Brand Logo
  • Bible
  • Resources
  • Plans
  • Contact Us
  • Install App
  • Bible
  • Search
  • Exegesis
  • Parallel Verses
Account
SystemLightDark简体中文香港繁體台灣繁體English
Donate
1:18 VCB
Parallel Verses
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Thưa không! Như Đức Chúa Trời thành tín, lời nói chúng tôi chẳng lật lừa, gian dối.
  • 新标点和合本 - 我指着信实的 神说,我们向你们所传的道,并没有是而又非的。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我指着信实的上帝说,我们向你们所传的道并非又是又非的。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我指着信实的 神说,我们向你们所传的道并非又是又非的。
  • 当代译本 - 我在信实的上帝面前保证:我们对你们说的话绝不会忽是忽非!
  • 圣经新译本 -  神是信实的,我们向你们所传的道并不是“是”而又“非”的,
  • 中文标准译本 - 神是信实的,我们向你们传的话语,并没有“是”而又“非”。
  • 现代标点和合本 - 我指着信实的神说,我们向你们所传的道,并没有是而又非的。
  • 和合本(拼音版) - 我指着信实的上帝说,我们向你们所传的道,并没有是而又非的。
  • New International Version - But as surely as God is faithful, our message to you is not “Yes” and “No.”
  • New International Reader's Version - But just as sure as God is faithful, our message to you is not “Yes” and “No.”
  • English Standard Version - As surely as God is faithful, our word to you has not been Yes and No.
  • New Living Translation - As surely as God is faithful, our word to you does not waver between “Yes” and “No.”
  • Christian Standard Bible - As God is faithful, our message to you is not “Yes and no.”
  • New American Standard Bible - But as God is faithful, our word to you is not yes and no.
  • New King James Version - But as God is faithful, our word to you was not Yes and No.
  • Amplified Bible - But [as surely as] God is faithful and means what He says, our message to you is not “Yes” and “No” [at the same time].
  • American Standard Version - But as God is faithful, our word toward you is not yea and nay.
  • King James Version - But as God is true, our word toward you was not yea and nay.
  • New English Translation - But as God is faithful, our message to you is not “Yes” and “No.”
  • World English Bible - But as God is faithful, our word toward you was not “Yes and no.”
  • 新標點和合本 - 我指着信實的神說,我們向你們所傳的道,並沒有是而又非的。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我指着信實的上帝說,我們向你們所傳的道並非又是又非的。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我指着信實的 神說,我們向你們所傳的道並非又是又非的。
  • 當代譯本 - 我在信實的上帝面前保證:我們對你們說的話絕不會忽是忽非!
  • 聖經新譯本 -  神是信實的,我們向你們所傳的道並不是“是”而又“非”的,
  • 呂振中譯本 - 我指着可信可靠的上帝來說:我們對你們 說 的話並沒有是而又非的。
  • 中文標準譯本 - 神是信實的,我們向你們傳的話語,並沒有「是」而又「非」。
  • 現代標點和合本 - 我指著信實的神說,我們向你們所傳的道,並沒有是而又非的。
  • 文理和合譯本 - 上帝乃誠信、我所語爾者、非或是或非也、
  • 文理委辦譯本 - 上帝言出必行、我指之而誓、凡所語爾、不敢今是後非、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 天主誠信也、 我指之而誓、 我向爾所言者、無今是後非、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 至誠天主、實鑒吾誠。凡吾儕向爾等所許之言、皆非模棱兩可、而徘徊於是非之間者也。
  • Nueva Versión Internacional - Pero, tan cierto como que Dios es fiel, el mensaje que les hemos dirigido no es «sí» y «no».
  • 현대인의 성경 - 하나님이 신실하신 것처럼 우리가 여러분에게 한 말도 “예” 했다가 금방 “아니오” 한 것이 아닙니다.
  • Новый Русский Перевод - Заверяю вас перед Богом, Который верен: то, что говорю вам, я говорю без колебаний.
  • Восточный перевод - Заверяю вас перед Всевышним, Который верен: то, что говорю вам, я говорю без колебаний.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Заверяю вас перед Аллахом, Который верен: то, что говорю вам, я говорю без колебаний.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Заверяю вас перед Всевышним, Который верен: то, что говорю вам, я говорю без колебаний.
  • La Bible du Semeur 2015 - Aussi vrai que Dieu est digne de confiance, je vous le garantis : la parole que nous vous avons adressée n’est pas à la fois « oui » et « non ».
  • リビングバイブル - 絶対にそんなことはしません。私の「はい」は、ほんとうに「はい」なのです。
  • Nestle Aland 28 - πιστὸς δὲ ὁ θεὸς ὅτι ὁ λόγος ἡμῶν ὁ πρὸς ὑμᾶς οὐκ ἔστιν ναὶ καὶ οὔ.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - πιστὸς δὲ ὁ Θεὸς, ὅτι ὁ λόγος ἡμῶν ὁ πρὸς ὑμᾶς, οὐκ ἔστιν ναὶ καὶ οὔ.
  • Nova Versão Internacional - Todavia, como Deus é fiel, nossa mensagem a vocês não é “sim” e “não”,
  • Hoffnung für alle - Gott ist mein Zeuge, dass wir niemals etwas anderes sagen, als wir wirklich meinen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แต่พระเจ้าทรงสัตย์ซื่อแน่นอนฉันใด คำของเราถึงท่านก็ไม่ใช่ “มา” และ “ไม่มา” ส่งๆ ไปแน่ฉันนั้น
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ตราบ​ที่​พระ​เจ้า​รักษา​คำมั่น​สัญญา​ฉันใด คำ​ประกาศ​ที่​เรา​ให้​ไว้​กับ​ท่าน​ก็​มั่นคง​ฉัน​นั้น
Cross Reference
  • 1 Giăng 5:20 - Chúng ta cũng biết Chúa Cứu Thế, Con Đức Chúa Trời, đã đến giúp chúng ta hiểu biết và tìm gặp Đức Chúa Trời Chân Thật. Hiện nay, chúng ta đang sống trong Đức Chúa Trời Chân Thật vì chúng ta ở trong Chúa Cứu Thế Giê-xu, Con Ngài, Ngài là Đức Chúa Trời Chân Thật và Nguồn Sống vĩnh cửu.
  • Khải Huyền 3:7 - “Hãy viết cho thiên sứ của Hội Thánh Phi-la-đen-phi. Đây là thông điệp của Đấng Thánh và Chân Thật, Đấng giữ chìa khóa của Đa-vít. Đấng mở thì không ai đóng được; và Ngài đóng thì không ai mở được.
  • Giăng 7:28 - Lúc ấy Chúa Giê-xu đang giảng dạy trong Đền Thờ. Ngài lớn tiếng tuyên bố: “Phải, các ngươi biết Ta, các ngươi biết Ta từ đâu đến. Tuy nhiên, không phải Ta tự ý xuống đời, nhưng Đấng sai Ta là Nguồn Chân Lý, các ngươi chẳng biết Ngài.
  • 2 Cô-rinh-tô 2:17 - Được Đức Chúa Trời ủy thác, chúng tôi chân thành truyền giảng Đạo Chúa trước mặt Ngài, không như nhiều người “thương mại hóa” Đạo Chúa để trục lợi.
  • Giăng 8:26 - Đáng lẽ Ta nói nhiều điều và lên án các ông, nhưng Ta chỉ truyền lại những điều Ta nghe Đấng sai Ta phán dạy, vì Ngài là nguồn chân lý.”
  • 2 Cô-rinh-tô 1:23 - Xin Đức Chúa Trời làm chứng cho tôi, sở dĩ tôi chưa đến Cô-rinh-tô thăm anh chị em vì muốn anh chị em khỏi bị khiển trách nặng nề.
  • Khải Huyền 3:14 - “Hãy viết cho thiên sứ của Hội Thánh Lao-đi-xê. Đây là thông điệp của Đấng A-men—Nhân Chứng thành tín và chân thật, Nguồn Gốc cuộc sáng tạo của Đức Chúa Trời:
  • 2 Cô-rinh-tô 11:31 - Đức Chúa Trời là Cha của Chúa Giê-xu chúng ta, Đấng được ca ngợi muôn đời, biết rõ tôi nói thật.
  • 1 Cô-rinh-tô 1:9 - Chắc chắn Đức Chúa Trời sẽ thực hiện điều đó, vì Ngài là Đấng thành tín. Ngài đã mời gọi anh chị em đến kết bạn với Con Ngài là Chúa Cứu Thế Giê-xu, Chúa chúng ta.
Parallel VersesCross Reference
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Thưa không! Như Đức Chúa Trời thành tín, lời nói chúng tôi chẳng lật lừa, gian dối.
  • 新标点和合本 - 我指着信实的 神说,我们向你们所传的道,并没有是而又非的。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我指着信实的上帝说,我们向你们所传的道并非又是又非的。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我指着信实的 神说,我们向你们所传的道并非又是又非的。
  • 当代译本 - 我在信实的上帝面前保证:我们对你们说的话绝不会忽是忽非!
  • 圣经新译本 -  神是信实的,我们向你们所传的道并不是“是”而又“非”的,
  • 中文标准译本 - 神是信实的,我们向你们传的话语,并没有“是”而又“非”。
  • 现代标点和合本 - 我指着信实的神说,我们向你们所传的道,并没有是而又非的。
  • 和合本(拼音版) - 我指着信实的上帝说,我们向你们所传的道,并没有是而又非的。
  • New International Version - But as surely as God is faithful, our message to you is not “Yes” and “No.”
  • New International Reader's Version - But just as sure as God is faithful, our message to you is not “Yes” and “No.”
  • English Standard Version - As surely as God is faithful, our word to you has not been Yes and No.
  • New Living Translation - As surely as God is faithful, our word to you does not waver between “Yes” and “No.”
  • Christian Standard Bible - As God is faithful, our message to you is not “Yes and no.”
  • New American Standard Bible - But as God is faithful, our word to you is not yes and no.
  • New King James Version - But as God is faithful, our word to you was not Yes and No.
  • Amplified Bible - But [as surely as] God is faithful and means what He says, our message to you is not “Yes” and “No” [at the same time].
  • American Standard Version - But as God is faithful, our word toward you is not yea and nay.
  • King James Version - But as God is true, our word toward you was not yea and nay.
  • New English Translation - But as God is faithful, our message to you is not “Yes” and “No.”
  • World English Bible - But as God is faithful, our word toward you was not “Yes and no.”
  • 新標點和合本 - 我指着信實的神說,我們向你們所傳的道,並沒有是而又非的。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我指着信實的上帝說,我們向你們所傳的道並非又是又非的。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我指着信實的 神說,我們向你們所傳的道並非又是又非的。
  • 當代譯本 - 我在信實的上帝面前保證:我們對你們說的話絕不會忽是忽非!
  • 聖經新譯本 -  神是信實的,我們向你們所傳的道並不是“是”而又“非”的,
  • 呂振中譯本 - 我指着可信可靠的上帝來說:我們對你們 說 的話並沒有是而又非的。
  • 中文標準譯本 - 神是信實的,我們向你們傳的話語,並沒有「是」而又「非」。
  • 現代標點和合本 - 我指著信實的神說,我們向你們所傳的道,並沒有是而又非的。
  • 文理和合譯本 - 上帝乃誠信、我所語爾者、非或是或非也、
  • 文理委辦譯本 - 上帝言出必行、我指之而誓、凡所語爾、不敢今是後非、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 天主誠信也、 我指之而誓、 我向爾所言者、無今是後非、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 至誠天主、實鑒吾誠。凡吾儕向爾等所許之言、皆非模棱兩可、而徘徊於是非之間者也。
  • Nueva Versión Internacional - Pero, tan cierto como que Dios es fiel, el mensaje que les hemos dirigido no es «sí» y «no».
  • 현대인의 성경 - 하나님이 신실하신 것처럼 우리가 여러분에게 한 말도 “예” 했다가 금방 “아니오” 한 것이 아닙니다.
  • Новый Русский Перевод - Заверяю вас перед Богом, Который верен: то, что говорю вам, я говорю без колебаний.
  • Восточный перевод - Заверяю вас перед Всевышним, Который верен: то, что говорю вам, я говорю без колебаний.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Заверяю вас перед Аллахом, Который верен: то, что говорю вам, я говорю без колебаний.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Заверяю вас перед Всевышним, Который верен: то, что говорю вам, я говорю без колебаний.
  • La Bible du Semeur 2015 - Aussi vrai que Dieu est digne de confiance, je vous le garantis : la parole que nous vous avons adressée n’est pas à la fois « oui » et « non ».
  • リビングバイブル - 絶対にそんなことはしません。私の「はい」は、ほんとうに「はい」なのです。
  • Nestle Aland 28 - πιστὸς δὲ ὁ θεὸς ὅτι ὁ λόγος ἡμῶν ὁ πρὸς ὑμᾶς οὐκ ἔστιν ναὶ καὶ οὔ.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - πιστὸς δὲ ὁ Θεὸς, ὅτι ὁ λόγος ἡμῶν ὁ πρὸς ὑμᾶς, οὐκ ἔστιν ναὶ καὶ οὔ.
  • Nova Versão Internacional - Todavia, como Deus é fiel, nossa mensagem a vocês não é “sim” e “não”,
  • Hoffnung für alle - Gott ist mein Zeuge, dass wir niemals etwas anderes sagen, als wir wirklich meinen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แต่พระเจ้าทรงสัตย์ซื่อแน่นอนฉันใด คำของเราถึงท่านก็ไม่ใช่ “มา” และ “ไม่มา” ส่งๆ ไปแน่ฉันนั้น
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ตราบ​ที่​พระ​เจ้า​รักษา​คำมั่น​สัญญา​ฉันใด คำ​ประกาศ​ที่​เรา​ให้​ไว้​กับ​ท่าน​ก็​มั่นคง​ฉัน​นั้น
  • 1 Giăng 5:20 - Chúng ta cũng biết Chúa Cứu Thế, Con Đức Chúa Trời, đã đến giúp chúng ta hiểu biết và tìm gặp Đức Chúa Trời Chân Thật. Hiện nay, chúng ta đang sống trong Đức Chúa Trời Chân Thật vì chúng ta ở trong Chúa Cứu Thế Giê-xu, Con Ngài, Ngài là Đức Chúa Trời Chân Thật và Nguồn Sống vĩnh cửu.
  • Khải Huyền 3:7 - “Hãy viết cho thiên sứ của Hội Thánh Phi-la-đen-phi. Đây là thông điệp của Đấng Thánh và Chân Thật, Đấng giữ chìa khóa của Đa-vít. Đấng mở thì không ai đóng được; và Ngài đóng thì không ai mở được.
  • Giăng 7:28 - Lúc ấy Chúa Giê-xu đang giảng dạy trong Đền Thờ. Ngài lớn tiếng tuyên bố: “Phải, các ngươi biết Ta, các ngươi biết Ta từ đâu đến. Tuy nhiên, không phải Ta tự ý xuống đời, nhưng Đấng sai Ta là Nguồn Chân Lý, các ngươi chẳng biết Ngài.
  • 2 Cô-rinh-tô 2:17 - Được Đức Chúa Trời ủy thác, chúng tôi chân thành truyền giảng Đạo Chúa trước mặt Ngài, không như nhiều người “thương mại hóa” Đạo Chúa để trục lợi.
  • Giăng 8:26 - Đáng lẽ Ta nói nhiều điều và lên án các ông, nhưng Ta chỉ truyền lại những điều Ta nghe Đấng sai Ta phán dạy, vì Ngài là nguồn chân lý.”
  • 2 Cô-rinh-tô 1:23 - Xin Đức Chúa Trời làm chứng cho tôi, sở dĩ tôi chưa đến Cô-rinh-tô thăm anh chị em vì muốn anh chị em khỏi bị khiển trách nặng nề.
  • Khải Huyền 3:14 - “Hãy viết cho thiên sứ của Hội Thánh Lao-đi-xê. Đây là thông điệp của Đấng A-men—Nhân Chứng thành tín và chân thật, Nguồn Gốc cuộc sáng tạo của Đức Chúa Trời:
  • 2 Cô-rinh-tô 11:31 - Đức Chúa Trời là Cha của Chúa Giê-xu chúng ta, Đấng được ca ngợi muôn đời, biết rõ tôi nói thật.
  • 1 Cô-rinh-tô 1:9 - Chắc chắn Đức Chúa Trời sẽ thực hiện điều đó, vì Ngài là Đấng thành tín. Ngài đã mời gọi anh chị em đến kết bạn với Con Ngài là Chúa Cứu Thế Giê-xu, Chúa chúng ta.
Bible
Resources
Plans
Donate