Brand Logo
  • Bible
  • Resources
  • Plans
  • Contact Us
  • Install App
  • Bible
  • Search
  • Exegesis
  • Parallel Verses
Account
SystemLightDark简体中文香港繁體台灣繁體English
Donate
16:5 VCB
Parallel Verses
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Tôi sẽ đến thăm anh chị em sau khi ghé qua Ma-xê-đoan, vì tôi phải đi ngang qua xứ ấy.
  • 新标点和合本 - 我要从马其顿经过;既经过了,就要到你们那里去,
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我想穿越马其顿;我经过了马其顿后,就到你们那里去,
  • 和合本2010(神版-简体) - 我想穿越马其顿;我经过了马其顿后,就到你们那里去,
  • 当代译本 - 我正打算从马其顿经过,过了马其顿,我就去探望你们。
  • 圣经新译本 - 我现在正要路过马其顿。过了马其顿,我就会到你们那里去。
  • 中文标准译本 - 我经过马其顿省以后,就会到你们那里去——因为我要经过马其顿省——
  • 现代标点和合本 - 我要从马其顿经过,既经过了,就要到你们那里去。
  • 和合本(拼音版) - 我要从马其顿经过,既经过了,就要到你们那里去,
  • New International Version - After I go through Macedonia, I will come to you—for I will be going through Macedonia.
  • New International Reader's Version - After I go through Macedonia, I will come to you. I will only be passing through Macedonia.
  • English Standard Version - I will visit you after passing through Macedonia, for I intend to pass through Macedonia,
  • New Living Translation - I am coming to visit you after I have been to Macedonia, for I am planning to travel through Macedonia.
  • The Message - I plan to visit you after passing through northern Greece. I won’t be staying long there, but maybe I can stay awhile with you—maybe even spend the winter? Then you could give me a good send-off, wherever I may be headed next. I don’t want to just drop by in between other “primary” destinations. I want a good, long, leisurely visit. If the Master agrees, we’ll have it! For the present, I’m staying right here in Ephesus. A huge door of opportunity for good work has opened up here. (There is also mushrooming opposition.)
  • Christian Standard Bible - I will come to you after I pass through Macedonia  — for I will be traveling through Macedonia —
  • New American Standard Bible - But I will come to you after I go through Macedonia; for I am going through Macedonia,
  • New King James Version - Now I will come to you when I pass through Macedonia (for I am passing through Macedonia).
  • Amplified Bible - I will visit you after I go through Macedonia, for I am only passing through Macedonia;
  • American Standard Version - But I will come unto you, when I shall have passed through Macedonia; for I pass through Macedonia;
  • King James Version - Now I will come unto you, when I shall pass through Macedonia: for I do pass through Macedonia.
  • New English Translation - But I will come to you after I have gone through Macedonia – for I will be going through Macedonia –
  • World English Bible - But I will come to you when I have passed through Macedonia, for I am passing through Macedonia.
  • 新標點和合本 - 我要從馬其頓經過;既經過了,就要到你們那裏去,
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我想穿越馬其頓;我經過了馬其頓後,就到你們那裏去,
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我想穿越馬其頓;我經過了馬其頓後,就到你們那裏去,
  • 當代譯本 - 我正打算從馬其頓經過,過了馬其頓,我就去探望你們。
  • 聖經新譯本 - 我現在正要路過馬其頓。過了馬其頓,我就會到你們那裡去。
  • 呂振中譯本 - 我現在正從 馬其頓 經過;我經過了 馬其頓 以後,就要到你們那裏去,
  • 中文標準譯本 - 我經過馬其頓省以後,就會到你們那裡去——因為我要經過馬其頓省——
  • 現代標點和合本 - 我要從馬其頓經過,既經過了,就要到你們那裡去。
  • 文理和合譯本 - 我經行馬其頓時、則將就爾、蓋我欲經行馬其頓也、
  • 文理委辦譯本 - 我欲徑行馬其頓、既經馬其頓、我將至爾、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我意經過 瑪其頓 、經過時、必當就爾、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 予目前須赴 馬其頓 一行;此行既畢、當赴爾處。
  • Nueva Versión Internacional - Después de pasar por Macedonia, pues tengo que atravesar esa región, iré a verlos.
  • 현대인의 성경 - 내가 마케도니아를 지나가야 하므로 그 곳에 들른 후에 여러분에게로 가겠습니다.
  • Новый Русский Перевод - Я приду к вам, когда пройду Македонию, так как я иду через Македонию.
  • Восточный перевод - Я приду к вам, когда пройду Македонию, так как я иду через Македонию.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Я приду к вам, когда пройду Македонию, так как я иду через Македонию.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Я приду к вам, когда пройду Македонию, так как я иду через Македонию.
  • La Bible du Semeur 2015 - Je compte venir chez vous après avoir traversé la Macédoine – car je vais passer par cette province.
  • リビングバイブル - 私は、まずマケドニヤに行ってから、あなたがたを訪問する予定です。マケドニヤには、ちょっと立ち寄るだけです。
  • Nestle Aland 28 - Ἐλεύσομαι δὲ πρὸς ὑμᾶς ὅταν Μακεδονίαν διέλθω· Μακεδονίαν γὰρ διέρχομαι,
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ἐλεύσομαι δὲ πρὸς ὑμᾶς, ὅταν Μακεδονίαν διέλθω; Μακεδονίαν γὰρ διέρχομαι.
  • Nova Versão Internacional - Depois de passar pela Macedônia irei visitá-los, já que passarei por lá.
  • Hoffnung für alle - Ich werde zu euch kommen, sobald ich die Gemeinden in der Provinz Mazedonien besucht habe. Dort will ich mich nicht lange aufhalten;
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เมื่อข้าพเจ้าผ่านแคว้นมาซิโดเนียแล้วจะมาหาท่าน เพราะข้าพเจ้าจะเดินทางผ่านมาซิโดเนีย
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ข้าพเจ้า​จะ​มา​หา​ท่าน​หลัง​จาก​ที่​ได้​เข้า​ไป​ใน​แคว้น​มาซิโดเนีย​แล้ว เพราะ​ข้าพเจ้า​ตั้งใจ​จะ​ผ่าน​ไป​ทาง​มาซิโดเนีย
Cross Reference
  • 2 Cô-rinh-tô 1:15 - Vì tín nhiệm anh chị em, tôi dự định ghé thăm anh chị em để anh chị em nhận được phước hạnh gấp đôi—
  • 2 Cô-rinh-tô 1:16 - trên đường qua Ma-xê-đoan lần đầu và từ Ma-xê-đoan trở về, tôi sẽ dừng lại thăm anh chị em lần nữa. Rồi anh chị em sẽ tiễn tôi lên đường sang xứ Giu-đê.
  • 2 Cô-rinh-tô 1:17 - Nhưng chương trình này chưa thực hiện được. Vậy có phải tôi là người mâu thuẫn hoặc xử sự theo lối người thế gian, nghĩ có nói không, nghĩ không nói có?
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 20:1 - Khi cuộc náo loạn đã lắng dịu, Phao-lô triệu tập các tín hữu và khích lệ họ. Rồi ông ngỏ lời từ biệt, lên đường đi Ma-xê-đoan.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 20:2 - Ông đi khắp xứ Ma-xê-đoan khích lệ anh em tín hữu rồi đến Hy Lạp.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 20:3 - Ở Hy Lạp được ba tháng, Phao-lô sửa soạn đáp tàu về Sy-ri, nhưng được tin người Do Thái định mưu sát ông, nên ông quyết định đi đường bộ, quay lại Ma-xê-đoan.
  • 1 Cô-rinh-tô 4:19 - Nhưng nếu Chúa cho phép, tôi sẽ đến ngay để xem khả năng của những người kiêu ngạo đó, chứ không phải để nghe những lời khoa trương của họ.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 19:21 - Sau thời gian ấy, Phao-lô có ý định đi thăm xứ Ma-xê-đoan và xứ A-chai trước khi về Giê-ru-sa-lem. Ông nói: “Sau đó tôi còn phải đến thủ đô La Mã nữa.”
Parallel VersesCross Reference
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Tôi sẽ đến thăm anh chị em sau khi ghé qua Ma-xê-đoan, vì tôi phải đi ngang qua xứ ấy.
  • 新标点和合本 - 我要从马其顿经过;既经过了,就要到你们那里去,
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我想穿越马其顿;我经过了马其顿后,就到你们那里去,
  • 和合本2010(神版-简体) - 我想穿越马其顿;我经过了马其顿后,就到你们那里去,
  • 当代译本 - 我正打算从马其顿经过,过了马其顿,我就去探望你们。
  • 圣经新译本 - 我现在正要路过马其顿。过了马其顿,我就会到你们那里去。
  • 中文标准译本 - 我经过马其顿省以后,就会到你们那里去——因为我要经过马其顿省——
  • 现代标点和合本 - 我要从马其顿经过,既经过了,就要到你们那里去。
  • 和合本(拼音版) - 我要从马其顿经过,既经过了,就要到你们那里去,
  • New International Version - After I go through Macedonia, I will come to you—for I will be going through Macedonia.
  • New International Reader's Version - After I go through Macedonia, I will come to you. I will only be passing through Macedonia.
  • English Standard Version - I will visit you after passing through Macedonia, for I intend to pass through Macedonia,
  • New Living Translation - I am coming to visit you after I have been to Macedonia, for I am planning to travel through Macedonia.
  • The Message - I plan to visit you after passing through northern Greece. I won’t be staying long there, but maybe I can stay awhile with you—maybe even spend the winter? Then you could give me a good send-off, wherever I may be headed next. I don’t want to just drop by in between other “primary” destinations. I want a good, long, leisurely visit. If the Master agrees, we’ll have it! For the present, I’m staying right here in Ephesus. A huge door of opportunity for good work has opened up here. (There is also mushrooming opposition.)
  • Christian Standard Bible - I will come to you after I pass through Macedonia  — for I will be traveling through Macedonia —
  • New American Standard Bible - But I will come to you after I go through Macedonia; for I am going through Macedonia,
  • New King James Version - Now I will come to you when I pass through Macedonia (for I am passing through Macedonia).
  • Amplified Bible - I will visit you after I go through Macedonia, for I am only passing through Macedonia;
  • American Standard Version - But I will come unto you, when I shall have passed through Macedonia; for I pass through Macedonia;
  • King James Version - Now I will come unto you, when I shall pass through Macedonia: for I do pass through Macedonia.
  • New English Translation - But I will come to you after I have gone through Macedonia – for I will be going through Macedonia –
  • World English Bible - But I will come to you when I have passed through Macedonia, for I am passing through Macedonia.
  • 新標點和合本 - 我要從馬其頓經過;既經過了,就要到你們那裏去,
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我想穿越馬其頓;我經過了馬其頓後,就到你們那裏去,
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我想穿越馬其頓;我經過了馬其頓後,就到你們那裏去,
  • 當代譯本 - 我正打算從馬其頓經過,過了馬其頓,我就去探望你們。
  • 聖經新譯本 - 我現在正要路過馬其頓。過了馬其頓,我就會到你們那裡去。
  • 呂振中譯本 - 我現在正從 馬其頓 經過;我經過了 馬其頓 以後,就要到你們那裏去,
  • 中文標準譯本 - 我經過馬其頓省以後,就會到你們那裡去——因為我要經過馬其頓省——
  • 現代標點和合本 - 我要從馬其頓經過,既經過了,就要到你們那裡去。
  • 文理和合譯本 - 我經行馬其頓時、則將就爾、蓋我欲經行馬其頓也、
  • 文理委辦譯本 - 我欲徑行馬其頓、既經馬其頓、我將至爾、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我意經過 瑪其頓 、經過時、必當就爾、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 予目前須赴 馬其頓 一行;此行既畢、當赴爾處。
  • Nueva Versión Internacional - Después de pasar por Macedonia, pues tengo que atravesar esa región, iré a verlos.
  • 현대인의 성경 - 내가 마케도니아를 지나가야 하므로 그 곳에 들른 후에 여러분에게로 가겠습니다.
  • Новый Русский Перевод - Я приду к вам, когда пройду Македонию, так как я иду через Македонию.
  • Восточный перевод - Я приду к вам, когда пройду Македонию, так как я иду через Македонию.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Я приду к вам, когда пройду Македонию, так как я иду через Македонию.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Я приду к вам, когда пройду Македонию, так как я иду через Македонию.
  • La Bible du Semeur 2015 - Je compte venir chez vous après avoir traversé la Macédoine – car je vais passer par cette province.
  • リビングバイブル - 私は、まずマケドニヤに行ってから、あなたがたを訪問する予定です。マケドニヤには、ちょっと立ち寄るだけです。
  • Nestle Aland 28 - Ἐλεύσομαι δὲ πρὸς ὑμᾶς ὅταν Μακεδονίαν διέλθω· Μακεδονίαν γὰρ διέρχομαι,
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ἐλεύσομαι δὲ πρὸς ὑμᾶς, ὅταν Μακεδονίαν διέλθω; Μακεδονίαν γὰρ διέρχομαι.
  • Nova Versão Internacional - Depois de passar pela Macedônia irei visitá-los, já que passarei por lá.
  • Hoffnung für alle - Ich werde zu euch kommen, sobald ich die Gemeinden in der Provinz Mazedonien besucht habe. Dort will ich mich nicht lange aufhalten;
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เมื่อข้าพเจ้าผ่านแคว้นมาซิโดเนียแล้วจะมาหาท่าน เพราะข้าพเจ้าจะเดินทางผ่านมาซิโดเนีย
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ข้าพเจ้า​จะ​มา​หา​ท่าน​หลัง​จาก​ที่​ได้​เข้า​ไป​ใน​แคว้น​มาซิโดเนีย​แล้ว เพราะ​ข้าพเจ้า​ตั้งใจ​จะ​ผ่าน​ไป​ทาง​มาซิโดเนีย
  • 2 Cô-rinh-tô 1:15 - Vì tín nhiệm anh chị em, tôi dự định ghé thăm anh chị em để anh chị em nhận được phước hạnh gấp đôi—
  • 2 Cô-rinh-tô 1:16 - trên đường qua Ma-xê-đoan lần đầu và từ Ma-xê-đoan trở về, tôi sẽ dừng lại thăm anh chị em lần nữa. Rồi anh chị em sẽ tiễn tôi lên đường sang xứ Giu-đê.
  • 2 Cô-rinh-tô 1:17 - Nhưng chương trình này chưa thực hiện được. Vậy có phải tôi là người mâu thuẫn hoặc xử sự theo lối người thế gian, nghĩ có nói không, nghĩ không nói có?
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 20:1 - Khi cuộc náo loạn đã lắng dịu, Phao-lô triệu tập các tín hữu và khích lệ họ. Rồi ông ngỏ lời từ biệt, lên đường đi Ma-xê-đoan.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 20:2 - Ông đi khắp xứ Ma-xê-đoan khích lệ anh em tín hữu rồi đến Hy Lạp.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 20:3 - Ở Hy Lạp được ba tháng, Phao-lô sửa soạn đáp tàu về Sy-ri, nhưng được tin người Do Thái định mưu sát ông, nên ông quyết định đi đường bộ, quay lại Ma-xê-đoan.
  • 1 Cô-rinh-tô 4:19 - Nhưng nếu Chúa cho phép, tôi sẽ đến ngay để xem khả năng của những người kiêu ngạo đó, chứ không phải để nghe những lời khoa trương của họ.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 19:21 - Sau thời gian ấy, Phao-lô có ý định đi thăm xứ Ma-xê-đoan và xứ A-chai trước khi về Giê-ru-sa-lem. Ông nói: “Sau đó tôi còn phải đến thủ đô La Mã nữa.”
Bible
Resources
Plans
Donate