Brand Logo
  • Bible
  • Resources
  • Plans
  • Contact Us
  • Install App
  • Bible
  • Search
  • Exegesis
  • Parallel Verses
Account
SystemLightDark简体中文香港繁體台灣繁體English
Donate
22:44 VCB
Parallel Verses
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Giô-sa-phát thiết lập bang giao với vua Ít-ra-ên.
  • 新标点和合本 - 约沙法与以色列王和好。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 约沙法与以色列王和平相处。
  • 和合本2010(神版-简体) - 约沙法与以色列王和平相处。
  • 当代译本 - 约沙法与以色列王修好。
  • 圣经新译本 - 约沙法王与以色列王和平相处。(本节在《马索拉文本》为22:45)
  • 中文标准译本 - 约沙法与以色列王和睦相处。
  • 现代标点和合本 - 约沙法与以色列王和好。
  • 和合本(拼音版) - 约沙法与以色列王和好。
  • New International Version - Jehoshaphat was also at peace with the king of Israel.
  • New International Reader's Version - Jehoshaphat was also at peace with the king of Israel.
  • English Standard Version - Jehoshaphat also made peace with the king of Israel.
  • New Living Translation - Jehoshaphat also made peace with the king of Israel.
  • Christian Standard Bible - Jehoshaphat also made peace with the king of Israel.
  • New American Standard Bible - Jehoshaphat also made peace with the king of Israel.
  • New King James Version - Also Jehoshaphat made peace with the king of Israel.
  • Amplified Bible - Jehoshaphat also made peace with the king of Israel.
  • American Standard Version - And Jehoshaphat made peace with the king of Israel.
  • King James Version - And Jehoshaphat made peace with the king of Israel.
  • New English Translation - (22:45) Jehoshaphat was also at peace with the king of Israel.
  • World English Bible - Jehoshaphat made peace with the king of Israel.
  • 新標點和合本 - 約沙法與以色列王和好。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 約沙法與以色列王和平相處。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 約沙法與以色列王和平相處。
  • 當代譯本 - 約沙法與以色列王修好。
  • 聖經新譯本 - 約沙法王與以色列王和平相處。(本節在《馬索拉文本》為22:45)
  • 呂振中譯本 - 約沙法 也同 以色列 王立了和約。
  • 中文標準譯本 - 約沙法與以色列王和睦相處。
  • 現代標點和合本 - 約沙法與以色列王和好。
  • 文理和合譯本 - 約沙法與以色列王修好、
  • 文理委辦譯本 - 約沙法與以色列王仍修和好。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 惟邱壇尚未廢、民仍於邱壇獻祭焚香、
  • Nueva Versión Internacional - Josafat también vivió en paz con el rey de Israel.
  • 현대인의 성경 - 여호사밧은 이스라엘의 아합왕과 평화롭게 지냈다.
  • Новый Русский Перевод - Еще Иосафат заключил мир с царем Израиля.
  • Восточный перевод - Ещё Иосафат заключил мир с царём Исраила.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Ещё Иосафат заключил мир с царём Исраила.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Ещё Иосафат заключил мир с царём Исроила.
  • La Bible du Semeur 2015 - Cependant, les hauts lieux ne disparurent pas : le peuple continuait à y offrir des sacrifices et à faire brûler des parfums.
  • リビングバイブル - ヨシャパテ王はまた、イスラエルのアハブ王と平和協定を結びました。
  • Nova Versão Internacional - Josafá teve paz com o rei de Israel.
  • Hoffnung für alle - nur die Opferstätten blieben auch unter seiner Herrschaft bestehen. Das Volk brachte dort weiterhin seine Opfer dar.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เยโฮชาฟัทได้ทรงมีสัมพันธไมตรีกับกษัตริย์อิสราเอลด้วย
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เยโฮชาฟัท​ยอม​สงบ​ศึก​กับ​กษัตริย์​แห่ง​อิสราเอล​ด้วย
Cross Reference
  • 2 Sử Ký 21:6 - Vua đi theo đường lối các vua Ít-ra-ên và gian ác như Vua A-háp, vì vua cưới con gái A-háp làm vợ. Vậy, Giô-ram làm điều ác trước mặt Chúa Hằng Hữu.
  • 2 Cô-rinh-tô 6:14 - Đừng mang ách với người vô tín, vì đức công chính không thể kết hợp với tội ác, cũng như ánh sáng không thể hòa đồng với bóng tối.
  • 1 Các Vua 22:2 - Vào năm thứ ba, trong dịp Giô-sa-phát, vua Giu-đa, đến thăm,
  • 2 Các Vua 8:18 - Vua đi theo đường lối các vua Ít-ra-ên và gian ác như Vua A-háp, vì vua cưới con gái A-háp làm vợ. Vậy, Giô-ram làm điều ác trước mặt Chúa Hằng Hữu.
  • 2 Sử Ký 19:2 - Tiên tri Giê-hu, con Ha-na-ni, đi ra nghênh đón vua. Ông hỏi vua: “Tại sao vua đi giúp người gian ác và thương người ghét Chúa Hằng Hữu? Vì những việc vua đã làm, Chúa Hằng Hữu giáng cơn thịnh nộ trên vua.
Parallel VersesCross Reference
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Giô-sa-phát thiết lập bang giao với vua Ít-ra-ên.
  • 新标点和合本 - 约沙法与以色列王和好。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 约沙法与以色列王和平相处。
  • 和合本2010(神版-简体) - 约沙法与以色列王和平相处。
  • 当代译本 - 约沙法与以色列王修好。
  • 圣经新译本 - 约沙法王与以色列王和平相处。(本节在《马索拉文本》为22:45)
  • 中文标准译本 - 约沙法与以色列王和睦相处。
  • 现代标点和合本 - 约沙法与以色列王和好。
  • 和合本(拼音版) - 约沙法与以色列王和好。
  • New International Version - Jehoshaphat was also at peace with the king of Israel.
  • New International Reader's Version - Jehoshaphat was also at peace with the king of Israel.
  • English Standard Version - Jehoshaphat also made peace with the king of Israel.
  • New Living Translation - Jehoshaphat also made peace with the king of Israel.
  • Christian Standard Bible - Jehoshaphat also made peace with the king of Israel.
  • New American Standard Bible - Jehoshaphat also made peace with the king of Israel.
  • New King James Version - Also Jehoshaphat made peace with the king of Israel.
  • Amplified Bible - Jehoshaphat also made peace with the king of Israel.
  • American Standard Version - And Jehoshaphat made peace with the king of Israel.
  • King James Version - And Jehoshaphat made peace with the king of Israel.
  • New English Translation - (22:45) Jehoshaphat was also at peace with the king of Israel.
  • World English Bible - Jehoshaphat made peace with the king of Israel.
  • 新標點和合本 - 約沙法與以色列王和好。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 約沙法與以色列王和平相處。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 約沙法與以色列王和平相處。
  • 當代譯本 - 約沙法與以色列王修好。
  • 聖經新譯本 - 約沙法王與以色列王和平相處。(本節在《馬索拉文本》為22:45)
  • 呂振中譯本 - 約沙法 也同 以色列 王立了和約。
  • 中文標準譯本 - 約沙法與以色列王和睦相處。
  • 現代標點和合本 - 約沙法與以色列王和好。
  • 文理和合譯本 - 約沙法與以色列王修好、
  • 文理委辦譯本 - 約沙法與以色列王仍修和好。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 惟邱壇尚未廢、民仍於邱壇獻祭焚香、
  • Nueva Versión Internacional - Josafat también vivió en paz con el rey de Israel.
  • 현대인의 성경 - 여호사밧은 이스라엘의 아합왕과 평화롭게 지냈다.
  • Новый Русский Перевод - Еще Иосафат заключил мир с царем Израиля.
  • Восточный перевод - Ещё Иосафат заключил мир с царём Исраила.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Ещё Иосафат заключил мир с царём Исраила.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Ещё Иосафат заключил мир с царём Исроила.
  • La Bible du Semeur 2015 - Cependant, les hauts lieux ne disparurent pas : le peuple continuait à y offrir des sacrifices et à faire brûler des parfums.
  • リビングバイブル - ヨシャパテ王はまた、イスラエルのアハブ王と平和協定を結びました。
  • Nova Versão Internacional - Josafá teve paz com o rei de Israel.
  • Hoffnung für alle - nur die Opferstätten blieben auch unter seiner Herrschaft bestehen. Das Volk brachte dort weiterhin seine Opfer dar.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เยโฮชาฟัทได้ทรงมีสัมพันธไมตรีกับกษัตริย์อิสราเอลด้วย
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เยโฮชาฟัท​ยอม​สงบ​ศึก​กับ​กษัตริย์​แห่ง​อิสราเอล​ด้วย
  • 2 Sử Ký 21:6 - Vua đi theo đường lối các vua Ít-ra-ên và gian ác như Vua A-háp, vì vua cưới con gái A-háp làm vợ. Vậy, Giô-ram làm điều ác trước mặt Chúa Hằng Hữu.
  • 2 Cô-rinh-tô 6:14 - Đừng mang ách với người vô tín, vì đức công chính không thể kết hợp với tội ác, cũng như ánh sáng không thể hòa đồng với bóng tối.
  • 1 Các Vua 22:2 - Vào năm thứ ba, trong dịp Giô-sa-phát, vua Giu-đa, đến thăm,
  • 2 Các Vua 8:18 - Vua đi theo đường lối các vua Ít-ra-ên và gian ác như Vua A-háp, vì vua cưới con gái A-háp làm vợ. Vậy, Giô-ram làm điều ác trước mặt Chúa Hằng Hữu.
  • 2 Sử Ký 19:2 - Tiên tri Giê-hu, con Ha-na-ni, đi ra nghênh đón vua. Ông hỏi vua: “Tại sao vua đi giúp người gian ác và thương người ghét Chúa Hằng Hữu? Vì những việc vua đã làm, Chúa Hằng Hữu giáng cơn thịnh nộ trên vua.
Bible
Resources
Plans
Donate