Brand Logo
  • Bible
  • Resources
  • Plans
  • Contact Us
  • Install App
  • Bible
  • Search
  • Exegesis
  • Parallel Verses
Account
SystemLightDark简体中文香港繁體台灣繁體English
Donate
13:23 VCB
Parallel Verses
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Một đơn vị quân Phi-li-tin kéo đến trấn đóng ngọn đèo Mích-ma.
  • 新标点和合本 - 非利士人的一队防兵到了密抹的隘口。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 非利士人的一队驻军出来,到密抹的隘口。
  • 和合本2010(神版-简体) - 非利士人的一队驻军出来,到密抹的隘口。
  • 当代译本 - 当时非利士的一队防兵前往密抹的隘口驻守。
  • 圣经新译本 - 有一队非利士人的驻军出到密抹的隘口去。
  • 中文标准译本 - 那时,非利士的守军出来,前往米克玛关口。
  • 现代标点和合本 - 非利士人的一队防兵到了密抹的隘口。
  • 和合本(拼音版) - 非利士人的一队防兵到了密抹的隘口。
  • New International Version - Now a detachment of Philistines had gone out to the pass at Mikmash.
  • New International Reader's Version - A group of Philistine soldiers had gone out to the pass at Mikmash.
  • English Standard Version - And the garrison of the Philistines went out to the pass of Michmash.
  • New Living Translation - The pass at Micmash had meanwhile been secured by a contingent of the Philistine army.
  • The Message - A patrol of Philistines took up a position at Micmash Pass.
  • Christian Standard Bible - Now a Philistine garrison took control of the pass at Michmash.
  • New American Standard Bible - And the garrison of the Philistines went out to the gorge of Michmash.
  • New King James Version - And the garrison of the Philistines went out to the pass of Michmash.
  • Amplified Bible - And the garrison of the Philistines went out to the pass at Michmash.
  • American Standard Version - And the garrison of the Philistines went out unto the pass of Michmash.
  • King James Version - And the garrison of the Philistines went out to the passage of Michmash.
  • New English Translation - A garrison of the Philistines had gone out to the pass at Micmash.
  • World English Bible - The garrison of the Philistines went out to the pass of Michmash.
  • 新標點和合本 - 非利士人的一隊防兵到了密抹的隘口。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 非利士人的一隊駐軍出來,到密抹的隘口。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 非利士人的一隊駐軍出來,到密抹的隘口。
  • 當代譯本 - 當時非利士的一隊防兵前往密抹的隘口駐守。
  • 聖經新譯本 - 有一隊非利士人的駐軍出到密抹的隘口去。
  • 呂振中譯本 - 非利士 人的一隊駐防兵出發到了 密抹 的隘口。
  • 中文標準譯本 - 那時,非利士的守軍出來,前往米克瑪關口。
  • 現代標點和合本 - 非利士人的一隊防兵到了密抹的隘口。
  • 文理和合譯本 - 非利士戍卒、出至密抹隘口、
  • 文理委辦譯本 - 非利士人之汛在密抹隘口。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 有 非利士 卒、至 密抹 隘口列營焉、
  • Nueva Versión Internacional - Un destacamento de filisteos avanzó hasta el paso de Micmás.
  • 현대인의 성경 - 그리고 블레셋군은 일부 병력을 투입하여 믹마스 고개를 지키도록 하였다.
  • Новый Русский Перевод - Отряд филистимлян вышел к михмасской переправе.
  • Восточный перевод - Отряд филистимлян вышел к михмасской переправе.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Отряд филистимлян вышел к михмасской переправе.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Отряд филистимлян вышел к михмасской переправе.
  • La Bible du Semeur 2015 - Un avant-poste philistin vint prendre position au défilé de Mikmas .
  • リビングバイブル - そうこうするうち、ミクマスへ通じる山道は、ペリシテ軍の先陣によって厳重に封鎖されました。
  • Nova Versão Internacional - Aconteceu que um destacamento filisteu foi para o desfiladeiro de Micmás.
  • Hoffnung für alle - Die Philister hatten auch den Pass bei Michmas mit einem Posten besetzt.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ขณะเดียวกันนั้นช่องเขาที่มิคมาชมีกองทหารของฟีลิสเตียรักษาการณ์อยู่
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ส่วน​ทหาร​ประจำ​ด่าน​ของ​ฟีลิสเตีย​ก็​ออก​ไป​ยัง​ทาง​ข้าม​ที่​เนิน​เขา​ที่​มิคมาช
Cross Reference
  • 2 Sa-mu-ên 23:14 - Còn Đa-vít ở trong đồn, vì quân Phi-li-tin vừa chiếm đóng Bết-lê-hem.
  • 1 Sa-mu-ên 13:2 - Sau-lơ tuyển chọn 3.000 quân tinh nhuệ trong đội quân Ít-ra-ên, và cho số quân còn lại về nhà. Ông đem 2.000 người được chọn cùng với mình đến Mích-ma và núi Bê-tên. Còn 1.000 người khác đi với con trai Sau-lơ là Giô-na-than đến Ghi-bê-a thuộc Bên-gia-min.
  • 1 Sa-mu-ên 13:3 - Giô-na-than đem quân tấn công và đánh bại đồn Phi-li-tin ở Ghê-ba. Tin này được loan báo cho toàn thể người Phi-li-tin biết. Thấy vậy, Sau-lơ cho thổi kèn khắp lãnh thổ để kêu gọi dân chúng: “Hỡi người Hê-bơ-rơ, hãy nghe đây! Hãy đứng lên ra trận!”
  • 1 Sa-mu-ên 13:5 - Người Phi-li-tin cũng huy động quân lực gồm 3.000 chiến xa, 6.000 kỵ binh, còn quân lính thì đông như cát biển! Đoàn quân này đóng ở Mích-ma, phía đông Bết-a-ven.
  • 1 Sa-mu-ên 14:1 - Hôm sau, Giô-na-than nói với người vác khí giới cho mình: “Nào, chúng ta hãy đi qua bên đồn Phi-li-tin.” Nhưng Giô-na-than không cho cha mình hay.
  • 1 Sa-mu-ên 14:4 - Trên đường đến đồn Phi-li-tin, Giô-na-than phải qua một cái đèo nằm giữa hai rặng núi đá dốc đứng, tên là Bết-sốt và Sê-nê.
  • 1 Sa-mu-ên 14:5 - Núi đá ở phía bắc đèo đối diện Mích-ma, còn núi phía nam đối diện Ghê-ba.
  • Y-sai 10:28 - Kìa, quân đội A-sy-ri đã chiếm đóng Ai-gia. Chúng tiến đánh Mi-gơ-rôn, và cất quân cụ của chúng tại Mích-ma.
Parallel VersesCross Reference
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Một đơn vị quân Phi-li-tin kéo đến trấn đóng ngọn đèo Mích-ma.
  • 新标点和合本 - 非利士人的一队防兵到了密抹的隘口。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 非利士人的一队驻军出来,到密抹的隘口。
  • 和合本2010(神版-简体) - 非利士人的一队驻军出来,到密抹的隘口。
  • 当代译本 - 当时非利士的一队防兵前往密抹的隘口驻守。
  • 圣经新译本 - 有一队非利士人的驻军出到密抹的隘口去。
  • 中文标准译本 - 那时,非利士的守军出来,前往米克玛关口。
  • 现代标点和合本 - 非利士人的一队防兵到了密抹的隘口。
  • 和合本(拼音版) - 非利士人的一队防兵到了密抹的隘口。
  • New International Version - Now a detachment of Philistines had gone out to the pass at Mikmash.
  • New International Reader's Version - A group of Philistine soldiers had gone out to the pass at Mikmash.
  • English Standard Version - And the garrison of the Philistines went out to the pass of Michmash.
  • New Living Translation - The pass at Micmash had meanwhile been secured by a contingent of the Philistine army.
  • The Message - A patrol of Philistines took up a position at Micmash Pass.
  • Christian Standard Bible - Now a Philistine garrison took control of the pass at Michmash.
  • New American Standard Bible - And the garrison of the Philistines went out to the gorge of Michmash.
  • New King James Version - And the garrison of the Philistines went out to the pass of Michmash.
  • Amplified Bible - And the garrison of the Philistines went out to the pass at Michmash.
  • American Standard Version - And the garrison of the Philistines went out unto the pass of Michmash.
  • King James Version - And the garrison of the Philistines went out to the passage of Michmash.
  • New English Translation - A garrison of the Philistines had gone out to the pass at Micmash.
  • World English Bible - The garrison of the Philistines went out to the pass of Michmash.
  • 新標點和合本 - 非利士人的一隊防兵到了密抹的隘口。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 非利士人的一隊駐軍出來,到密抹的隘口。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 非利士人的一隊駐軍出來,到密抹的隘口。
  • 當代譯本 - 當時非利士的一隊防兵前往密抹的隘口駐守。
  • 聖經新譯本 - 有一隊非利士人的駐軍出到密抹的隘口去。
  • 呂振中譯本 - 非利士 人的一隊駐防兵出發到了 密抹 的隘口。
  • 中文標準譯本 - 那時,非利士的守軍出來,前往米克瑪關口。
  • 現代標點和合本 - 非利士人的一隊防兵到了密抹的隘口。
  • 文理和合譯本 - 非利士戍卒、出至密抹隘口、
  • 文理委辦譯本 - 非利士人之汛在密抹隘口。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 有 非利士 卒、至 密抹 隘口列營焉、
  • Nueva Versión Internacional - Un destacamento de filisteos avanzó hasta el paso de Micmás.
  • 현대인의 성경 - 그리고 블레셋군은 일부 병력을 투입하여 믹마스 고개를 지키도록 하였다.
  • Новый Русский Перевод - Отряд филистимлян вышел к михмасской переправе.
  • Восточный перевод - Отряд филистимлян вышел к михмасской переправе.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Отряд филистимлян вышел к михмасской переправе.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Отряд филистимлян вышел к михмасской переправе.
  • La Bible du Semeur 2015 - Un avant-poste philistin vint prendre position au défilé de Mikmas .
  • リビングバイブル - そうこうするうち、ミクマスへ通じる山道は、ペリシテ軍の先陣によって厳重に封鎖されました。
  • Nova Versão Internacional - Aconteceu que um destacamento filisteu foi para o desfiladeiro de Micmás.
  • Hoffnung für alle - Die Philister hatten auch den Pass bei Michmas mit einem Posten besetzt.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ขณะเดียวกันนั้นช่องเขาที่มิคมาชมีกองทหารของฟีลิสเตียรักษาการณ์อยู่
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ส่วน​ทหาร​ประจำ​ด่าน​ของ​ฟีลิสเตีย​ก็​ออก​ไป​ยัง​ทาง​ข้าม​ที่​เนิน​เขา​ที่​มิคมาช
  • 2 Sa-mu-ên 23:14 - Còn Đa-vít ở trong đồn, vì quân Phi-li-tin vừa chiếm đóng Bết-lê-hem.
  • 1 Sa-mu-ên 13:2 - Sau-lơ tuyển chọn 3.000 quân tinh nhuệ trong đội quân Ít-ra-ên, và cho số quân còn lại về nhà. Ông đem 2.000 người được chọn cùng với mình đến Mích-ma và núi Bê-tên. Còn 1.000 người khác đi với con trai Sau-lơ là Giô-na-than đến Ghi-bê-a thuộc Bên-gia-min.
  • 1 Sa-mu-ên 13:3 - Giô-na-than đem quân tấn công và đánh bại đồn Phi-li-tin ở Ghê-ba. Tin này được loan báo cho toàn thể người Phi-li-tin biết. Thấy vậy, Sau-lơ cho thổi kèn khắp lãnh thổ để kêu gọi dân chúng: “Hỡi người Hê-bơ-rơ, hãy nghe đây! Hãy đứng lên ra trận!”
  • 1 Sa-mu-ên 13:5 - Người Phi-li-tin cũng huy động quân lực gồm 3.000 chiến xa, 6.000 kỵ binh, còn quân lính thì đông như cát biển! Đoàn quân này đóng ở Mích-ma, phía đông Bết-a-ven.
  • 1 Sa-mu-ên 14:1 - Hôm sau, Giô-na-than nói với người vác khí giới cho mình: “Nào, chúng ta hãy đi qua bên đồn Phi-li-tin.” Nhưng Giô-na-than không cho cha mình hay.
  • 1 Sa-mu-ên 14:4 - Trên đường đến đồn Phi-li-tin, Giô-na-than phải qua một cái đèo nằm giữa hai rặng núi đá dốc đứng, tên là Bết-sốt và Sê-nê.
  • 1 Sa-mu-ên 14:5 - Núi đá ở phía bắc đèo đối diện Mích-ma, còn núi phía nam đối diện Ghê-ba.
  • Y-sai 10:28 - Kìa, quân đội A-sy-ri đã chiếm đóng Ai-gia. Chúng tiến đánh Mi-gơ-rôn, và cất quân cụ của chúng tại Mích-ma.
Bible
Resources
Plans
Donate