Brand Logo
  • Bible
  • Resources
  • Plans
  • Contact Us
  • Install App
  • Bible
  • Search
  • Exegesis
  • Parallel Verses
Account
SystemLightDark简体中文香港繁體台灣繁體English
Donate
13:10 VCB
Parallel Verses
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nhưng một khi cái toàn vẹn xuất hiện, các điều bất toàn sẽ bị đào thải.
  • 新标点和合本 - 等那完全的来到,这有限的必归于无有了。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 等那完全的来到,这有限的必消逝。
  • 和合本2010(神版-简体) - 等那完全的来到,这有限的必消逝。
  • 当代译本 - 等那全备的来到,这有限的事都要被废弃。
  • 圣经新译本 - 等那完全的来到,这部分的就要过去了。
  • 中文标准译本 - 但那完全的来到时, 这有限的 就将被废除。
  • 现代标点和合本 - 等那完全的来到,这有限的必归于无有了。
  • 和合本(拼音版) - 等那完全的来到,这有限的必归于无有了。
  • New International Version - but when completeness comes, what is in part disappears.
  • New International Reader's Version - But when what is complete comes, the things that are not complete will pass away.
  • English Standard Version - but when the perfect comes, the partial will pass away.
  • New Living Translation - But when the time of perfection comes, these partial things will become useless.
  • Christian Standard Bible - but when the perfect comes, the partial will come to an end.
  • New American Standard Bible - but when the perfect comes, the partial will be done away with.
  • New King James Version - But when that which is perfect has come, then that which is in part will be done away.
  • Amplified Bible - But when that which is complete and perfect comes, that which is incomplete and partial will pass away.
  • American Standard Version - but when that which is perfect is come, that which is in part shall be done away.
  • King James Version - But when that which is perfect is come, then that which is in part shall be done away.
  • New English Translation - but when what is perfect comes, the partial will be set aside.
  • World English Bible - but when that which is complete has come, then that which is partial will be done away with.
  • 新標點和合本 - 等那完全的來到,這有限的必歸於無有了。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 等那完全的來到,這有限的必消逝。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 等那完全的來到,這有限的必消逝。
  • 當代譯本 - 等那全備的來到,這有限的事都要被廢棄。
  • 聖經新譯本 - 等那完全的來到,這部分的就要過去了。
  • 呂振中譯本 - 那完全的一來到,這一點一點的就廢掉了。
  • 中文標準譯本 - 但那完全的來到時, 這有限的 就將被廢除。
  • 現代標點和合本 - 等那完全的來到,這有限的必歸於無有了。
  • 文理和合譯本 - 迨全者至、則未全者廢矣、
  • 文理委辦譯本 - 其全者得、未全者廢、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 迨全者至、不全者將廢矣、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 全者至、則偏者廢矣。
  • Nueva Versión Internacional - pero cuando llegue lo perfecto, lo imperfecto desaparecerá.
  • 현대인의 성경 - 완전한 것이 올 때에는 부분적인 것이 없어질 것입니다.
  • Новый Русский Перевод - и когда наступит совершенство, тогда все частичное исчезнет.
  • Восточный перевод - и когда наступит совершенство, тогда всё частичное исчезнет.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - и когда наступит совершенство, тогда всё частичное исчезнет.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - и когда наступит совершенство, тогда всё частичное исчезнет.
  • La Bible du Semeur 2015 - Mais le jour où la perfection apparaîtra, ce qui est partiel cessera.
  • リビングバイブル - しかし、私たちが完全な存在とされる時、これら不完全な賜物は不要になり、消え去ってしまうのです。
  • Nestle Aland 28 - ὅταν δὲ ἔλθῃ τὸ τέλειον, τὸ ἐκ μέρους καταργηθήσεται.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ὅταν δὲ ἔλθῃ τὸ τέλειον, τὸ ἐκ μέρους καταργηθήσεται.
  • Nova Versão Internacional - quando, porém, vier o que é perfeito, o que é imperfeito desaparecerá.
  • Hoffnung für alle - Wenn aber das Vollkommene da ist, wird alles Vorläufige vergangen sein.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แต่เมื่อความสมบูรณ์พร้อมมาถึง สิ่งที่ไม่สมบูรณ์ก็จะหมดสิ้นไป
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - แต่​เมื่อ​ความ​บริบูรณ์​มา​ถึง บาง​ส่วน​บาง​เสี้ยว​ที่​เป็น​อยู่ ก็​จะ​เสื่อมสูญ​ไป
Cross Reference
  • Y-sai 60:19 - Ban ngày, ngươi sẽ không cần ánh sáng mặt trời, ban đêm cũng chẳng cần ánh trăng soi sáng, vì Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời ngươi sẽ là Nguồn Sáng vĩnh cửu của ngươi, Đức Chúa Trời ngươi sẽ là vinh quang của ngươi.
  • Y-sai 60:20 - Mặt trời ngươi sẽ không lặn nữa; mặt trăng ngươi sẽ không còn khuyết. Vì Chúa Hằng Hữu sẽ là ánh sáng đời đời cho ngươi. Những ngày than khóc sầu thảm của ngươi sẽ chấm dứt.
  • Khải Huyền 22:4 - Họ sẽ nhìn thấy mặt Ngài và tên Ngài sẽ ghi trên trán họ.
  • Khải Huyền 22:5 - Tại đó sẽ không có ban đêm cũng không cần ánh đèn hay ánh sáng mặt trời, vì Chúa là Đức Chúa Trời sẽ chiếu sáng họ. Họ sẽ cai trị đời đời.
  • Khải Huyền 21:22 - Tôi không thấy Đền Thờ nào trong thành, vì Chúa là Đức Chúa Trời, Đấng Toàn Năng và Chiên Con là Đền Thờ.
  • Khải Huyền 21:23 - Thành không cần mặt trời hay mặt trăng soi sáng, vì vinh quang của Đức Chúa Trời chiếu khắp thành, và Chiên Con là đèn của thành.
  • 1 Cô-rinh-tô 13:12 - Ngày nay, ta thấy sự vật phản chiếu qua một tấm gương mờ. Đến ngày ấy, ta sẽ thấy rõ ràng tận mắt. Ngày nay, tôi chỉ biết đôi phần; ngày ấy, tôi sẽ biết tường tận như Chúa biết tôi.
  • Y-sai 24:23 - Lúc ấy, mặt trăng sẽ khuyết, và ánh sáng mặt trời sẽ mất dần, vì Chúa Hằng Hữu Vạn Quân sẽ cai trị trên Núi Si-ôn. Ngài cai trị trong vinh quang vĩ đại tại Giê-ru-sa-lem, trước mặt các lãnh đạo của dân Ngài.
  • 2 Cô-rinh-tô 5:7 - Chúng ta sống nhờ đức tin chứ không nhờ mắt thấy.
  • 2 Cô-rinh-tô 5:8 - Chúng ta đầy tin tưởng, muốn rời bỏ thân xác này, để về nhà trên trời với Chúa là tốt hơn.
Parallel VersesCross Reference
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nhưng một khi cái toàn vẹn xuất hiện, các điều bất toàn sẽ bị đào thải.
  • 新标点和合本 - 等那完全的来到,这有限的必归于无有了。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 等那完全的来到,这有限的必消逝。
  • 和合本2010(神版-简体) - 等那完全的来到,这有限的必消逝。
  • 当代译本 - 等那全备的来到,这有限的事都要被废弃。
  • 圣经新译本 - 等那完全的来到,这部分的就要过去了。
  • 中文标准译本 - 但那完全的来到时, 这有限的 就将被废除。
  • 现代标点和合本 - 等那完全的来到,这有限的必归于无有了。
  • 和合本(拼音版) - 等那完全的来到,这有限的必归于无有了。
  • New International Version - but when completeness comes, what is in part disappears.
  • New International Reader's Version - But when what is complete comes, the things that are not complete will pass away.
  • English Standard Version - but when the perfect comes, the partial will pass away.
  • New Living Translation - But when the time of perfection comes, these partial things will become useless.
  • Christian Standard Bible - but when the perfect comes, the partial will come to an end.
  • New American Standard Bible - but when the perfect comes, the partial will be done away with.
  • New King James Version - But when that which is perfect has come, then that which is in part will be done away.
  • Amplified Bible - But when that which is complete and perfect comes, that which is incomplete and partial will pass away.
  • American Standard Version - but when that which is perfect is come, that which is in part shall be done away.
  • King James Version - But when that which is perfect is come, then that which is in part shall be done away.
  • New English Translation - but when what is perfect comes, the partial will be set aside.
  • World English Bible - but when that which is complete has come, then that which is partial will be done away with.
  • 新標點和合本 - 等那完全的來到,這有限的必歸於無有了。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 等那完全的來到,這有限的必消逝。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 等那完全的來到,這有限的必消逝。
  • 當代譯本 - 等那全備的來到,這有限的事都要被廢棄。
  • 聖經新譯本 - 等那完全的來到,這部分的就要過去了。
  • 呂振中譯本 - 那完全的一來到,這一點一點的就廢掉了。
  • 中文標準譯本 - 但那完全的來到時, 這有限的 就將被廢除。
  • 現代標點和合本 - 等那完全的來到,這有限的必歸於無有了。
  • 文理和合譯本 - 迨全者至、則未全者廢矣、
  • 文理委辦譯本 - 其全者得、未全者廢、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 迨全者至、不全者將廢矣、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 全者至、則偏者廢矣。
  • Nueva Versión Internacional - pero cuando llegue lo perfecto, lo imperfecto desaparecerá.
  • 현대인의 성경 - 완전한 것이 올 때에는 부분적인 것이 없어질 것입니다.
  • Новый Русский Перевод - и когда наступит совершенство, тогда все частичное исчезнет.
  • Восточный перевод - и когда наступит совершенство, тогда всё частичное исчезнет.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - и когда наступит совершенство, тогда всё частичное исчезнет.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - и когда наступит совершенство, тогда всё частичное исчезнет.
  • La Bible du Semeur 2015 - Mais le jour où la perfection apparaîtra, ce qui est partiel cessera.
  • リビングバイブル - しかし、私たちが完全な存在とされる時、これら不完全な賜物は不要になり、消え去ってしまうのです。
  • Nestle Aland 28 - ὅταν δὲ ἔλθῃ τὸ τέλειον, τὸ ἐκ μέρους καταργηθήσεται.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ὅταν δὲ ἔλθῃ τὸ τέλειον, τὸ ἐκ μέρους καταργηθήσεται.
  • Nova Versão Internacional - quando, porém, vier o que é perfeito, o que é imperfeito desaparecerá.
  • Hoffnung für alle - Wenn aber das Vollkommene da ist, wird alles Vorläufige vergangen sein.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แต่เมื่อความสมบูรณ์พร้อมมาถึง สิ่งที่ไม่สมบูรณ์ก็จะหมดสิ้นไป
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - แต่​เมื่อ​ความ​บริบูรณ์​มา​ถึง บาง​ส่วน​บาง​เสี้ยว​ที่​เป็น​อยู่ ก็​จะ​เสื่อมสูญ​ไป
  • Y-sai 60:19 - Ban ngày, ngươi sẽ không cần ánh sáng mặt trời, ban đêm cũng chẳng cần ánh trăng soi sáng, vì Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời ngươi sẽ là Nguồn Sáng vĩnh cửu của ngươi, Đức Chúa Trời ngươi sẽ là vinh quang của ngươi.
  • Y-sai 60:20 - Mặt trời ngươi sẽ không lặn nữa; mặt trăng ngươi sẽ không còn khuyết. Vì Chúa Hằng Hữu sẽ là ánh sáng đời đời cho ngươi. Những ngày than khóc sầu thảm của ngươi sẽ chấm dứt.
  • Khải Huyền 22:4 - Họ sẽ nhìn thấy mặt Ngài và tên Ngài sẽ ghi trên trán họ.
  • Khải Huyền 22:5 - Tại đó sẽ không có ban đêm cũng không cần ánh đèn hay ánh sáng mặt trời, vì Chúa là Đức Chúa Trời sẽ chiếu sáng họ. Họ sẽ cai trị đời đời.
  • Khải Huyền 21:22 - Tôi không thấy Đền Thờ nào trong thành, vì Chúa là Đức Chúa Trời, Đấng Toàn Năng và Chiên Con là Đền Thờ.
  • Khải Huyền 21:23 - Thành không cần mặt trời hay mặt trăng soi sáng, vì vinh quang của Đức Chúa Trời chiếu khắp thành, và Chiên Con là đèn của thành.
  • 1 Cô-rinh-tô 13:12 - Ngày nay, ta thấy sự vật phản chiếu qua một tấm gương mờ. Đến ngày ấy, ta sẽ thấy rõ ràng tận mắt. Ngày nay, tôi chỉ biết đôi phần; ngày ấy, tôi sẽ biết tường tận như Chúa biết tôi.
  • Y-sai 24:23 - Lúc ấy, mặt trăng sẽ khuyết, và ánh sáng mặt trời sẽ mất dần, vì Chúa Hằng Hữu Vạn Quân sẽ cai trị trên Núi Si-ôn. Ngài cai trị trong vinh quang vĩ đại tại Giê-ru-sa-lem, trước mặt các lãnh đạo của dân Ngài.
  • 2 Cô-rinh-tô 5:7 - Chúng ta sống nhờ đức tin chứ không nhờ mắt thấy.
  • 2 Cô-rinh-tô 5:8 - Chúng ta đầy tin tưởng, muốn rời bỏ thân xác này, để về nhà trên trời với Chúa là tốt hơn.
Bible
Resources
Plans
Donate