立的王, 又向他的受膏者施慈愛, 就是向大衛和他的後裔施慈愛,直到永遠。”
  • 呂振中譯本 - 因為 永恆主 擴大他 所立 的王之勝利 ; 他向他所膏立的、 向 大衛 和他的後裔、 施堅愛到永遠。』
  • 中文標準譯本 - 耶和華賜偉大的救恩給他所立的王 , 施慈愛給他的受膏者, 就是大衛和他的後裔,直到永遠。
  • 現代標點和合本 - 耶和華賜極大的救恩給他所立的王, 施慈愛給他的受膏者, 就是給大衛和他的後裔, 直到永遠。」
  • 文理和合譯本 - 耶和華大施拯救於所立之王、施恩於其受膏者、即大衛及其後裔、永世靡暨兮、
  • 文理委辦譯本 - 耶和華大拯所簡之王、曾沐以膏者、大闢及其苗裔、恆施厥恩、永世靡暨。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主所立受膏王 大衛 、主大施拯救、 主大施拯救又作主施拯救保之如臺 恆賜恩於彼、爰及苗裔、至於永遠、
  • Nueva Versión Internacional - »El Señor da grandes victorias a su rey; a su ungido David y a sus descendientes les muestra por siempre su gran amor».
  • 현대인의 성경 - “여호와께서 자기 왕에게 큰 승리를 주시고 자기가 기름 부어 세운 자에게 한결같은 사랑을 베푸시니 나와 내 후손이 영원히 누릴 축복이구나!” 다윗의 마지막 말
  • Новый Русский Перевод - Своему царю Он дарует большие победы и милость являет Своему помазаннику Давиду и семени его вовеки.
  • Восточный перевод - Своему царю Он дарует большие победы и милость являет Своему помазаннику Давуду и его потомкам вовеки.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Своему царю Он дарует большие победы и милость являет Своему помазаннику Давуду и его потомкам вовеки.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Своему царю Он дарует большие победы и милость являет Своему помазаннику Довуду и его потомкам вовеки.
  • La Bible du Semeur 2015 - Pour son roi, l’Eternel opère ╵de grandes délivrances. Il traite avec bonté ╵l’homme qui de sa part ╵a reçu l’onction d’huile sainte, David et sa postérité, ╵pour toute éternité.
  • リビングバイブル - 主はすばらしい救いを王に示し、 油注がれたダビデとその子孫とに あわれみをかけてくださる。とこしえまでも。」
  • Nova Versão Internacional - “Ele concede grandes vitórias ao seu rei; é bondoso com o seu ungido, com Davi e seus descendentes para sempre”.
  • Hoffnung für alle - Du hast deinen auserwählten König aus großen Gefahren errettet. Ja, du erweist mir, David, deine Liebe, und auch meine Nachkommen dürfen für alle Zeit darauf zählen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พระองค์ประทานชัยชนะยิ่งใหญ่แก่กษัตริย์ที่ทรงเลือกสรรไว้ ทรงสำแดงความกรุณาอย่างไม่หยุดยั้งต่อผู้ที่พระองค์ทรงเจิมตั้งไว้ คือดาวิดและวงศ์วานของเขาสืบไปเป็นนิตย์”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระ​องค์​ให้​ชัย​ชนะ​อัน​ยิ่ง​ใหญ่​แก่​กษัตริย์​ของ​พระ​องค์ และ​แสดง​ความ​รัก​อัน​มั่นคง​แก่​ผู้​ได้​รับ​การ​เจิม​ของ​พระ​องค์ แก่​ดาวิด​และ​ผู้​สืบ​เชื้อสาย​ของ​ท่าน​ชั่วนิรันดร์​กาล”
  • Lu-ca 1:31 - Cô sắp có thai, sinh con trai, và đặt tên là Giê-xu.
  • Lu-ca 1:32 - Con Trai đó rất cao quý, sẽ được xưng là Con của Đấng Chí Cao. Chúa là Đức Chúa Trời sẽ ban cho Ngài ngôi vua của Đa-vít.
  • Lu-ca 1:33 - Ngài sẽ cai trị Ít-ra-ên mãi mãi; nước Ngài tồn tại đời đời.”
  • Thi Thiên 48:3 - Chính Đức Chúa Trời ngự trong các thành lũy, Ngài chính là tường thành kiên cố.
  • Giê-rê-mi 30:9 - Vì dân Ta sẽ phục vụ Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của họ và Vua của họ thuộc dòng Đa-vít— tức Vua mà Ta sẽ dấy lên cho họ.
  • Thi Thiên 89:26 - Người sẽ gọi Ta rằng: ‘Chúa là Cha con, là Đức Chúa Trời con, và Vầng Đá cứu rỗi con.’
  • Thi Thiên 89:24 - Người hưởng trọn nhân ái và thành tín Ta mãi mãi, trong Danh Ta, uy lực người vươn cao.
  • 2 Sa-mu-ên 22:2 - “Chúa Hằng Hữu là vầng đá và đồn lũy tôi, Đấng giải cứu tôi;
  • Thi Thiên 21:1 - Lạy Chúa Hằng Hữu, vua vui mừng nhờ năng lực Chúa, được đắc thắng, người hân hoan biết bao.
  • Thi Thiên 89:36 - Dòng dõi người còn đến đời đời; ngôi người tồn tại như mặt trời.
  • Thi Thiên 91:2 - Đây là điều con công bố về Chúa Hằng Hữu: Chỉ mình Chúa là nơi trú ẩn và chiến lũy của con, Ngài là Đức Chúa Trời của con, con tin cậy Ngài.
  • Thi Thiên 3:3 - Nhưng, lạy Chúa Hằng Hữu, Ngài là khiên thuẫn chở che con, Ngài là vinh quang con, Đấng cho con ngước đầu lên.
  • Khải Huyền 11:15 - Thiên sứ thứ bảy thổi kèn, liền có tiếng nói vang dội từ trời: “Cả thế giới từ nay thuộc Vương Quốc của Chúa chúng ta và Đấng Cứu Thế của Ngài, Ngài sẽ cai trị mãi mãi.”
  • 2 Sa-mu-ên 7:12 - Khi con qua đời, con của con sẽ nối ngôi, và Ta sẽ cho vương quốc nó cường thịnh.
  • 2 Sa-mu-ên 7:13 - Nó sẽ cất cho Ta một Đền Thờ. Ta sẽ củng cố ngôi nước nó mãi mãi.
  • Thi Thiên 18:50 - Chúa ban cho vua chiến thắng lớn lao và làm ơn cho người được xức dầu, cho Đa-vít và dòng dõi người mãi mãi.
  • Thi Thiên 89:20 - Ta đã tìm thấy Đa-vít, đầy tớ Ta. Ta đã lấy dầu thánh xức cho người.
  • Thi Thiên 89:29 - Dòng dõi người sẽ được vững lập đời đời; ngôi người còn mãi như tuổi các tầng trời.
  • Thi Thiên 144:10 - Chúa đã cứu các vua! Giải thoát Đa-vít, đầy tớ Chúa khỏi gươm tai hại.
Bible
Resources
Plans
Donate