Brand Logo
  • Bible
  • Resources
  • Plans
  • Contact Us
  • Install App
  • Bible
  • Search
  • Exegesis
  • Parallel Verses
Account
SystemLightDark简体中文香港繁體台灣繁體English
Donate
19:33 VCB
Parallel Verses
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Vua đề nghị với Bát-xi-lai: “Ông về Giê-ru-sa-lem với ta, ta sẽ săn sóc ông.”
  • 新标点和合本 - 王对巴西莱说:“你与我同去,我要在耶路撒冷那里养你的老。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 王对巴西莱说:“你与我一同渡过去,我要在耶路撒冷我的身边奉养你。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 王对巴西莱说:“你与我一同渡过去,我要在耶路撒冷我的身边奉养你。”
  • 当代译本 - 王对巴西莱说:“你跟我一同回耶路撒冷,我会照顾你。”
  • 圣经新译本 - 王对巴西莱说:“你与我一同过河去,在耶路撒冷与我同住,我要供养你。”
  • 中文标准译本 - 王对巴尔兹莱说:“你与我一起过去吧,我会在耶路撒冷、在我的身边供养你。”
  • 现代标点和合本 - 王对巴西莱说:“你与我同去,我要在耶路撒冷那里养你的老。”
  • 和合本(拼音版) - 王对巴西莱说:“你与我同去,我要在耶路撒冷那里养你的老。”
  • New International Version - The king said to Barzillai, “Cross over with me and stay with me in Jerusalem, and I will provide for you.”
  • New International Reader's Version - The king said to Barzillai, “Come across the river with me. Stay with me in Jerusalem. I’ll take good care of you.”
  • English Standard Version - And the king said to Barzillai, “Come over with me, and I will provide for you with me in Jerusalem.”
  • New Living Translation - “Come across with me and live in Jerusalem,” the king said to Barzillai. “I will take care of you there.”
  • The Message - “Join me in Jerusalem,” the king said to Barzillai. “Let me take care of you.”
  • Christian Standard Bible - The king said to Barzillai, “Cross over with me, and I’ll provide for you at my side in Jerusalem.”
  • New American Standard Bible - So the king said to Barzillai, “You cross over with me, and I will provide you food in Jerusalem with me.”
  • New King James Version - And the king said to Barzillai, “Come across with me, and I will provide for you while you are with me in Jerusalem.”
  • Amplified Bible - The king said to Barzillai, “Cross over with me and I will provide for you in Jerusalem with me.”
  • American Standard Version - And the king said unto Barzillai, Come thou over with me, and I will sustain thee with me in Jerusalem.
  • King James Version - And the king said unto Barzillai, Come thou over with me, and I will feed thee with me in Jerusalem.
  • New English Translation - So the king said to Barzillai, “Cross over with me, and I will take care of you while you are with me in Jerusalem.”
  • World English Bible - The king said to Barzillai, “Come over with me, and I will sustain you with me in Jerusalem.”
  • 新標點和合本 - 王對巴西萊說:「你與我同去,我要在耶路撒冷那裏養你的老。」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 王對巴西萊說:「你與我一同渡過去,我要在耶路撒冷我的身邊奉養你。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 王對巴西萊說:「你與我一同渡過去,我要在耶路撒冷我的身邊奉養你。」
  • 當代譯本 - 王對巴西萊說:「你跟我一同回耶路撒冷,我會照顧你。」
  • 聖經新譯本 - 王對巴西萊說:“你與我一同過河去,在耶路撒冷與我同住,我要供養你。”
  • 呂振中譯本 - 王對 巴西萊 說:『你和我一同過去,我要在 耶路撒冷 供養你和我在一起。』
  • 中文標準譯本 - 王對巴爾茲萊說:「你與我一起過去吧,我會在耶路撒冷、在我的身邊供養你。」
  • 現代標點和合本 - 王對巴西萊說:「你與我同去,我要在耶路撒冷那裡養你的老。」
  • 文理和合譯本 - 王謂巴西萊曰、與我偕往、我在耶路撒冷、以贍養爾、
  • 文理委辦譯本 - 王謂巴西來曰、與我偕往、我在耶路撒冷、以養贍爾。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 王謂 巴西萊 曰、爾與我偕往、我在 耶路撒冷 養贍爾、
  • Nueva Versión Internacional - El rey le dijo: —Acompáñame. Quédate conmigo en Jerusalén, y yo me encargaré de todo lo que necesites.
  • 현대인의 성경 - 왕이 바실래에게 “나와 함께 건너가서 예루살렘에서 같이 살도록 합시다. 내가 당신을 보살펴 드리겠습니다” 하자
  • Новый Русский Перевод - Царь сказал Верзеллию: – Переправляйся со мной и живи у меня в Иерусалиме, а я буду обеспечивать тебя.
  • Восточный перевод - Царь сказал Барзиллаю: – Переправляйся со мной и живи у меня в Иерусалиме, а я буду обеспечивать тебя всем необходимым.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Царь сказал Барзиллаю: – Переправляйся со мной и живи у меня в Иерусалиме, а я буду обеспечивать тебя всем необходимым.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Царь сказал Барзиллаю: – Переправляйся со мной и живи у меня в Иерусалиме, а я буду обеспечивать тебя всем необходимым.
  • La Bible du Semeur 2015 - Barzillaï était un vieillard de quatre-vingts ans. C’est lui qui avait pourvu à l’entretien du roi pendant son séjour à Mahanaïm, car c’était un homme très riche.
  • リビングバイブル - 王はバルジライに請いました。「いっしょに来て、エルサレムで暮らさないか。ぜひお世話したいと思うのだが。」
  • Nova Versão Internacional - O rei disse a Barzilai: “Venha comigo para Jerusalém, e eu cuidarei de você”.
  • Hoffnung für alle - Barsillai war 80 Jahre alt. Er hatte David in Mahanajim mit allem versorgt, was dieser zum Leben brauchte, denn er war sehr reich.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - กษัตริย์ตรัสกับบารซิลลัยว่า “ข้ามมาอยู่กับเราที่กรุงเยรูซาเล็มเถิด เราจะดูแลท่านเอง”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - กษัตริย์​กล่าว​กับ​บาร์ซิลลัย​ว่า “มา​กับ​เรา​เถิด แล้ว​เรา​จะ​ดูแล​ท่าน​ใน​เยรูซาเล็ม”
Cross Reference
  • 2 Sa-mu-ên 9:11 - Di-ba thưa: “Tôi xin tuân theo mọi điều vua truyền.” Và như thế, Mê-phi-bô-sết ăn cùng bàn với vua như một hoàng tử.
  • Ma-thi-ơ 25:34 - Vua sẽ nói với nhóm người bên phải: ‘Những người được Cha Ta ban phước! Hãy vào hưởng cơ nghiệp Ta đã chuẩn bị cho các con từ khi sáng tạo trời đất.
  • Ma-thi-ơ 25:35 - Vì lúc Ta đói, các con cho Ta ăn. Ta khát, các con cho Ta uống. Ta là khách lạ, các con tiếp rước Ta về nhà.
  • Ma-thi-ơ 25:36 - Ta trần truồng, các con mặc áo cho Ta. Ta đau yếu, các con chăm sóc Ta. Ta bị tù, các con thăm viếng Ta.’
  • Ma-thi-ơ 25:37 - Lúc ấy, những người công chính sẽ ngạc nhiên: ‘Thưa Chúa, có khi nào chúng con thấy Chúa đói mà mời ăn? Hay thấy Chúa khát mà mời uống?
  • Ma-thi-ơ 25:38 - Hoặc gặp Chúa là khách lạ mà tiếp đãi? Thấy Chúa trần truồng mà mặc quần áo?
  • Ma-thi-ơ 25:39 - Hay biết Chúa đau ốm và bị tù mà thăm viếng đâu?’
  • Ma-thi-ơ 25:40 - Và Vua giải thích: ‘Ta quả quyết với các con, khi các con tiếp đãi anh em và chị em Ta tức là tiếp đãi Ta!’
  • 2 Tê-sa-lô-ni-ca 1:7 - Chúa sẽ cho những người chịu gian khổ như anh chị em nghỉ ngơi với chúng tôi trong ngày Chúa Cứu Thế từ trời xuất hiện giữa ngọn lửa sáng ngời, với các thiên sứ uy quyền.
  • Lu-ca 22:28 - Vì các con trung thành với Ta trong những ngày thử thách
  • Lu-ca 22:29 - và vì Cha đã ủy quyền cai trị cho Ta, nên Ta cũng cho các con quyền đó.
  • Lu-ca 22:30 - Các con sẽ được ăn uống chung bàn với Ta trong Nước Ta và ngồi trên ngai xét xử mười hai đại tộc Ít-ra-ên.”
Parallel VersesCross Reference
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Vua đề nghị với Bát-xi-lai: “Ông về Giê-ru-sa-lem với ta, ta sẽ săn sóc ông.”
  • 新标点和合本 - 王对巴西莱说:“你与我同去,我要在耶路撒冷那里养你的老。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 王对巴西莱说:“你与我一同渡过去,我要在耶路撒冷我的身边奉养你。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 王对巴西莱说:“你与我一同渡过去,我要在耶路撒冷我的身边奉养你。”
  • 当代译本 - 王对巴西莱说:“你跟我一同回耶路撒冷,我会照顾你。”
  • 圣经新译本 - 王对巴西莱说:“你与我一同过河去,在耶路撒冷与我同住,我要供养你。”
  • 中文标准译本 - 王对巴尔兹莱说:“你与我一起过去吧,我会在耶路撒冷、在我的身边供养你。”
  • 现代标点和合本 - 王对巴西莱说:“你与我同去,我要在耶路撒冷那里养你的老。”
  • 和合本(拼音版) - 王对巴西莱说:“你与我同去,我要在耶路撒冷那里养你的老。”
  • New International Version - The king said to Barzillai, “Cross over with me and stay with me in Jerusalem, and I will provide for you.”
  • New International Reader's Version - The king said to Barzillai, “Come across the river with me. Stay with me in Jerusalem. I’ll take good care of you.”
  • English Standard Version - And the king said to Barzillai, “Come over with me, and I will provide for you with me in Jerusalem.”
  • New Living Translation - “Come across with me and live in Jerusalem,” the king said to Barzillai. “I will take care of you there.”
  • The Message - “Join me in Jerusalem,” the king said to Barzillai. “Let me take care of you.”
  • Christian Standard Bible - The king said to Barzillai, “Cross over with me, and I’ll provide for you at my side in Jerusalem.”
  • New American Standard Bible - So the king said to Barzillai, “You cross over with me, and I will provide you food in Jerusalem with me.”
  • New King James Version - And the king said to Barzillai, “Come across with me, and I will provide for you while you are with me in Jerusalem.”
  • Amplified Bible - The king said to Barzillai, “Cross over with me and I will provide for you in Jerusalem with me.”
  • American Standard Version - And the king said unto Barzillai, Come thou over with me, and I will sustain thee with me in Jerusalem.
  • King James Version - And the king said unto Barzillai, Come thou over with me, and I will feed thee with me in Jerusalem.
  • New English Translation - So the king said to Barzillai, “Cross over with me, and I will take care of you while you are with me in Jerusalem.”
  • World English Bible - The king said to Barzillai, “Come over with me, and I will sustain you with me in Jerusalem.”
  • 新標點和合本 - 王對巴西萊說:「你與我同去,我要在耶路撒冷那裏養你的老。」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 王對巴西萊說:「你與我一同渡過去,我要在耶路撒冷我的身邊奉養你。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 王對巴西萊說:「你與我一同渡過去,我要在耶路撒冷我的身邊奉養你。」
  • 當代譯本 - 王對巴西萊說:「你跟我一同回耶路撒冷,我會照顧你。」
  • 聖經新譯本 - 王對巴西萊說:“你與我一同過河去,在耶路撒冷與我同住,我要供養你。”
  • 呂振中譯本 - 王對 巴西萊 說:『你和我一同過去,我要在 耶路撒冷 供養你和我在一起。』
  • 中文標準譯本 - 王對巴爾茲萊說:「你與我一起過去吧,我會在耶路撒冷、在我的身邊供養你。」
  • 現代標點和合本 - 王對巴西萊說:「你與我同去,我要在耶路撒冷那裡養你的老。」
  • 文理和合譯本 - 王謂巴西萊曰、與我偕往、我在耶路撒冷、以贍養爾、
  • 文理委辦譯本 - 王謂巴西來曰、與我偕往、我在耶路撒冷、以養贍爾。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 王謂 巴西萊 曰、爾與我偕往、我在 耶路撒冷 養贍爾、
  • Nueva Versión Internacional - El rey le dijo: —Acompáñame. Quédate conmigo en Jerusalén, y yo me encargaré de todo lo que necesites.
  • 현대인의 성경 - 왕이 바실래에게 “나와 함께 건너가서 예루살렘에서 같이 살도록 합시다. 내가 당신을 보살펴 드리겠습니다” 하자
  • Новый Русский Перевод - Царь сказал Верзеллию: – Переправляйся со мной и живи у меня в Иерусалиме, а я буду обеспечивать тебя.
  • Восточный перевод - Царь сказал Барзиллаю: – Переправляйся со мной и живи у меня в Иерусалиме, а я буду обеспечивать тебя всем необходимым.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Царь сказал Барзиллаю: – Переправляйся со мной и живи у меня в Иерусалиме, а я буду обеспечивать тебя всем необходимым.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Царь сказал Барзиллаю: – Переправляйся со мной и живи у меня в Иерусалиме, а я буду обеспечивать тебя всем необходимым.
  • La Bible du Semeur 2015 - Barzillaï était un vieillard de quatre-vingts ans. C’est lui qui avait pourvu à l’entretien du roi pendant son séjour à Mahanaïm, car c’était un homme très riche.
  • リビングバイブル - 王はバルジライに請いました。「いっしょに来て、エルサレムで暮らさないか。ぜひお世話したいと思うのだが。」
  • Nova Versão Internacional - O rei disse a Barzilai: “Venha comigo para Jerusalém, e eu cuidarei de você”.
  • Hoffnung für alle - Barsillai war 80 Jahre alt. Er hatte David in Mahanajim mit allem versorgt, was dieser zum Leben brauchte, denn er war sehr reich.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - กษัตริย์ตรัสกับบารซิลลัยว่า “ข้ามมาอยู่กับเราที่กรุงเยรูซาเล็มเถิด เราจะดูแลท่านเอง”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - กษัตริย์​กล่าว​กับ​บาร์ซิลลัย​ว่า “มา​กับ​เรา​เถิด แล้ว​เรา​จะ​ดูแล​ท่าน​ใน​เยรูซาเล็ม”
  • 2 Sa-mu-ên 9:11 - Di-ba thưa: “Tôi xin tuân theo mọi điều vua truyền.” Và như thế, Mê-phi-bô-sết ăn cùng bàn với vua như một hoàng tử.
  • Ma-thi-ơ 25:34 - Vua sẽ nói với nhóm người bên phải: ‘Những người được Cha Ta ban phước! Hãy vào hưởng cơ nghiệp Ta đã chuẩn bị cho các con từ khi sáng tạo trời đất.
  • Ma-thi-ơ 25:35 - Vì lúc Ta đói, các con cho Ta ăn. Ta khát, các con cho Ta uống. Ta là khách lạ, các con tiếp rước Ta về nhà.
  • Ma-thi-ơ 25:36 - Ta trần truồng, các con mặc áo cho Ta. Ta đau yếu, các con chăm sóc Ta. Ta bị tù, các con thăm viếng Ta.’
  • Ma-thi-ơ 25:37 - Lúc ấy, những người công chính sẽ ngạc nhiên: ‘Thưa Chúa, có khi nào chúng con thấy Chúa đói mà mời ăn? Hay thấy Chúa khát mà mời uống?
  • Ma-thi-ơ 25:38 - Hoặc gặp Chúa là khách lạ mà tiếp đãi? Thấy Chúa trần truồng mà mặc quần áo?
  • Ma-thi-ơ 25:39 - Hay biết Chúa đau ốm và bị tù mà thăm viếng đâu?’
  • Ma-thi-ơ 25:40 - Và Vua giải thích: ‘Ta quả quyết với các con, khi các con tiếp đãi anh em và chị em Ta tức là tiếp đãi Ta!’
  • 2 Tê-sa-lô-ni-ca 1:7 - Chúa sẽ cho những người chịu gian khổ như anh chị em nghỉ ngơi với chúng tôi trong ngày Chúa Cứu Thế từ trời xuất hiện giữa ngọn lửa sáng ngời, với các thiên sứ uy quyền.
  • Lu-ca 22:28 - Vì các con trung thành với Ta trong những ngày thử thách
  • Lu-ca 22:29 - và vì Cha đã ủy quyền cai trị cho Ta, nên Ta cũng cho các con quyền đó.
  • Lu-ca 22:30 - Các con sẽ được ăn uống chung bàn với Ta trong Nước Ta và ngồi trên ngai xét xử mười hai đại tộc Ít-ra-ên.”
Bible
Resources
Plans
Donate