Brand Logo
  • Bible
  • Resources
  • Plans
  • Contact Us
  • Install App
  • Bible
  • Search
  • Exegesis
  • Parallel Verses
Account
SystemLightDark简体中文香港繁體台灣繁體English
Donate
14:35 VCB
Parallel Verses
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Sau-lơ lập một bàn thờ Chúa Hằng Hữu; đó là bàn thờ thứ nhất ông lập cho Chúa Hằng Hữu.
  • 新标点和合本 - 扫罗为耶和华筑了一座坛,这是他初次为耶和华筑的坛。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 扫罗为耶和华筑了一座坛,这是他开始为耶和华筑的坛。
  • 和合本2010(神版-简体) - 扫罗为耶和华筑了一座坛,这是他开始为耶和华筑的坛。
  • 当代译本 - 扫罗为耶和华筑了一座祭坛,这是他第一次为耶和华筑坛。
  • 圣经新译本 - 扫罗为耶和华筑了一座祭坛,这是他初次为耶和华筑的祭坛。
  • 中文标准译本 - 之后扫罗为耶和华筑了一座祭坛,这是他为耶和华筑的第一座祭坛。
  • 现代标点和合本 - 扫罗为耶和华筑了一座坛,这是他初次为耶和华筑的坛。
  • 和合本(拼音版) - 扫罗为耶和华筑了一座坛,这是他初次为耶和华筑的坛。
  • New International Version - Then Saul built an altar to the Lord; it was the first time he had done this.
  • New International Reader's Version - Then Saul built an altar to honor the Lord. It was the first time he had done that.
  • English Standard Version - And Saul built an altar to the Lord; it was the first altar that he built to the Lord.
  • New Living Translation - Then Saul built an altar to the Lord; it was the first of the altars he built to the Lord.
  • The Message - That’s the story behind Saul’s building an altar to God. It’s the first altar to God that he built.
  • Christian Standard Bible - Then Saul built an altar to the Lord; it was the first time he had built an altar to the Lord.
  • New American Standard Bible - And Saul built an altar to the Lord; it was the first altar that he built to the Lord.
  • New King James Version - Then Saul built an altar to the Lord. This was the first altar that he built to the Lord.
  • Amplified Bible - And Saul built an altar to the Lord; it was the first altar that he built to the Lord.
  • American Standard Version - And Saul built an altar unto Jehovah: the same was the first altar that he built unto Jehovah.
  • King James Version - And Saul built an altar unto the Lord: the same was the first altar that he built unto the Lord.
  • New English Translation - Then Saul built an altar for the Lord; it was the first time he had built an altar for the Lord.
  • World English Bible - Saul built an altar to Yahweh. This was the first altar that he built to Yahweh.
  • 新標點和合本 - 掃羅為耶和華築了一座壇,這是他初次為耶和華築的壇。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 掃羅為耶和華築了一座壇,這是他開始為耶和華築的壇。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 掃羅為耶和華築了一座壇,這是他開始為耶和華築的壇。
  • 當代譯本 - 掃羅為耶和華築了一座祭壇,這是他第一次為耶和華築壇。
  • 聖經新譯本 - 掃羅為耶和華築了一座祭壇,這是他初次為耶和華築的祭壇。
  • 呂振中譯本 - 掃羅 為永恆主築了一座祭壇;這是他開始為永恆主築的祭壇。
  • 中文標準譯本 - 之後掃羅為耶和華築了一座祭壇,這是他為耶和華築的第一座祭壇。
  • 現代標點和合本 - 掃羅為耶和華築了一座壇,這是他初次為耶和華築的壇。
  • 文理和合譯本 - 掃羅為耶和華築壇、是乃掃羅為耶和華始築之壇、○
  • 文理委辦譯本 - 掃羅築壇、奉事耶和華實始於此。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 掃羅 為主建祭臺、此乃 掃羅 始為主建祭臺、
  • Nueva Versión Internacional - Luego Saúl construyó un altar al Señor. Este fue el primer altar que levantó.
  • 현대인의 성경 - 그리고 사울은 거기서 여호와께 단을 쌓았는데 이것은 그가 처음으로 쌓은 단이었다.
  • Новый Русский Перевод - Саул тогда в первый раз построил жертвенник Господу.
  • Восточный перевод - Шаул тогда в первый раз построил жертвенник Вечному.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Шаул тогда в первый раз построил жертвенник Вечному.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Шаул тогда в первый раз построил жертвенник Вечному.
  • La Bible du Semeur 2015 - Saül bâtit un autel à l’Eternel. Ce fut le premier qu’il édifia en son honneur.
  • リビングバイブル - そしてサウルは、主のために祭壇を築いたのです。これは彼が築いた最初の祭壇でした。
  • Nova Versão Internacional - Então, Saul edificou um altar para o Senhor; foi a primeira vez que fez isso.
  • Hoffnung für alle - Saul baute einen Altar für den Herrn. Es war der erste, den er selbst aufrichtete.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ซาอูลจึงก่อแท่นบูชาขึ้นถวายแด่องค์พระผู้เป็นเจ้าเป็นครั้งแรกที่ซาอูลทำเช่นนี้
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - แล้ว​ซาอูล​ก็​สร้าง​แท่น​บูชา​ถวาย​แด่​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า นับว่า​เป็น​ครั้ง​แรก​ที่​ท่าน​ทำ​เช่น​นั้น
Cross Reference
  • 1 Sa-mu-ên 7:12 - Sa-mu-ên lấy một tảng đá dựng quãng giữa Mích-pa và Sen, đặt tên đá là Ê-bên-ê-xe, (nghĩa là “đá giúp đỡ”), vì ông nói: “Chúa Hằng Hữu đã cứu giúp chúng ta.”
  • Thẩm Phán 21:4 - Hôm sau, họ dậy sớm, xây lên một bàn thờ rồi dâng lễ thiêu và lễ vật cầu an.
  • Ô-sê 8:14 - Ít-ra-ên đã quên Đấng Tạo Hóa mình mà xây cất các đền miếu, và Giu-đa gia tăng các thành kiên cố. Vì thế, Ta sẽ giáng lửa đốt xuống các thành này và sẽ thiêu hủy các thành lũy của chúng.”
  • 2 Ti-mô-thê 3:5 - mặt ngoài thì đạo đức, nhưng trong lòng chối bỏ quyền năng đạo đức. Con nên tránh xa họ.
  • 1 Sa-mu-ên 7:9 - Sa-mu-ên bắt một con chiên non còn bú, dâng làm lễ thiêu cho Chúa Hằng Hữu và kêu cầu Ngài cứu giúp Ít-ra-ên. Chúa Hằng Hữu liền nhận lời.
  • 1 Sa-mu-ên 7:17 - Sau đó, ông trở về Ra-ma, là nơi ông cư ngụ, và tiếp tục xét xử các vụ kiện tụng của dân. Sa-mu-ên xây một bàn thờ cho Chúa Hằng Hữu tại Ra-ma.
Parallel VersesCross Reference
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Sau-lơ lập một bàn thờ Chúa Hằng Hữu; đó là bàn thờ thứ nhất ông lập cho Chúa Hằng Hữu.
  • 新标点和合本 - 扫罗为耶和华筑了一座坛,这是他初次为耶和华筑的坛。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 扫罗为耶和华筑了一座坛,这是他开始为耶和华筑的坛。
  • 和合本2010(神版-简体) - 扫罗为耶和华筑了一座坛,这是他开始为耶和华筑的坛。
  • 当代译本 - 扫罗为耶和华筑了一座祭坛,这是他第一次为耶和华筑坛。
  • 圣经新译本 - 扫罗为耶和华筑了一座祭坛,这是他初次为耶和华筑的祭坛。
  • 中文标准译本 - 之后扫罗为耶和华筑了一座祭坛,这是他为耶和华筑的第一座祭坛。
  • 现代标点和合本 - 扫罗为耶和华筑了一座坛,这是他初次为耶和华筑的坛。
  • 和合本(拼音版) - 扫罗为耶和华筑了一座坛,这是他初次为耶和华筑的坛。
  • New International Version - Then Saul built an altar to the Lord; it was the first time he had done this.
  • New International Reader's Version - Then Saul built an altar to honor the Lord. It was the first time he had done that.
  • English Standard Version - And Saul built an altar to the Lord; it was the first altar that he built to the Lord.
  • New Living Translation - Then Saul built an altar to the Lord; it was the first of the altars he built to the Lord.
  • The Message - That’s the story behind Saul’s building an altar to God. It’s the first altar to God that he built.
  • Christian Standard Bible - Then Saul built an altar to the Lord; it was the first time he had built an altar to the Lord.
  • New American Standard Bible - And Saul built an altar to the Lord; it was the first altar that he built to the Lord.
  • New King James Version - Then Saul built an altar to the Lord. This was the first altar that he built to the Lord.
  • Amplified Bible - And Saul built an altar to the Lord; it was the first altar that he built to the Lord.
  • American Standard Version - And Saul built an altar unto Jehovah: the same was the first altar that he built unto Jehovah.
  • King James Version - And Saul built an altar unto the Lord: the same was the first altar that he built unto the Lord.
  • New English Translation - Then Saul built an altar for the Lord; it was the first time he had built an altar for the Lord.
  • World English Bible - Saul built an altar to Yahweh. This was the first altar that he built to Yahweh.
  • 新標點和合本 - 掃羅為耶和華築了一座壇,這是他初次為耶和華築的壇。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 掃羅為耶和華築了一座壇,這是他開始為耶和華築的壇。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 掃羅為耶和華築了一座壇,這是他開始為耶和華築的壇。
  • 當代譯本 - 掃羅為耶和華築了一座祭壇,這是他第一次為耶和華築壇。
  • 聖經新譯本 - 掃羅為耶和華築了一座祭壇,這是他初次為耶和華築的祭壇。
  • 呂振中譯本 - 掃羅 為永恆主築了一座祭壇;這是他開始為永恆主築的祭壇。
  • 中文標準譯本 - 之後掃羅為耶和華築了一座祭壇,這是他為耶和華築的第一座祭壇。
  • 現代標點和合本 - 掃羅為耶和華築了一座壇,這是他初次為耶和華築的壇。
  • 文理和合譯本 - 掃羅為耶和華築壇、是乃掃羅為耶和華始築之壇、○
  • 文理委辦譯本 - 掃羅築壇、奉事耶和華實始於此。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 掃羅 為主建祭臺、此乃 掃羅 始為主建祭臺、
  • Nueva Versión Internacional - Luego Saúl construyó un altar al Señor. Este fue el primer altar que levantó.
  • 현대인의 성경 - 그리고 사울은 거기서 여호와께 단을 쌓았는데 이것은 그가 처음으로 쌓은 단이었다.
  • Новый Русский Перевод - Саул тогда в первый раз построил жертвенник Господу.
  • Восточный перевод - Шаул тогда в первый раз построил жертвенник Вечному.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Шаул тогда в первый раз построил жертвенник Вечному.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Шаул тогда в первый раз построил жертвенник Вечному.
  • La Bible du Semeur 2015 - Saül bâtit un autel à l’Eternel. Ce fut le premier qu’il édifia en son honneur.
  • リビングバイブル - そしてサウルは、主のために祭壇を築いたのです。これは彼が築いた最初の祭壇でした。
  • Nova Versão Internacional - Então, Saul edificou um altar para o Senhor; foi a primeira vez que fez isso.
  • Hoffnung für alle - Saul baute einen Altar für den Herrn. Es war der erste, den er selbst aufrichtete.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ซาอูลจึงก่อแท่นบูชาขึ้นถวายแด่องค์พระผู้เป็นเจ้าเป็นครั้งแรกที่ซาอูลทำเช่นนี้
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - แล้ว​ซาอูล​ก็​สร้าง​แท่น​บูชา​ถวาย​แด่​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า นับว่า​เป็น​ครั้ง​แรก​ที่​ท่าน​ทำ​เช่น​นั้น
  • 1 Sa-mu-ên 7:12 - Sa-mu-ên lấy một tảng đá dựng quãng giữa Mích-pa và Sen, đặt tên đá là Ê-bên-ê-xe, (nghĩa là “đá giúp đỡ”), vì ông nói: “Chúa Hằng Hữu đã cứu giúp chúng ta.”
  • Thẩm Phán 21:4 - Hôm sau, họ dậy sớm, xây lên một bàn thờ rồi dâng lễ thiêu và lễ vật cầu an.
  • Ô-sê 8:14 - Ít-ra-ên đã quên Đấng Tạo Hóa mình mà xây cất các đền miếu, và Giu-đa gia tăng các thành kiên cố. Vì thế, Ta sẽ giáng lửa đốt xuống các thành này và sẽ thiêu hủy các thành lũy của chúng.”
  • 2 Ti-mô-thê 3:5 - mặt ngoài thì đạo đức, nhưng trong lòng chối bỏ quyền năng đạo đức. Con nên tránh xa họ.
  • 1 Sa-mu-ên 7:9 - Sa-mu-ên bắt một con chiên non còn bú, dâng làm lễ thiêu cho Chúa Hằng Hữu và kêu cầu Ngài cứu giúp Ít-ra-ên. Chúa Hằng Hữu liền nhận lời.
  • 1 Sa-mu-ên 7:17 - Sau đó, ông trở về Ra-ma, là nơi ông cư ngụ, và tiếp tục xét xử các vụ kiện tụng của dân. Sa-mu-ên xây một bàn thờ cho Chúa Hằng Hữu tại Ra-ma.
Bible
Resources
Plans
Donate