Brand Logo
  • Bible
  • Resources
  • Plans
  • Contact Us
  • Install App
  • Bible
  • Search
  • Exegesis
  • Parallel Verses
Account
SystemLightDark简体中文香港繁體台灣繁體English
Donate
5:1 VCB
Parallel Verses
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Được tin trong vòng anh chị em có việc gian dâm ghê tởm—hơn cả các dân ngoại đạo. Có người dám lấy vợ kế của cha mình.
  • 新标点和合本 - 风闻在你们中间有淫乱的事。这样的淫乱连外邦人中也没有,就是有人收了他的继母。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我确实听说在你们中间有淫乱的事;这种淫乱连外邦人中也没有,就是有人和他的继母同居。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我确实听说在你们中间有淫乱的事;这种淫乱连外邦人中也没有,就是有人和他的继母同居。
  • 当代译本 - 我听说在你们当中竟有人与继母乱伦。这种淫乱的事,就是连异教徒都做不出来。
  • 圣经新译本 - 听说你们中间竟然有淫乱的事,这样的淫乱在教外人中间都没有,就是有人和他的继母同居。
  • 中文标准译本 - 到处都有消息说你们中间有淫乱,并且这样的淫乱连外邦人中也没有——竟然有人与他的继母同居 。
  • 现代标点和合本 - 风闻在你们中间有淫乱的事,这样的淫乱连外邦人中也没有,就是有人收了他的继母。
  • 和合本(拼音版) - 风闻在你们中间有淫乱的事。这样的淫乱连外邦人中也没有,就是有人收了他的继母。
  • New International Version - It is actually reported that there is sexual immorality among you, and of a kind that even pagans do not tolerate: A man is sleeping with his father’s wife.
  • New International Reader's Version - It is actually reported that there is sexual sin among you. I’m told that a man is sleeping with his father’s wife. Even people who don’t know God don’t let that kind of sin continue.
  • English Standard Version - It is actually reported that there is sexual immorality among you, and of a kind that is not tolerated even among pagans, for a man has his father’s wife.
  • New Living Translation - I can hardly believe the report about the sexual immorality going on among you—something that even pagans don’t do. I am told that a man in your church is living in sin with his stepmother.
  • The Message - I also received a report of scandalous sex within your church family, a kind that wouldn’t be tolerated even outside the church: One of your men is sleeping with his stepmother. And you’re so above it all that it doesn’t even faze you! Shouldn’t this break your hearts? Shouldn’t it bring you to your knees in tears? Shouldn’t this person and his conduct be confronted and dealt with?
  • Christian Standard Bible - It is actually reported that there is sexual immorality among you, and the kind of sexual immorality that is not even tolerated among the Gentiles  — a man is sleeping with his father’s wife.
  • New American Standard Bible - It is actually reported that there is sexual immorality among you, and sexual immorality of such a kind as does not exist even among the Gentiles, namely, that someone has his father’s wife.
  • New King James Version - It is actually reported that there is sexual immorality among you, and such sexual immorality as is not even named among the Gentiles—that a man has his father’s wife!
  • Amplified Bible - It is actually reported [everywhere] that there is sexual immorality among you, a kind of immorality that is condemned even among the [unbelieving] Gentiles: that someone has [an intimate relationship with] his father’s wife.
  • American Standard Version - It is actually reported that there is fornication among you, and such fornication as is not even among the Gentiles, that one of you hath his father’s wife.
  • King James Version - It is reported commonly that there is fornication among you, and such fornication as is not so much as named among the Gentiles, that one should have his father's wife.
  • New English Translation - It is actually reported that sexual immorality exists among you, the kind of immorality that is not permitted even among the Gentiles, so that someone is cohabiting with his father’s wife.
  • World English Bible - It is actually reported that there is sexual immorality among you, and such sexual immorality as is not even named among the Gentiles, that one has his father’s wife.
  • 新標點和合本 - 風聞在你們中間有淫亂的事。這樣的淫亂連外邦人中也沒有,就是有人收了他的繼母。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我確實聽說在你們中間有淫亂的事;這種淫亂連外邦人中也沒有,就是有人和他的繼母同居。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我確實聽說在你們中間有淫亂的事;這種淫亂連外邦人中也沒有,就是有人和他的繼母同居。
  • 當代譯本 - 我聽說在你們當中竟有人與繼母亂倫。這種淫亂的事,就是連異教徒都做不出來。
  • 聖經新譯本 - 聽說你們中間竟然有淫亂的事,這樣的淫亂在教外人中間都沒有,就是有人和他的繼母同居。
  • 呂振中譯本 - 確實聽說你們中間有淫亂的事;這樣的淫亂、連外國人中也沒有: 就是 有人甚至於收了他父親的妻子。
  • 中文標準譯本 - 到處都有消息說你們中間有淫亂,並且這樣的淫亂連外邦人中也沒有——竟然有人與他的繼母同居 。
  • 現代標點和合本 - 風聞在你們中間有淫亂的事,這樣的淫亂連外邦人中也沒有,就是有人收了他的繼母。
  • 文理和合譯本 - 聞爾中淫亂、有烝其父之繼室者、雖異邦亦未之有也、
  • 文理委辦譯本 - 聞爾中淫亂、有烝其後母者、雖異邦、未之有也、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 聞爾中有淫亂、有佔父之繼室者、若是之淫亂、即異邦人中、亦未之有也、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 據報爾中竟有奸其繼母者;如此淫亂、即在異邦人中、亦未之前聞。
  • Nueva Versión Internacional - Es ya del dominio público que hay entre ustedes un caso de inmoralidad sexual que ni siquiera entre los paganos se tolera, a saber, que uno de ustedes tiene por mujer a la esposa de su padre.
  • 현대인의 성경 - 여러분 가운데 음행이 있다는 소문을 들었습니다. 어떤 사람이 계모와 함께 살고 있다니 그런 짓은 이방인들 중에서도 없는 일입니다.
  • Новый Русский Перевод - В действительности говорят, что среди вас есть случай такого распутства, какого не знают даже язычники, а именно, что один из вас живет со своей мачехой .
  • Восточный перевод - Прошёл слух, что среди вас есть случай такого распутства, какого не знают даже язычники, а именно, что один из вас живёт со своей мачехой .
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Прошёл слух, что среди вас есть случай такого распутства, какого не знают даже язычники, а именно, что один из вас живёт со своей мачехой .
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Прошёл слух, что среди вас есть случай такого распутства, какого не знают даже язычники, а именно, что один из вас живёт со своей мачехой .
  • La Bible du Semeur 2015 - On entend dire partout qu’il y a de l’immoralité parmi vous, et une immoralité telle qu’il ne s’en rencontre même pas chez les païens : l’un de vous vit avec la deuxième femme de son père  !
  • リビングバイブル - あなたがたの間に起こった不品行について、みながうわさをしています。それは、異教徒でもしないほどの不品行で、父の妻(おそらく継母のこと)と関係を持っている人が、教会にいるそうではありませんか。
  • Nestle Aland 28 - Ὅλως ἀκούεται ἐν ὑμῖν πορνεία, καὶ τοιαύτη πορνεία ἥτις οὐδὲ ἐν τοῖς ἔθνεσιν, ὥστε γυναῖκά τινα τοῦ πατρὸς ἔχειν.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ὅλως ἀκούεται ἐν ὑμῖν πορνεία, καὶ τοιαύτη πορνεία ἥτις οὐδὲ ἐν τοῖς ἔθνεσιν, ὥστε γυναῖκά τινα τοῦ πατρὸς ἔχειν.
  • Nova Versão Internacional - Por toda parte se ouve que há imoralidade entre vocês, imoralidade que não ocorre nem entre os pagãos, a ponto de um de vocês possuir a mulher de seu pai.
  • Hoffnung für alle - Überhaupt hört man schlimme Dinge über euch. So ist mir berichtet worden, dass ihr in eurer Gemeinde Leute duldet, die verbotene sexuelle Beziehungen eingegangen sind, und zwar soll einer von euch mit seiner Stiefmutter zusammenleben. So etwas ist nicht einmal bei den Menschen erlaubt, die Gott nicht kennen!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - มีข่าวแจ้งว่าในพวกท่านมีการผิดศีลธรรมทางเพศ ชนิดที่ยังไม่เคยเกิดขึ้นแม้แต่ในหมู่คนต่างศาสนา ก็คือคนหนึ่งเอาภรรยาของบิดามาเป็นภรรยาของตน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - มี​ผู้​แจ้ง​มา​ว่า​มี​การ​ประพฤติ​ผิด​ทาง​เพศ​ใน​หมู่​ท่าน ชนิด​ที่​คนนอก ​ก็​ยัง​มิ​กระทำ คือ​บุตร​เอา​ภรรยา​ของ​พ่อ​มา​เป็น​ภรรยา​ของ​ตน
Cross Reference
  • 1 Sa-mu-ên 2:24 - Không được! Các con khiến dân của Chúa Hằng Hữu mang tội.
  • Sáng Thế Ký 35:22 - Trong thời gian ở đó, Ru-bên vào ngủ với Bi-la, vợ lẽ của cha mình. Có người báo lại cho Gia-cốp. Đây là tên mười hai con trai của Gia-cốp:
  • 2 Sa-mu-ên 16:22 - Vậy, người ta che một cái lều trên nóc cung và trước mặt mọi người, Áp-sa-lôm vào lều với các cung phi của vua cha.
  • 1 Sử Ký 5:1 - Ru-bên là trưởng nam của Ít-ra-ên. Nhưng từ khi ông làm xúc phạm cha mình vì đã ngủ với một trong các vợ lẽ của cha, quyền trưởng nam của ông được giao cho Giô-sép. Vì lý do đó, Ru-bên không được ghi vào gia phả như là con trưởng.
  • Ê-xê-chi-ên 22:10 - Có kẻ dâm loạn với kế mẫu mình và có kẻ làm nhục phụ nữ đang có kinh nguyệt.
  • Sáng Thế Ký 49:4 - Nhưng con bồng bột như thủy triều, nên đánh mất quyền huynh trưởng. Vì con đã vào phòng cha; làm ô uế giường cha.
  • Sáng Thế Ký 37:2 - Giô-sép, con Gia-cốp, đã mười bảy tuổi, thường đi chăn bầy cho cha với các anh, là con của Bi-la và Xinh-ba. Giô-sép thường mách cho cha biết các việc xấu họ làm.
  • Lê-vi Ký 20:11 - Nếu một người đàn ông quan hệ tình dục với vợ của cha mình, thì cả hai phải bị xử tử, họ chịu trách nhiệm về mạng sống mình.
  • 2 Sa-mu-ên 20:3 - Về đến cung Giê-ru-sa-lem, vua bắt mười cung phi đã ở lại giữ cung trước kia, cầm giữ tại một nơi, cung cấp vật thực cần thiết, nhưng không đi lại với họ nữa. Vậy họ bị giam giữ như ở góa cho đến ngày chết.
  • Giê-rê-mi 2:33 - “Ngươi đã quá khéo léo trong việc tìm kiếm yêu đương, các phụ nữ xấu nết có thể học từ nơi ngươi!
  • 1 Cô-rinh-tô 1:11 - Tôi vừa nghe người nhà Cơ-lô-ê cho biết anh chị em tranh chấp nhau, mỗi người một ý.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 27:20 - ‘Ai ngủ với vợ kế cha mình phải bị nguyền rủa, vì người ấy xúc phạm vợ cha mình.’ Toàn dân sẽ đáp: ‘A-men.’
  • Ê-xê-chi-ên 16:47 - Ngươi không phạm tội ác như chúng nó, vì ngươi xem đó là quá thường, chỉ trong thời gian ngắn, tội ngươi đã vượt xa chúng nó.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 22:30 - Tuyệt đối không ai được lấy vợ kế của cha mình.”
  • 2 Cô-rinh-tô 7:12 - Tôi viết thư ấy không vì mục đích hạ người lầm lỗi hay bênh người thiệt thòi, nhưng để thấy rõ nhiệt tâm của anh chị em đối với tôi trước mặt Đức Chúa Trời.
  • A-mốt 2:7 - Chúng đạp đầu người yếu thế vào bụi đất, và xua đuổi những người hiền từ bị áp bức. Cả cha và con cùng ăn nằm với một người đàn bà, làm ô Danh Thánh Ta.
  • Ê-xê-chi-ên 16:51 - Tội của Sa-ma-ri không bằng phân nửa tội của ngươi, vì ngươi nhiều gian ác hơn chị, nên so sánh với ngươi, chị ngươi hầu như được kể là công chính.
  • Ê-xê-chi-ên 16:52 - Ngươi thật nhục nhã! Ngươi phạm quá nhiều tội ác, nên so với ngươi, chị ngươi còn công chính hơn, đạo đức hơn.
  • 1 Cô-rinh-tô 6:9 - Anh chị em không biết người gian ác chẳng được vào Vương Quốc của Đức Chúa Trời sao? Đừng tự lừa dối mình. Những người gian dâm, thờ thần tượng, ngoại tình, tình dục đồng giới,
  • 1 Tê-sa-lô-ni-ca 4:7 - Đức Chúa Trời muốn chúng ta sống thánh khiết, Ngài không chấp nhận con người ô uế.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 15:20 - Chỉ nên viết thư căn dặn họ đừng ăn của cúng thần tượng, đừng gian dâm, đừng ăn máu, và thịt thú vật chết ngạt.
  • 1 Cô-rinh-tô 6:18 - Hãy tránh gian dâm! Tội nào cũng còn ở ngoài thân thể, nhưng gian dâm là phạm ngay vào thân thể mình.
  • Ga-la-ti 5:19 - Để mặc cho bản tính tội lỗi lộng hành, con người bị lôi cuốn vào gian dâm, ô uế, trụy lạc,
  • 1 Cô-rinh-tô 5:11 - Nhưng tôi muốn khuyên anh chị em đừng kết bạn với người tự xưng là tín hữu mà còn gian dâm, tham lam, thờ thần tượng hoặc chửi rủa, nghiện rượu, trộm cắp. Cũng đừng ăn uống với những hạng người ấy.
  • 2 Cô-rinh-tô 12:21 - Tôi cũng lo ngại khi tôi đến, Đức Chúa Trời sẽ khiến tôi bẽ mặt vì anh chị em và tôi phải than khóc vì nhiều người ô uế, gian dâm, phóng đãng vẫn chưa chịu ăn năn.
  • 1 Cô-rinh-tô 6:13 - Anh chị em nói: “Thức ăn dành cho dạ dày, dạ dày dành cho thức ăn.” (Đúng vậy, nhưng Đức Chúa Trời sẽ hủy hoại cả hai). Anh chị em không thể nói thân thể dành cho việc gian dâm. Chúng được dành cho Chúa, và Chúa là Chủ của thân thể.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 15:29 - Anh em đừng ăn của cúng thần tượng, máu, thịt thú vật chết ngạt, và đừng gian dâm. Anh em nên tránh những điều ấy. Thân ái.”
  • Lê-vi Ký 18:8 - Không ai được quan hệ tình dục với vợ của cha mình.
  • Khải Huyền 2:21 - Ta đã cho nó thì giờ ăn năn, nhưng nó không chịu từ bỏ tội gian dâm.
  • Cô-lô-se 3:5 - Anh chị em hãy tiêu diệt những thói quen trần tục như gian dâm, ô uế, tình dục, ham muốn xấu xa, và tham lam—tham lam là thờ thần tượng.
  • Ê-phê-sô 5:3 - Đã là con cái thánh của Chúa, anh chị em đừng nói đến chuyện gian dâm, ô uế, tham lam.
  • Khải Huyền 21:8 - Còn những người hèn nhát, vô tín, hư hỏng, sát nhân, gian dâm, tà thuật, thờ thần tượng, và dối trá, đều phải vào hồ lửa diêm sinh. Đó là chết lần thứ hai.”
Parallel VersesCross Reference
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Được tin trong vòng anh chị em có việc gian dâm ghê tởm—hơn cả các dân ngoại đạo. Có người dám lấy vợ kế của cha mình.
  • 新标点和合本 - 风闻在你们中间有淫乱的事。这样的淫乱连外邦人中也没有,就是有人收了他的继母。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我确实听说在你们中间有淫乱的事;这种淫乱连外邦人中也没有,就是有人和他的继母同居。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我确实听说在你们中间有淫乱的事;这种淫乱连外邦人中也没有,就是有人和他的继母同居。
  • 当代译本 - 我听说在你们当中竟有人与继母乱伦。这种淫乱的事,就是连异教徒都做不出来。
  • 圣经新译本 - 听说你们中间竟然有淫乱的事,这样的淫乱在教外人中间都没有,就是有人和他的继母同居。
  • 中文标准译本 - 到处都有消息说你们中间有淫乱,并且这样的淫乱连外邦人中也没有——竟然有人与他的继母同居 。
  • 现代标点和合本 - 风闻在你们中间有淫乱的事,这样的淫乱连外邦人中也没有,就是有人收了他的继母。
  • 和合本(拼音版) - 风闻在你们中间有淫乱的事。这样的淫乱连外邦人中也没有,就是有人收了他的继母。
  • New International Version - It is actually reported that there is sexual immorality among you, and of a kind that even pagans do not tolerate: A man is sleeping with his father’s wife.
  • New International Reader's Version - It is actually reported that there is sexual sin among you. I’m told that a man is sleeping with his father’s wife. Even people who don’t know God don’t let that kind of sin continue.
  • English Standard Version - It is actually reported that there is sexual immorality among you, and of a kind that is not tolerated even among pagans, for a man has his father’s wife.
  • New Living Translation - I can hardly believe the report about the sexual immorality going on among you—something that even pagans don’t do. I am told that a man in your church is living in sin with his stepmother.
  • The Message - I also received a report of scandalous sex within your church family, a kind that wouldn’t be tolerated even outside the church: One of your men is sleeping with his stepmother. And you’re so above it all that it doesn’t even faze you! Shouldn’t this break your hearts? Shouldn’t it bring you to your knees in tears? Shouldn’t this person and his conduct be confronted and dealt with?
  • Christian Standard Bible - It is actually reported that there is sexual immorality among you, and the kind of sexual immorality that is not even tolerated among the Gentiles  — a man is sleeping with his father’s wife.
  • New American Standard Bible - It is actually reported that there is sexual immorality among you, and sexual immorality of such a kind as does not exist even among the Gentiles, namely, that someone has his father’s wife.
  • New King James Version - It is actually reported that there is sexual immorality among you, and such sexual immorality as is not even named among the Gentiles—that a man has his father’s wife!
  • Amplified Bible - It is actually reported [everywhere] that there is sexual immorality among you, a kind of immorality that is condemned even among the [unbelieving] Gentiles: that someone has [an intimate relationship with] his father’s wife.
  • American Standard Version - It is actually reported that there is fornication among you, and such fornication as is not even among the Gentiles, that one of you hath his father’s wife.
  • King James Version - It is reported commonly that there is fornication among you, and such fornication as is not so much as named among the Gentiles, that one should have his father's wife.
  • New English Translation - It is actually reported that sexual immorality exists among you, the kind of immorality that is not permitted even among the Gentiles, so that someone is cohabiting with his father’s wife.
  • World English Bible - It is actually reported that there is sexual immorality among you, and such sexual immorality as is not even named among the Gentiles, that one has his father’s wife.
  • 新標點和合本 - 風聞在你們中間有淫亂的事。這樣的淫亂連外邦人中也沒有,就是有人收了他的繼母。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我確實聽說在你們中間有淫亂的事;這種淫亂連外邦人中也沒有,就是有人和他的繼母同居。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我確實聽說在你們中間有淫亂的事;這種淫亂連外邦人中也沒有,就是有人和他的繼母同居。
  • 當代譯本 - 我聽說在你們當中竟有人與繼母亂倫。這種淫亂的事,就是連異教徒都做不出來。
  • 聖經新譯本 - 聽說你們中間竟然有淫亂的事,這樣的淫亂在教外人中間都沒有,就是有人和他的繼母同居。
  • 呂振中譯本 - 確實聽說你們中間有淫亂的事;這樣的淫亂、連外國人中也沒有: 就是 有人甚至於收了他父親的妻子。
  • 中文標準譯本 - 到處都有消息說你們中間有淫亂,並且這樣的淫亂連外邦人中也沒有——竟然有人與他的繼母同居 。
  • 現代標點和合本 - 風聞在你們中間有淫亂的事,這樣的淫亂連外邦人中也沒有,就是有人收了他的繼母。
  • 文理和合譯本 - 聞爾中淫亂、有烝其父之繼室者、雖異邦亦未之有也、
  • 文理委辦譯本 - 聞爾中淫亂、有烝其後母者、雖異邦、未之有也、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 聞爾中有淫亂、有佔父之繼室者、若是之淫亂、即異邦人中、亦未之有也、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 據報爾中竟有奸其繼母者;如此淫亂、即在異邦人中、亦未之前聞。
  • Nueva Versión Internacional - Es ya del dominio público que hay entre ustedes un caso de inmoralidad sexual que ni siquiera entre los paganos se tolera, a saber, que uno de ustedes tiene por mujer a la esposa de su padre.
  • 현대인의 성경 - 여러분 가운데 음행이 있다는 소문을 들었습니다. 어떤 사람이 계모와 함께 살고 있다니 그런 짓은 이방인들 중에서도 없는 일입니다.
  • Новый Русский Перевод - В действительности говорят, что среди вас есть случай такого распутства, какого не знают даже язычники, а именно, что один из вас живет со своей мачехой .
  • Восточный перевод - Прошёл слух, что среди вас есть случай такого распутства, какого не знают даже язычники, а именно, что один из вас живёт со своей мачехой .
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Прошёл слух, что среди вас есть случай такого распутства, какого не знают даже язычники, а именно, что один из вас живёт со своей мачехой .
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Прошёл слух, что среди вас есть случай такого распутства, какого не знают даже язычники, а именно, что один из вас живёт со своей мачехой .
  • La Bible du Semeur 2015 - On entend dire partout qu’il y a de l’immoralité parmi vous, et une immoralité telle qu’il ne s’en rencontre même pas chez les païens : l’un de vous vit avec la deuxième femme de son père  !
  • リビングバイブル - あなたがたの間に起こった不品行について、みながうわさをしています。それは、異教徒でもしないほどの不品行で、父の妻(おそらく継母のこと)と関係を持っている人が、教会にいるそうではありませんか。
  • Nestle Aland 28 - Ὅλως ἀκούεται ἐν ὑμῖν πορνεία, καὶ τοιαύτη πορνεία ἥτις οὐδὲ ἐν τοῖς ἔθνεσιν, ὥστε γυναῖκά τινα τοῦ πατρὸς ἔχειν.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ὅλως ἀκούεται ἐν ὑμῖν πορνεία, καὶ τοιαύτη πορνεία ἥτις οὐδὲ ἐν τοῖς ἔθνεσιν, ὥστε γυναῖκά τινα τοῦ πατρὸς ἔχειν.
  • Nova Versão Internacional - Por toda parte se ouve que há imoralidade entre vocês, imoralidade que não ocorre nem entre os pagãos, a ponto de um de vocês possuir a mulher de seu pai.
  • Hoffnung für alle - Überhaupt hört man schlimme Dinge über euch. So ist mir berichtet worden, dass ihr in eurer Gemeinde Leute duldet, die verbotene sexuelle Beziehungen eingegangen sind, und zwar soll einer von euch mit seiner Stiefmutter zusammenleben. So etwas ist nicht einmal bei den Menschen erlaubt, die Gott nicht kennen!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - มีข่าวแจ้งว่าในพวกท่านมีการผิดศีลธรรมทางเพศ ชนิดที่ยังไม่เคยเกิดขึ้นแม้แต่ในหมู่คนต่างศาสนา ก็คือคนหนึ่งเอาภรรยาของบิดามาเป็นภรรยาของตน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - มี​ผู้​แจ้ง​มา​ว่า​มี​การ​ประพฤติ​ผิด​ทาง​เพศ​ใน​หมู่​ท่าน ชนิด​ที่​คนนอก ​ก็​ยัง​มิ​กระทำ คือ​บุตร​เอา​ภรรยา​ของ​พ่อ​มา​เป็น​ภรรยา​ของ​ตน
  • 1 Sa-mu-ên 2:24 - Không được! Các con khiến dân của Chúa Hằng Hữu mang tội.
  • Sáng Thế Ký 35:22 - Trong thời gian ở đó, Ru-bên vào ngủ với Bi-la, vợ lẽ của cha mình. Có người báo lại cho Gia-cốp. Đây là tên mười hai con trai của Gia-cốp:
  • 2 Sa-mu-ên 16:22 - Vậy, người ta che một cái lều trên nóc cung và trước mặt mọi người, Áp-sa-lôm vào lều với các cung phi của vua cha.
  • 1 Sử Ký 5:1 - Ru-bên là trưởng nam của Ít-ra-ên. Nhưng từ khi ông làm xúc phạm cha mình vì đã ngủ với một trong các vợ lẽ của cha, quyền trưởng nam của ông được giao cho Giô-sép. Vì lý do đó, Ru-bên không được ghi vào gia phả như là con trưởng.
  • Ê-xê-chi-ên 22:10 - Có kẻ dâm loạn với kế mẫu mình và có kẻ làm nhục phụ nữ đang có kinh nguyệt.
  • Sáng Thế Ký 49:4 - Nhưng con bồng bột như thủy triều, nên đánh mất quyền huynh trưởng. Vì con đã vào phòng cha; làm ô uế giường cha.
  • Sáng Thế Ký 37:2 - Giô-sép, con Gia-cốp, đã mười bảy tuổi, thường đi chăn bầy cho cha với các anh, là con của Bi-la và Xinh-ba. Giô-sép thường mách cho cha biết các việc xấu họ làm.
  • Lê-vi Ký 20:11 - Nếu một người đàn ông quan hệ tình dục với vợ của cha mình, thì cả hai phải bị xử tử, họ chịu trách nhiệm về mạng sống mình.
  • 2 Sa-mu-ên 20:3 - Về đến cung Giê-ru-sa-lem, vua bắt mười cung phi đã ở lại giữ cung trước kia, cầm giữ tại một nơi, cung cấp vật thực cần thiết, nhưng không đi lại với họ nữa. Vậy họ bị giam giữ như ở góa cho đến ngày chết.
  • Giê-rê-mi 2:33 - “Ngươi đã quá khéo léo trong việc tìm kiếm yêu đương, các phụ nữ xấu nết có thể học từ nơi ngươi!
  • 1 Cô-rinh-tô 1:11 - Tôi vừa nghe người nhà Cơ-lô-ê cho biết anh chị em tranh chấp nhau, mỗi người một ý.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 27:20 - ‘Ai ngủ với vợ kế cha mình phải bị nguyền rủa, vì người ấy xúc phạm vợ cha mình.’ Toàn dân sẽ đáp: ‘A-men.’
  • Ê-xê-chi-ên 16:47 - Ngươi không phạm tội ác như chúng nó, vì ngươi xem đó là quá thường, chỉ trong thời gian ngắn, tội ngươi đã vượt xa chúng nó.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 22:30 - Tuyệt đối không ai được lấy vợ kế của cha mình.”
  • 2 Cô-rinh-tô 7:12 - Tôi viết thư ấy không vì mục đích hạ người lầm lỗi hay bênh người thiệt thòi, nhưng để thấy rõ nhiệt tâm của anh chị em đối với tôi trước mặt Đức Chúa Trời.
  • A-mốt 2:7 - Chúng đạp đầu người yếu thế vào bụi đất, và xua đuổi những người hiền từ bị áp bức. Cả cha và con cùng ăn nằm với một người đàn bà, làm ô Danh Thánh Ta.
  • Ê-xê-chi-ên 16:51 - Tội của Sa-ma-ri không bằng phân nửa tội của ngươi, vì ngươi nhiều gian ác hơn chị, nên so sánh với ngươi, chị ngươi hầu như được kể là công chính.
  • Ê-xê-chi-ên 16:52 - Ngươi thật nhục nhã! Ngươi phạm quá nhiều tội ác, nên so với ngươi, chị ngươi còn công chính hơn, đạo đức hơn.
  • 1 Cô-rinh-tô 6:9 - Anh chị em không biết người gian ác chẳng được vào Vương Quốc của Đức Chúa Trời sao? Đừng tự lừa dối mình. Những người gian dâm, thờ thần tượng, ngoại tình, tình dục đồng giới,
  • 1 Tê-sa-lô-ni-ca 4:7 - Đức Chúa Trời muốn chúng ta sống thánh khiết, Ngài không chấp nhận con người ô uế.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 15:20 - Chỉ nên viết thư căn dặn họ đừng ăn của cúng thần tượng, đừng gian dâm, đừng ăn máu, và thịt thú vật chết ngạt.
  • 1 Cô-rinh-tô 6:18 - Hãy tránh gian dâm! Tội nào cũng còn ở ngoài thân thể, nhưng gian dâm là phạm ngay vào thân thể mình.
  • Ga-la-ti 5:19 - Để mặc cho bản tính tội lỗi lộng hành, con người bị lôi cuốn vào gian dâm, ô uế, trụy lạc,
  • 1 Cô-rinh-tô 5:11 - Nhưng tôi muốn khuyên anh chị em đừng kết bạn với người tự xưng là tín hữu mà còn gian dâm, tham lam, thờ thần tượng hoặc chửi rủa, nghiện rượu, trộm cắp. Cũng đừng ăn uống với những hạng người ấy.
  • 2 Cô-rinh-tô 12:21 - Tôi cũng lo ngại khi tôi đến, Đức Chúa Trời sẽ khiến tôi bẽ mặt vì anh chị em và tôi phải than khóc vì nhiều người ô uế, gian dâm, phóng đãng vẫn chưa chịu ăn năn.
  • 1 Cô-rinh-tô 6:13 - Anh chị em nói: “Thức ăn dành cho dạ dày, dạ dày dành cho thức ăn.” (Đúng vậy, nhưng Đức Chúa Trời sẽ hủy hoại cả hai). Anh chị em không thể nói thân thể dành cho việc gian dâm. Chúng được dành cho Chúa, và Chúa là Chủ của thân thể.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 15:29 - Anh em đừng ăn của cúng thần tượng, máu, thịt thú vật chết ngạt, và đừng gian dâm. Anh em nên tránh những điều ấy. Thân ái.”
  • Lê-vi Ký 18:8 - Không ai được quan hệ tình dục với vợ của cha mình.
  • Khải Huyền 2:21 - Ta đã cho nó thì giờ ăn năn, nhưng nó không chịu từ bỏ tội gian dâm.
  • Cô-lô-se 3:5 - Anh chị em hãy tiêu diệt những thói quen trần tục như gian dâm, ô uế, tình dục, ham muốn xấu xa, và tham lam—tham lam là thờ thần tượng.
  • Ê-phê-sô 5:3 - Đã là con cái thánh của Chúa, anh chị em đừng nói đến chuyện gian dâm, ô uế, tham lam.
  • Khải Huyền 21:8 - Còn những người hèn nhát, vô tín, hư hỏng, sát nhân, gian dâm, tà thuật, thờ thần tượng, và dối trá, đều phải vào hồ lửa diêm sinh. Đó là chết lần thứ hai.”
Bible
Resources
Plans
Donate