Brand Logo
  • Bible
  • Resources
  • Plans
  • Contact Us
  • Install App
  • Bible
  • Search
  • Exegesis
  • Parallel Verses
Account
SystemLightDark简体中文香港繁體台灣繁體English
Donate
5:2 VCB
Parallel Verses
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Họ đặt Hòm Giao Ước của Đức Chúa Trời trong miếu thờ thần Đa-gôn, bên cạnh tượng thần này.
  • 新标点和合本 - 非利士人将 神的约柜抬进大衮庙,放在大衮的旁边。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 非利士人掳了上帝的约柜,带进大衮庙,放在大衮的旁边。
  • 和合本2010(神版-简体) - 非利士人掳了 神的约柜,带进大衮庙,放在大衮的旁边。
  • 当代译本 - 把它抬进大衮庙,放在大衮神像旁边。
  • 圣经新译本 - 非利士人抢去 神的约柜,把它抬进大衮庙,放在大衮神像的旁边。
  • 中文标准译本 - 非利士人抬着神的约柜,把它带进大衮的庙,放在大衮旁边。
  • 现代标点和合本 - 非利士人将神的约柜抬进大衮庙,放在大衮的旁边。
  • 和合本(拼音版) - 非利士人将上帝的约柜抬进大衮庙,放在大衮的旁边。
  • New International Version - Then they carried the ark into Dagon’s temple and set it beside Dagon.
  • New International Reader's Version - They carried the ark into the temple of their god Dagon. They set it down beside the statue of Dagon.
  • English Standard Version - Then the Philistines took the ark of God and brought it into the house of Dagon and set it up beside Dagon.
  • New Living Translation - They carried the Ark of God into the temple of Dagon and placed it beside an idol of Dagon.
  • Christian Standard Bible - brought it into the temple of Dagon and placed it next to his statue.
  • New American Standard Bible - Then the Philistines took the ark of God and brought it into the house of Dagon, and placed it beside Dagon.
  • New King James Version - When the Philistines took the ark of God, they brought it into the house of Dagon and set it by Dagon.
  • Amplified Bible - They took the ark of God and brought it into the house of Dagon and set it beside [the image of] Dagon [their chief idol].
  • American Standard Version - And the Philistines took the ark of God, and brought it into the house of Dagon, and set it by Dagon.
  • King James Version - When the Philistines took the ark of God, they brought it into the house of Dagon, and set it by Dagon.
  • New English Translation - The Philistines took the ark of God and brought it into the temple of Dagon, where they positioned it beside Dagon.
  • World English Bible - The Philistines took God’s ark, and brought it into the house of Dagon and set it by Dagon.
  • 新標點和合本 - 非利士人將神的約櫃擡進大袞廟,放在大袞的旁邊。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 非利士人擄了上帝的約櫃,帶進大袞廟,放在大袞的旁邊。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 非利士人擄了 神的約櫃,帶進大袞廟,放在大袞的旁邊。
  • 當代譯本 - 把它抬進大袞廟,放在大袞神像旁邊。
  • 聖經新譯本 - 非利士人搶去 神的約櫃,把它抬進大袞廟,放在大袞神像的旁邊。
  • 呂振中譯本 - 非利士 人將上帝的櫃扛進大袞的廟,安置在大袞的旁邊。
  • 中文標準譯本 - 非利士人抬著神的約櫃,把它帶進大袞的廟,放在大袞旁邊。
  • 現代標點和合本 - 非利士人將神的約櫃抬進大袞廟,放在大袞的旁邊。
  • 文理和合譯本 - 置於大袞廟、在大袞側、
  • 文理委辦譯本 - 置於大公殿、在大公側。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 以天主之匱舁入 大袞 廟、置於 大袞 側、
  • Nueva Versión Internacional - y la pusieron junto a la estatua de Dagón, en el templo de ese dios.
  • 현대인의 성경 - 가지고 가 그들의 다곤 신전 안에 있는 다곤 신상 곁에 두었다.
  • Новый Русский Перевод - Затем они внесли ковчег в храм Дагона и поставили около Дагона.
  • Восточный перевод - Затем они внесли сундук Всевышнего в храм Дагона и поставили около статуи Дагона.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Затем они внесли сундук Аллаха в храм Дагона и поставили около статуи Дагона.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Затем они внесли сундук Всевышнего в храм Дагона и поставили около статуи Дагона.
  • La Bible du Semeur 2015 - Là, ils le mirent dans le temple de leur dieu Dagôn et l’installèrent à côté de la statue de l’idole .
  • Nova Versão Internacional - e a colocaram dentro do templo de Dagom, ao lado de sua estátua.
  • Hoffnung für alle - in den Tempel ihres Gottes Dagon und stellten sie neben seinem Standbild auf.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - จากนั้นพวกเขานำไปไว้ที่วิหารของพระดาโกน ตั้งไว้ใกล้เทวรูปดาโกน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - แล้ว​ชาว​ฟีลิสเตีย​เอา​หีบ​ของ​พระ​เจ้า​ไป​ไว้​ใน​วิหาร​เทพเจ้า​ดาโกน และ​วาง​ไว้​ข้าง​เทวรูป​ดาโกน
Cross Reference
  • Đa-ni-ên 5:23 - Vua lại còn lên mình kiêu ngạo chống lại Chúa Hằng Hữu trên trời và bọn chức dịch dám đem các chén lấy trong Đền Thờ đến bàn tiệc. Vua, các quan chức triều đình, các vợ vua và cung phi dám dùng các chén ấy mà uống rượu, và ca ngợi các thần bằng bạc, vàng, đồng, sắt, gỗ, và đá là các thần không thấy, không nghe, không biết gì. Vua không chịu tôn vinh Đức Chúa Trời là Đấng cầm trong tay Ngài hơi thở và các đường lối vua!
  • Ha-ba-cúc 1:11 - Lúc ấy, chúng càn quét như giông bão. Đó là những người mắc tội, vì chúng xem sức mạnh của chúng là thần tượng.”
  • Đa-ni-ên 5:2 - Vừa nhấm rượu, vua Bên-xát-sa hứng chí ra lệnh đem ra tất cả chén vàng, chén bạc mà Tiên đế Nê-bu-cát-nết-sa đã đoạt lấy trong Đền Thờ Đức Chúa Trời tại Giê-ru-sa-lem, để vua quan cùng các hoàng hậu và các cung phi uống rượu.
  • Ha-ba-cúc 1:16 - Chúng dâng tế lễ cho lưới, đốt trầm hương cho chài. Vì nghĩ rằng nhờ chài lưới mà giàu có và sống xa hoa.
  • 1 Sử Ký 10:10 - Họ đặt bộ giáp của Sau-lơ trong miếu thần, và treo đầu vua trong đền Đa-gôn.
  • Thẩm Phán 16:23 - Các lãnh tụ Phi-li-tin tổ chức đại tiệc liên hoan và dâng lễ vật trong đền thần Đa-gôn của họ. Họ nói: “Thần của chúng ta đã phó kẻ thù của chúng ta là Sam-sôn vào tay chúng ta.”
Parallel VersesCross Reference
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Họ đặt Hòm Giao Ước của Đức Chúa Trời trong miếu thờ thần Đa-gôn, bên cạnh tượng thần này.
  • 新标点和合本 - 非利士人将 神的约柜抬进大衮庙,放在大衮的旁边。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 非利士人掳了上帝的约柜,带进大衮庙,放在大衮的旁边。
  • 和合本2010(神版-简体) - 非利士人掳了 神的约柜,带进大衮庙,放在大衮的旁边。
  • 当代译本 - 把它抬进大衮庙,放在大衮神像旁边。
  • 圣经新译本 - 非利士人抢去 神的约柜,把它抬进大衮庙,放在大衮神像的旁边。
  • 中文标准译本 - 非利士人抬着神的约柜,把它带进大衮的庙,放在大衮旁边。
  • 现代标点和合本 - 非利士人将神的约柜抬进大衮庙,放在大衮的旁边。
  • 和合本(拼音版) - 非利士人将上帝的约柜抬进大衮庙,放在大衮的旁边。
  • New International Version - Then they carried the ark into Dagon’s temple and set it beside Dagon.
  • New International Reader's Version - They carried the ark into the temple of their god Dagon. They set it down beside the statue of Dagon.
  • English Standard Version - Then the Philistines took the ark of God and brought it into the house of Dagon and set it up beside Dagon.
  • New Living Translation - They carried the Ark of God into the temple of Dagon and placed it beside an idol of Dagon.
  • Christian Standard Bible - brought it into the temple of Dagon and placed it next to his statue.
  • New American Standard Bible - Then the Philistines took the ark of God and brought it into the house of Dagon, and placed it beside Dagon.
  • New King James Version - When the Philistines took the ark of God, they brought it into the house of Dagon and set it by Dagon.
  • Amplified Bible - They took the ark of God and brought it into the house of Dagon and set it beside [the image of] Dagon [their chief idol].
  • American Standard Version - And the Philistines took the ark of God, and brought it into the house of Dagon, and set it by Dagon.
  • King James Version - When the Philistines took the ark of God, they brought it into the house of Dagon, and set it by Dagon.
  • New English Translation - The Philistines took the ark of God and brought it into the temple of Dagon, where they positioned it beside Dagon.
  • World English Bible - The Philistines took God’s ark, and brought it into the house of Dagon and set it by Dagon.
  • 新標點和合本 - 非利士人將神的約櫃擡進大袞廟,放在大袞的旁邊。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 非利士人擄了上帝的約櫃,帶進大袞廟,放在大袞的旁邊。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 非利士人擄了 神的約櫃,帶進大袞廟,放在大袞的旁邊。
  • 當代譯本 - 把它抬進大袞廟,放在大袞神像旁邊。
  • 聖經新譯本 - 非利士人搶去 神的約櫃,把它抬進大袞廟,放在大袞神像的旁邊。
  • 呂振中譯本 - 非利士 人將上帝的櫃扛進大袞的廟,安置在大袞的旁邊。
  • 中文標準譯本 - 非利士人抬著神的約櫃,把它帶進大袞的廟,放在大袞旁邊。
  • 現代標點和合本 - 非利士人將神的約櫃抬進大袞廟,放在大袞的旁邊。
  • 文理和合譯本 - 置於大袞廟、在大袞側、
  • 文理委辦譯本 - 置於大公殿、在大公側。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 以天主之匱舁入 大袞 廟、置於 大袞 側、
  • Nueva Versión Internacional - y la pusieron junto a la estatua de Dagón, en el templo de ese dios.
  • 현대인의 성경 - 가지고 가 그들의 다곤 신전 안에 있는 다곤 신상 곁에 두었다.
  • Новый Русский Перевод - Затем они внесли ковчег в храм Дагона и поставили около Дагона.
  • Восточный перевод - Затем они внесли сундук Всевышнего в храм Дагона и поставили около статуи Дагона.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Затем они внесли сундук Аллаха в храм Дагона и поставили около статуи Дагона.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Затем они внесли сундук Всевышнего в храм Дагона и поставили около статуи Дагона.
  • La Bible du Semeur 2015 - Là, ils le mirent dans le temple de leur dieu Dagôn et l’installèrent à côté de la statue de l’idole .
  • Nova Versão Internacional - e a colocaram dentro do templo de Dagom, ao lado de sua estátua.
  • Hoffnung für alle - in den Tempel ihres Gottes Dagon und stellten sie neben seinem Standbild auf.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - จากนั้นพวกเขานำไปไว้ที่วิหารของพระดาโกน ตั้งไว้ใกล้เทวรูปดาโกน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - แล้ว​ชาว​ฟีลิสเตีย​เอา​หีบ​ของ​พระ​เจ้า​ไป​ไว้​ใน​วิหาร​เทพเจ้า​ดาโกน และ​วาง​ไว้​ข้าง​เทวรูป​ดาโกน
  • Đa-ni-ên 5:23 - Vua lại còn lên mình kiêu ngạo chống lại Chúa Hằng Hữu trên trời và bọn chức dịch dám đem các chén lấy trong Đền Thờ đến bàn tiệc. Vua, các quan chức triều đình, các vợ vua và cung phi dám dùng các chén ấy mà uống rượu, và ca ngợi các thần bằng bạc, vàng, đồng, sắt, gỗ, và đá là các thần không thấy, không nghe, không biết gì. Vua không chịu tôn vinh Đức Chúa Trời là Đấng cầm trong tay Ngài hơi thở và các đường lối vua!
  • Ha-ba-cúc 1:11 - Lúc ấy, chúng càn quét như giông bão. Đó là những người mắc tội, vì chúng xem sức mạnh của chúng là thần tượng.”
  • Đa-ni-ên 5:2 - Vừa nhấm rượu, vua Bên-xát-sa hứng chí ra lệnh đem ra tất cả chén vàng, chén bạc mà Tiên đế Nê-bu-cát-nết-sa đã đoạt lấy trong Đền Thờ Đức Chúa Trời tại Giê-ru-sa-lem, để vua quan cùng các hoàng hậu và các cung phi uống rượu.
  • Ha-ba-cúc 1:16 - Chúng dâng tế lễ cho lưới, đốt trầm hương cho chài. Vì nghĩ rằng nhờ chài lưới mà giàu có và sống xa hoa.
  • 1 Sử Ký 10:10 - Họ đặt bộ giáp của Sau-lơ trong miếu thần, và treo đầu vua trong đền Đa-gôn.
  • Thẩm Phán 16:23 - Các lãnh tụ Phi-li-tin tổ chức đại tiệc liên hoan và dâng lễ vật trong đền thần Đa-gôn của họ. Họ nói: “Thần của chúng ta đã phó kẻ thù của chúng ta là Sam-sôn vào tay chúng ta.”
Bible
Resources
Plans
Donate